tiếng Việt | vie-000 | thầy giáo phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thay giày |
tiếng Việt | vie-000 | thầy giùi |
tiếng Việt | vie-000 | thầy hiến sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thấy hình như |
tiếng Việt | vie-000 | thay hình đổi dạng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy học |
Hakkafa | hak-001 | thayhoix |
Nhirrpi | ynd-001 | thayi |
Paakantyi | drl-000 | thayi- |
Nhanda | nha-000 | thayidi |
GSB Mangalore | gom-001 | thayii |
telugu | tel-001 | Thāyilāṇḍ |
isiNdebele | nde-000 | Thayilandi |
Paakantyi | drl-000 | thayipa- |
Kurnu | drl-003 | thayipa- |
isiNdebele | nde-000 | Thayiwani |
Aymara | aym-000 | thayjata |
Hangungmal | kor-001 | thayk |
Urin Buliwya | quh-000 | thaykay allwiya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thaykay allwiya |
tiếng Việt | vie-000 | thây kệ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy khó |
tiếng Việt | vie-000 | thấy khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | thấy khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | thấy không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | thầy kí |
tiếng Việt | vie-000 | thầy kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thấy kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thấy kinh nhiều |
Hakkafa | hak-001 | thaykox |
tiếng Việt | vie-000 | thầy ký |
tiếng Việt | vie-000 | thay lại |
tiếng Việt | vie-000 | thấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | thay lại mũi |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Thayland |
morisyin | mfe-000 | Thayland |
tiếng Việt | vie-000 | thầy lang |
tiếng Việt | vie-000 | thầy lang băm |
tiếng Việt | vie-000 | thầy lang vườn |
tiếng Việt | vie-000 | thấy lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thay lảy |
tiếng Việt | vie-000 | thày lay |
tiếng Việt | vie-000 | thấy lẽ phải |
GSB Mangalore | gom-001 | thaylii |
tiếng Việt | vie-000 | thay lời |
tiếng Việt | vie-000 | thấy lợm giọng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | thay lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thay lông |
tiếng Việt | vie-000 | thay lót nong |
Thong Boi | hak-003 | thay lu |
tiếng Việt | vie-000 | thây ma |
tiếng Việt | vie-000 | thầy mằn |
tiếng Việt | vie-000 | thấy mằn mặn |
tiếng Việt | vie-000 | thay mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thây mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thấy mất |
tiếng Việt | vie-000 | thay mặt cho |
tiếng Việt | vie-000 | thấy mặt nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thay mặt trước tòa |
tiếng Việt | vie-000 | thay màu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy me |
tiếng Việt | vie-000 | thầy mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thấy mình bị |
tiếng Việt | vie-000 | thầy mo |
tiếng Việt | vie-000 | thay mới |
tiếng Việt | vie-000 | thấy mùi |
Hakkafa | hak-001 | thaymuxn |
Yir-Yoront | yyr-000 | th~ayn |
tiếng Việt | vie-000 | thầy năm |
English | eng-000 | Thayne |
Nederlands | nld-000 | Thayne |
Volapük | vol-000 | Thayne |
Hangungmal | kor-001 | thayng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy ngài ngại |
Deutsch | deu-000 | Thayngen |
English | eng-000 | Thayngen |
français | fra-000 | Thayngen |
italiano | ita-000 | Thayngen |
lengua lumbarda | lmo-000 | Thayngen |
Nederlands | nld-000 | Thayngen |
português | por-000 | Thayngen |
español | spa-000 | Thayngen |
Volapük | vol-000 | Thayngen |
tiếng Việt | vie-000 | thấy nghẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | thấy ngòn ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | thay ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thay ngựa trạm |
tiếng Việt | vie-000 | thay nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thấy nhiều |
chiCheŵa | nya-000 | thayo |
tiếng Việt | vie-000 | thấy ở |
Ruáingga | rhg-000 | thayon |
tiếng Việt | vie-000 | thấy ớn lạnh |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thayore |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thayore |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Thayore |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Thayore |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thayore |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thayore |
English | eng-000 | Thayore |
français | fra-000 | thayore |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thayorre |
Kiswahili | swh-000 | thayosalfeti |
tiếng Việt | vie-000 | thấy ở sông |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thaypan |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thaypan |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Thaypan |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Thaypan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thaypan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thaypan |
English | eng-000 | Thaypan |
Thaypan | typ-000 | Thaypan |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phán |
tiếng Việt | vie-000 | thay phần bàn chân |
tiếng Việt | vie-000 | thầy pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phụ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thay quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | thay quần áo cho |
tiếng Việt | vie-000 | thay quần áo khác |
tiếng Việt | vie-000 | thày quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | thay quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thầy quyền |
català | cat-000 | Thayra |
English | eng-000 | Thayra |
galego | glg-000 | Thayra |
español | spa-000 | Thayra |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rồi |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ quá |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ được |
tiếng Việt | vie-000 | thay săm lốp mới |
tiếng Việt | vie-000 | thầy sáu |
Hakkafa | hak-001 | thaysaxng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy số |
tiếng Việt | vie-000 | thấy sởn gai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | thấy sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy sự giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thay sừng |
Runa Simi | que-000 | Thaysuyu |
tiếng Việt | vie-000 | thảy tạ |
tiếng Việt | vie-000 | thay tã lót |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tăng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tận mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tào |
aymar aru | ayr-000 | thayt'ayaña |
aymar aru | ayr-000 | thaytʼayaña |
aymar aru | ayr-000 | thayt'ayasiña |
aymar aru | ayr-000 | thaytʼayasiña |
aymar aru | ayr-000 | thaytayata |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tế |
tiếng Việt | vie-000 | thay tên |
Pei | ppq-000 | tʰaytʰa |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tháng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy ... thành hai |
Mohave | mov-000 | thaythay i |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế cho |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế lùi |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | Thay thế nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế thường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thay thể từ |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế được |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thợ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thông |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | thấy thuốc bệnh lý |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc châm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chẩn bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chiếu điện |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chữa da |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chữa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chữa răng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chữa tim |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc gây mê |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc gây tê |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc gia truyền |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc hoa liễu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa da |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa lao |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa nhi |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa phổi |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa răng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa sản |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa tia x |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc khoa tim |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc lâm sàng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc liệu pháp vận động |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc ngữ âm |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc nôi khoa |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc nội khoa |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc phụ khoa |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc quân y |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc tham vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc thực hành |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc thú y |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc tư vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc ung thư |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc đa khoa |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc điện tia |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc đỡ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tiếc cho |
tiếng Việt | vie-000 | thay tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tớ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thầy trò |
tiếng Việt | vie-000 | thầy trợ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy trong người |
tiếng Việt | vie-000 | thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | thấy trước vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | thầy truyền phép thần |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu báo giờ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu cấp dưới |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tức thở |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dòng Fran-xit |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dòng Fran-xít |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dòng Lê-vi |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dòng Tên |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dòng Xê-le-xtanh |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dòng Đô-mi-ních |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu hành khất |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu hoàn tục |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu kín |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu ở ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tướng chữ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tướng tay |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu quèn |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu trẻ măng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy tu đạo Hồi |
Gĩkũyũ | kik-000 | thayu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy u |
Jilim | jil-000 | tʰayu- |
Kĩkamba | kam-000 | thayUkyʼa |
tiếng Việt | vie-000 | thay vải mới |
tiếng Việt | vie-000 | thay vào |
tiếng Việt | vie-000 | thay vào chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thay vào đó |
tiếng Việt | vie-000 | thay vì |
tiếng Việt | vie-000 | thấy xót xa |
GSB Mangalore | gom-001 | thayyii |
English | eng-000 | Thayyil |
dän | tce-000 | thay zhra |
tiếng Việt | vie-000 | thay đá lát |
tiếng Việt | vie-000 | thấy đáng ghét |
tiếng Việt | vie-000 | thay đế |
tiếng Việt | vie-000 | thầy đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thay đế mới |
tiếng Việt | vie-000 | thầy địa |
tiếng Việt | vie-000 | thay địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy đoán triệu |
tiếng Việt | vie-000 | thấy đỡ căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy đọc kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thầy đọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | thày đời |
tiếng Việt | vie-000 | thấy đói |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi chính sách |