tiếng Việt | vie-000 | thi ba môn |
English | eng-000 | thiband |
Yaruro | yae-000 | tʰiba-to |
français | fra-000 | Thibaud |
English | eng-000 | thibaude |
français | fra-000 | thibaude |
English | eng-000 | Thibaudeau Rinfret |
français | fra-000 | Thibaudeau Rinfret |
Deutsch | deu-000 | Thibaud Gaudin |
English | eng-000 | Thibaud Gaudin |
français | fra-000 | Thibaud Gaudin |
polski | pol-000 | Thibaud Gaudin |
español | spa-000 | Thibaud Gaudin |
français | fra-000 | Thibaud Ier de Blois |
français | fra-000 | Thibaud II de Navarre |
français | fra-000 | Thibaud III de Blois |
català | cat-000 | Thibauld |
English | eng-000 | Thibauld |
galego | glg-000 | Thibauld |
español | spa-000 | Thibauld |
català | cat-000 | Thibault |
English | eng-000 | Thibault |
Esperanto | epo-000 | Thibault |
français | fra-000 | Thibault |
galego | glg-000 | Thibault |
italiano | ita-000 | Thibault |
español | spa-000 | Thibault |
English | eng-000 | Thibault de Montbrial |
français | fra-000 | Thibault de Montbrial |
català | cat-000 | Thibaut |
Deutsch | deu-000 | Thibaut |
English | eng-000 | Thibaut |
français | fra-000 | Thibaut |
galego | glg-000 | Thibaut |
español | spa-000 | Thibaut |
français | fra-000 | Thibaut d’Orléans |
svenska | swe-000 | Thibaut I av Navarra |
français | fra-000 | Thibaut Ier de Navarre |
français | fra-000 | Thibaut II de Blois |
français | fra-000 | Thibaut III de Champagne |
français | fra-000 | Thibaut IV de Blois |
français | fra-000 | Thibaut V de Blois |
français | fra-000 | Thibaut VI de Blois |
français | fra-000 | Thibaw |
Deutsch | deu-000 | Thibaw Min |
English | eng-000 | Thibaw Min |
Esperanto | epo-000 | Thibaw Min |
français | fra-000 | Thibaw Min |
Cofán | con-000 | tʰĩbaʔo |
Láadan | ldn-000 | thibeb |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi beh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi-beh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi " beh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi-beh |
English | eng-000 | thibenzazoline |
English | eng-000 | thibenzole |
català | cat-000 | Thibert |
Esperanto | epo-000 | Thibert |
español | spa-000 | Thibert |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thiberville |
English | eng-000 | Thiberville |
français | fra-000 | Thiberville |
italiano | ita-000 | Thiberville |
Nederlands | nld-000 | Thiberville |
polski | pol-000 | Thiberville |
português | por-000 | Thiberville |
Volapük | vol-000 | Thiberville |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰiberʈɛc |
English | eng-000 | Thibet |
bahasa Indonesia | ind-000 | Thibet |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Thibet |
English | eng-000 | Thibetan |
English | eng-000 | thibetan |
English | eng-000 | thibet cloth |
English | eng-000 | thibet-goat |
latine | lat-000 | Thibetum |
English | eng-000 | thibet wool |
Setswana | tsn-000 | tʰìbì |
Hmoob Dawb | mww-000 | thib ib |
Deutsch | deu-000 | Thibierge-Weissenbach-Syndrom |
Gayardilt | gyd-000 | thibili |
Konzo | koo-000 | thibitha |
Konzo | koo-000 | thibithanako |
Kiswahili | swh-000 | thibithisho |
Konzo | koo-000 | thibithʼokobirimu |
Konzo | koo-000 | thibithya |
Kiswahili | swh-000 | -thibiti |
Kiswahili | swh-000 | -thibitika |
Kiswahili | swh-000 | -thibitisha |
Kiswahili | swh-000 | thibitisha |
Kiswahili | swh-000 | -thibitisha hatia ya kosa |
Kiswahili | swh-000 | -thibitisha kwa sahihi |
Kiswahili | swh-000 | -thibitisha rasmi |
Kiswahili | swh-000 | thibitishi |
Kiswahili | swh-000 | thibitisho |
Kiswahili | swh-000 | -thibitishwa |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thibló |
Kyirong | kgy-000 | Th~ibo |
Ikalanga | kck-000 | thibo |
Yaruro | yae-000 | tʰibo |
Hmoob Dawb | mww-000 | thib ob |
English | eng-000 | Thibodaux |
suomi | fin-000 | Thibodaux |
lengua lumbarda | lmo-000 | Thibodaux |
Nederlands | nld-000 | Thibodaux |
Volapük | vol-000 | Thibodaux |
català | cat-000 | Thibodeau |
Esperanto | epo-000 | Thibodeau |
español | spa-000 | Thibodeau |
Yaruro | yae-000 | tʰibo gɔrɔ |
tiếng Việt | vie-000 | thi bơi |
Yaruro | yae-000 | tʰibo ko |
Yaruro | yae-000 | tʰibo koto |
Yaruro | yae-000 | tʰibo taɔ |
Yaruro | yae-000 | tʰibo to kara-reã |
català | cat-000 | Thiboutot |
Esperanto | epo-000 | Thiboutot |
español | spa-000 | Thiboutot |
yakthung pān | lif-000 | thibo·ŋ |
Hmoob Dawb | mww-000 | thib peb |
Deutsch | deu-000 | Thibron |
English | eng-000 | Thibron |
Nederlands | nld-000 | Thibron |
Burduna | bxn-000 | thibuga |
Cheke Holo | mrn-000 | thibuhi |
Silozi | loz-000 | thibule-lezi |
chiCheŵa | nya-000 | thibulo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi bun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi-bun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi " bun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi-bun |
tshiVenḓa | ven-000 | thiburi |
chiCheŵa | nya-000 | thibwitibwi |
Setswana | tsn-000 | tʰíbɔ́ |
Setswana | tsn-000 | tʰìbɛ̀lɛ̀là |
Setswana | tsn-000 | tʰíbɛ́́lɛ́là |
Setswana | tsn-000 | tʰìbɛ̀lɛ̀lɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | tʰíbʊ́lʊ́là |
Setswana | tsn-000 | tʰíbʊ́lʊ́χà |
Setswana | tsn-000 | tʰìbʊ̀sà |
Setswana | tsn-000 | tʰìbʊ̀χà |
tiếng Việt | vie-000 | thi ca |
Chuka | cuh-000 | thica |
Kĩembu | ebu-000 | thica |
tiếng Việt | vie-000 | thi cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thi cầm |
tiếng Việt | vie-000 | thích |
tiếng Việt | vie-000 | thịch |
tiếng Việt | vie-000 | thích ẩn dật |
tiếng Việt | vie-000 | thích ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | thích ăn mặc diện |
tiếng Việt | vie-000 | thích ăn ngon |
tiếng Việt | vie-000 | thích ẩu đả |
tiếng Việt | vie-000 | thích bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | thích bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | Thích bình |
tiếng Việt | vie-000 | thích bông đùa |
tiếng Việt | vie-000 | thích cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Thích-ca Mâu-ni |
tiếng Việt | vie-000 | thích câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | thích cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thích cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | thích châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | thích chè chén |
tiếng Việt | vie-000 | thích chí |
tiếng Việt | vie-000 | thích chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | thích cho |
tiếng Việt | vie-000 | thích chó |
tiếng Việt | vie-000 | thích chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | thích chuyện trò |
tiếng Việt | vie-000 | thích con cái |
tiếng Việt | vie-000 | thích danh vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thích dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | thích dạy đời |
tiếng Việt | vie-000 | thích diện |
tiếng Việt | vie-000 | thích diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thích du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | thích dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thích dùng châm ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | thích dụng với |
tiếng Việt | vie-000 | thích dự trữ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thičhé |
tiếng Việt | vie-000 | thích gây gổ |
tiếng Việt | vie-000 | thích gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thích gây sự |
tiếng Việt | vie-000 | thích giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thích giao du |
tiếng Việt | vie-000 | thích giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thích giết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | thích giết người |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi chhia |
Tâi-gí | nan-003 | thí-chhìo |
Tâi-gí | nan-003 | thí-chhìo ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thí-chhìo lăng |
tiếng Việt | vie-000 | thích hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thích hòa bình |
tiếng Việt | vie-000 | thích hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thích ... hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thích hôn |
tiếng Việt | vie-000 | thích hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thích hơn cả |
tiếng Việt | vie-000 | thích hơn hết |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp đường cong |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi " chhuah-tîr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi chhuah-tir |
tiếng Việt | vie-000 | thích hư danh |
tiếng Việt | vie-000 | thích hư vinh |
English | eng-000 | thichinelliasis |
tiếng Việt | vie-000 | thị chính |
tiếng Việt | vie-000 | thị chính hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thích kết bạn |
tiếng Việt | vie-000 | thích khách |
tiếng Việt | vie-000 | thích khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | thích khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | thích khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thích khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | thích kiện tụng |
tiếng Việt | vie-000 | thích kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | thích làm |
tiếng Việt | vie-000 | thích làm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thích làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thích làm điều ác |
tiếng Việt | vie-000 | thích "lên lớp" |
tiếng Việt | vie-000 | thích lê tử |
tiếng Việt | vie-000 | thích lí |
English | eng-000 | thichlip mullet |
tiếng Việt | vie-000 | thích lưu huyết |
tiếng Việt | vie-000 | thích lý tưởng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thích mặc diện |
tiếng Việt | vie-000 | thích mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thích máu |
tiếng Việt | vie-000 | thích miếng ngon |
tiếng Việt | vie-000 | thích môn |
tiếng Việt | vie-000 | thích mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | thích ngành hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi khí hậu |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi lại |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi theo |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi với |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi để chạy |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi để hút |
tiếng Việt | vie-000 | thích ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thích nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | thích nhất |
svenska | swe-000 | Thich Nhat Hahn |
Esperanto | epo-000 | Thich Nhat Hanh |
suomi | fin-000 | Thich Nhat Hanh |
français | fra-000 | Thich Nhat Hanh |
interlingua | ina-000 | Thich Nhat Hanh |
italiano | ita-000 | Thich Nhat Hanh |
latine | lat-000 | Thich Nhat Hanh |
Nederlands | nld-000 | Thich Nhat Hanh |
polski | pol-000 | Thich Nhat Hanh |
português | por-000 | Thich Nhat Hanh |
español | spa-000 | Thich Nhat Hanh |
Deutsch | deu-000 | Thích Nhất Hạnh |
eesti | ekk-000 | Thích Nhất Hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | Thích Nhất Hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thích nhộn nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | thích nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | thích nói |
tiếng Việt | vie-000 | thích nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | thích nói chuyện phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thích nơi hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | thích nói lóng |
tiếng Việt | vie-000 | thích nói to |
tiếng Việt | vie-000 | thích nói trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | thì chớ |
tiếng Việt | vie-000 | thích ở không |
tiếng Việt | vie-000 | thích ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | thích ở nhà |
tiếng Việt | vie-000 | thích phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | thích phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | thích pha trò |
tiếng Việt | vie-000 | thích phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | thích phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thích quá! |
English | eng-000 | Thich Quang Duc |
Iloko | ilo-000 | Thich Quang Duc |
español | spa-000 | Thich Quang Duc |
polski | pol-000 | Thích Quảng Ðức |
English | eng-000 | Thích Quảng Độ |
bokmål | nob-000 | Thích Quảng Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Thích Quảng Độ |
Deutsch | deu-000 | Thích Quảng Đức |
suomi | fin-000 | Thích Quảng Đức |
français | fra-000 | Thích Quảng Đức |
íslenska | isl-000 | Thích Quảng Đức |
svenska | swe-000 | Thích Quảng Đức |
tiếng Việt | vie-000 | Thích Quảng Đức |