Duhlian ṭawng | lus-000 | thut |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t |
tiếng Việt | vie-000 | thút |
tiếng Việt | vie-000 | thụt |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰut˧˨ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut |
Iu Mienh | ium-000 | thut⁷ |
Kilokaka | jaj-000 | thuta |
Ikalanga | kck-000 | thuta |
Cheke Holo | mrn-000 | thuta |
Pitta-Pitta | pit-000 | thuta |
Urin Buliwya | quh-000 | thuta |
Chincha Buliwya | qul-000 | thuta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuta |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thuta |
Paakantyi | drl-000 | thuta- |
Kurnu | drl-003 | thuta- |
Walio | wla-000 | tʰuta |
tiếng Việt | vie-000 | thù tạc |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutachikuy |
Setswana | tsn-000 | thutafatshe |
Setswana | tsn-000 | tʰútàfátsʰɩ́ |
Setswana | tsn-000 | tʰùtàfàtsì |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tài |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu-tak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutaka la |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutak " sawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutak sawi |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tám |
Sesotho | sot-000 | thutamahlale |
Pitta-Pitta | pit-000 | thutamangkurra |
Ayapathu | ayd-000 | thutamba |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tám mươi |
tiếng Việt | vie-000 | thu tàng |
tiếng Việt | vie-000 | thụ tang |
Hñähñu | ote-000 | thütʼañi |
tiếng Việt | vie-000 | thư tạp |
Sesotho | sot-000 | thutaphedi |
Setswana | tsn-000 | tʰútàpúɔ́ |
Urin Buliwya | quh-000 | thutasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutasqa |
Pitta-Pitta | pit-000 | thutawima |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutay |
tiếng Việt | vie-000 | thư tay |
Urin Buliwya | quh-000 | thutayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutayay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut chilh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut chilh |
Setswana | tsn-000 | thutego |
tiếng Việt | vie-000 | thu teo |
Setswana | tsn-000 | tʰútéχɔ́ |
tiếng Việt | vie-000 | thụt giữ |
Yapese | yap-000 | thuth |
Onjob | onj-000 | tʰutʰ |
isiNdebele | nde-000 | -thutha |
tshiVenḓa | ven-000 | -thutha |
aymar aru | ayr-000 | thutha |
tshiVenḓa | ven-000 | thutha |
Chakrima | nri-000 | thütha |
tiếng Việt | vie-000 | thư thả |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | thự thạch |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách gay go |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách đấu gươm |
Setswana | tsn-000 | tʰùtʰàfàlà |
Setswana | tsn-000 | tʰùtʰàfàtsà |
tiếng Việt | vie-000 | thu thái |
tiếng Việt | vie-000 | thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | thụ thai |
arevelahayeren | hye-002 | tʰutʰakˀ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thân |
aymar aru | ayr-000 | thuthaña |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ' thang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu thang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ' thang sual |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu thang sual |
tiếng Việt | vie-000 | thu thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thành |
tiếng Việt | vie-000 | thu thanh sau |
aymar aru | ayr-000 | thuthantata |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập thành sách |
English | eng-000 | Thuthapuzha |
español | spa-000 | Thuthapuzha |
tiếng Việt | vie-000 | thú thật |
tiếng Việt | vie-000 | thứ thất |
aymar aru | ayr-000 | thuthata |
Kĩembu | ebu-000 | Thutha wa Kristo |
Gĩkũyũ | kik-000 | Thutha wa Kristo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthawn |
Urin Buliwya | quh-000 | thuthay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuthay |
isiNdebele | nde-000 | -thuthaza |
tiếng Việt | vie-000 | thú thê |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thế |
tshiVenḓa | ven-000 | -thuthea |
tshiVenḓa | ven-000 | -thuthekanya |
Sambahsa-mundialect | art-288 | thuthena |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu thet thut |
Konzo | koo-000 | thuthi |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thỉ |
English | eng-000 | Thu Thiem Bridge |
English | eng-000 | Thu Thiem New Urban Area |
toskërishte | als-000 | thuthim |
tiếng Việt | vie-000 | thư thỉnh nguyện |
Tâi-gí | nan-003 | thú-thiok |
Tâi-gí | nan-003 | thú-thiok gĭn-hăng |
Tâi-gí | nan-003 | Thú-thiok hō·-chō·-sīa |
English | eng-000 | Thuthipattu |
português | por-000 | Thuthipattu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thỉ với nhau |
Gaeilge | gle-000 | thúth le |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthlun " bawh-chhia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthlun bawh-chhia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " thlung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu thlung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thuthlung Hlui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thuthlung Thar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthlun " hlen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthlun hlen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthlun " hlen lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuthlun hlen lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thuthlun Hlui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thuthlunna Bawm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thuthlunna Bâwm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thuthlun Thar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ţhuthmun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut hmun rem |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut hmun " rem |
tiếng Việt | vie-000 | thư thoại |
toskërishte | als-000 | thuthoj |
tiếng Việt | vie-000 | thư thông báo |
Ruáingga | rhg-000 | thuththui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu thu |
Pende | pem-000 | thu-thu |
Burduna | bxn-000 | thuthu |
Jiwarli | dze-000 | thuthu |
isiNdebele | nde-000 | thuthu |
chiCheŵa | nya-000 | thuthu |
Pitta-Pitta | pit-000 | thuthu |
tshiVenḓa | ven-000 | thuthu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thư |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thủ |
Iyo | nca-001 | tʰutʰu |
Nanggu | ngr-000 | tʰũ’thü: |
Isebe | igo-000 | tʰutʰuadi |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt cụt |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt gân |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt thai |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật cắt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật chữa lác |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật khoan xương |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật khoét nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở bụng |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở gan |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở lách |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở não |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở ruột |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở tim |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở vòi |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật mở xương |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật rạch mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật rạch phù |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật viên |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật Xê-gia |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật xoay thai |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật đục xương |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ ba của Gioan |
Konzo | koo-000 | thuthubana |
tiếng Việt | vie-000 | thu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thú thực |
tiếng Việt | vie-000 | thứ thực nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thu thuế |
Ikalanga | kck-000 | thuthugwa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu thuin |
isiNdebele | nde-000 | -thuthuka |
Konzo | koo-000 | thuthukalha |
isiZulu | zul-000 | thuthukayo |
Wapishana | wap-000 | tʰutʰukʰada-n |
Konzo | koo-000 | thuthulha |
tshiVenḓa | ven-000 | thuthulwa |
isiXhosa | xho-000 | thuthumbisa |
isiNdebele | nde-000 | -thuthumela |
Burduna | bxn-000 | thuthumurru |
aymar aru | ayr-000 | thuthuña |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhất của Gioan |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thư nhất của Phêrô |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhất gởi các tín hữu tại Côrintô |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhất gởi các tín hữu tại Thessalonica |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhất gởi Timothy |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhì của Gioan |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhì của Phêrô |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhì gởi các tín hữu tại Côrintô |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhì gởi các tín hữu tại Thessalonica |
tiếng Việt | vie-000 | Thư thứ nhì gởi Timothy |
tiếng Việt | vie-000 | thú thuộc bộ voi |
tiếng Việt | vie-000 | thú thuộc họ mèo |
tiếng Việt | vie-000 | thú thuộc loại mèo |
tiếng Việt | vie-000 | thụ thương |
toskërishte | als-000 | thuthuq |
chiCheŵa | nya-000 | thuthuthu |
Setswana | tsn-000 | tʰùtʰùtʰù |
Pende | pem-000 | thuthuthuthu |
chiCheŵa | nya-000 | thuthutsa |
Kamba Kitui | kam-001 | thuthuU |
Gĩkũyũ | kik-000 | thuthuU |
Paakantyi | drl-000 | thuthuulu |
Paakantyi | drl-000 | thuthuulu-marnti |
Paakantyi | drl-000 | thuthuulutya |
Kurnu | drl-003 | thuthuurlu |
Kurnu | drl-003 | thuthuurlu-marnti |
Kurnu | drl-003 | thuthuurlutya |
tshiVenḓa | ven-000 | thuthu-vhaloi |
tiếng Việt | vie-000 | thu thuỷ |
aymar aru | ayr-000 | thuthuyaña |
isiNdebele | nde-000 | -thuthuza |
Konzo | koo-000 | thuthya |
Yadu | cng-010 | thuti |
Hñähñu | ote-000 | thu̲t'i |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " tiam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu tiam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutiam " nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutiam nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutiam neiin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutiam nei lovin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " tiamtîr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu tiamtir |
tiếng Việt | vie-000 | thư tịch |
tiếng Việt | vie-000 | thư tịch học |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " ti-chik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ti-chik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " ti-dang-lam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ti-dang-lam |
Ikalanga | kck-000 | thutidza |
tiếng Việt | vie-000 | thu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | thư tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | thu tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | thu tiền khi giao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thù tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | thu tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu án kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | thú tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu được |
tiếng Việt | vie-000 | thư tín |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tín |
tiếng Việt | vie-000 | Thư tín dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thư tín dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thu tình |
tiếng Việt | vie-000 | thú tính |
tiếng Việt | vie-000 | thư tình |
tiếng Việt | vie-000 | thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thú tình dục |
tiếng Việt | vie-000 | thú tính hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thụ tinh hoa ngậm |
tiếng Việt | vie-000 | thử tính liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | thụ tinh trứng |
tiếng Việt | vie-000 | thư tín viên |
Tâi-gí | nan-003 | thú-ti̍t-khà |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " ti-tlu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ti-tlu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " ti-u |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ti-u |
tiếng Việt | vie-000 | thụt két |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t-khū |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t-kū |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t-kut |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lề |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t-lián |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ' tlu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu tlu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu-tluang |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lui |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lùi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutlûkna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutlûkna siam |
Sesotho sa Leboa | nso-000 | thutlwa |
Setswana | tsn-000 | thutlwa |
English | eng-000 | Thutmose |
English | eng-000 | Thutmose I |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thutmose I |
italiano | ita-000 | Thutmose I |
čeština | ces-000 | Thutmose I. |
slovenčina | slk-000 | Thutmose I. |
English | eng-000 | Thutmose II |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thutmose II |
italiano | ita-000 | Thutmose II |
čeština | ces-000 | Thutmose II. |
slovenčina | slk-000 | Thutmose II. |