tiếng Việt | vie-000 | thư viện xe hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện đối tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị gớm |
tiếng Việt | vie-000 | thủ vĩ ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị thật |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị với |
Roman | rmc-000 | thuvtschali |
Roman | rmc-000 | thuvtschalo |
Roman | rmc-000 | thuvtschano |
Roman | rmc-000 | thuvtscharav |
Roman | rmc-000 | thuvtscharipe |
tiếng Việt | vie-000 | thú vui |
tiếng Việt | vie-000 | thú vui bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | thú vui tạm hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thú vui yến tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | thú vui đeo đuổi |
chiCheŵa | nya-000 | thuvuka |
chiCheŵa | nya-000 | thuvula |
Bayungu | bxj-000 | thuwa |
Burduna | bxn-000 | thuwa |
Ikalanga | kck-000 | thuwa |
Kariyarra | vka-000 | thuwa |
Emakhua | vmw-000 | thuwa |
Paakantyi | drl-000 | thuwa- |
Kurnu | drl-003 | thuwa- |
Kwadi | kwz-000 | th~uwa |
Gamilaraay | kld-000 | thuwadi |
Yapese | yap-000 | thuw[aeg] |
Oneida | one-000 | thuwakwa·nʌ́ |
Bayungu | bxj-000 | thuwalga |
Burduna | bxn-000 | thuwalga |
Dhalandji | dhl-000 | thuwalga |
Jiwarli | dze-000 | thuwalka |
Gayardilt | gyd-000 | thuwalka |
Dhalandji | dhl-000 | thuwani |
East Damar | dmr-000 | thuwaʼnin |
Gayardilt | gyd-000 | thuwarayiwatha |
Nyangga | nny-000 | thuwarayiwatha |
Gamilaraay | kld-000 | thuwarr |
Gayardilt | gyd-000 | thuwathu |
Nyangga | nny-000 | thuwathu |
Emakhua | vmw-000 | thuwathuwa |
Moken | mwt-000 | thuwa:ʔ |
Shirishana | shb-000 | thuwe |
Páez | pbb-000 | th~u*we |
Láadan | ldn-000 | thuwebe |
Shirishana | shb-000 | thuwe hipo wei |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thu wei zuo |
Shirishana | shb-000 | thuwe lepi |
Shirishana | shb-000 | thuwe oše |
Shirishana | shb-000 | thuwe šiye |
Shirishana | shb-000 | thuwe watili |
Shirishana | shb-000 | thuwe yia |
Bayungu | bxj-000 | thuwi |
Burduna | bxn-000 | thuwi |
Dhalandji | dhl-000 | thuwi |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | th~uwo |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | tʰuʷo |
Llárriésh | art-258 | thuwóa |
Llárriésh | art-258 | thuwóá |
English | eng-000 | Thuxa |
tiếng Việt | vie-000 | thư xã |
Lubukusu | bxk-000 | tʰùxà |
tiếng Việt | vie-000 | thủ xảo |
tiếng Việt | vie-000 | thử xem |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp cho kịp |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp hành lí |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp tạm bợ |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp thành |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp trước |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp ... vào |
Hñähñu | ote-000 | thu̲xi |
Hñähñu | ote-000 | thüxi |
Hakkafa | hak-001 | thuxn |
Hakkafa | hak-001 | thuxn ixtngx |
Hñähñu | ote-000 | thuxo |
Amur Gilyak | niv-001 | th~uxr |
East Sakhalin Gilyak | niv-002 | th~uxr |
North Sakhalin Gilyak | niv-003 | th~uxr |
West Sakhalin Gilyak | niv-005 | th~uxr |
Nivxgu dif | niv-006 | th~uxr |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuxru |
Aymara | aym-000 | tʰuxru |
aymar aru | ayr-000 | thuxsa |
Aymara | aym-000 | tʰuxsa |
Aymara | aym-000 | tʰuxsa-tʰuxsa |
Luoxiang | cng-007 | tʰuxse |
Luoxiang | cng-007 | tʰuxsem |
Hakkafa | hak-001 | thuxthux’ex |
Chipaya | cap-000 | tʰuxt-š |
aymar aru | ayr-000 | thuxtu |
Nàmá | naq-000 | thũxu-b |
Korana | kqz-000 | tʰũ-xu-b |
tiếng Việt | vie-000 | thù xướng |
tiếng Việt | vie-000 | thủ xướng |
Taioaan-oe | nan-002 | thuy |
tiếng Việt | vie-000 | thuý |
tiếng Việt | vie-000 | thuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thùy |
tiếng Việt | vie-000 | thú y |
tiếng Việt | vie-000 | thúy |
tiếng Việt | vie-000 | thụy |
tiếng Việt | vie-000 | thủy |
čeština | ces-000 | Thuya |
Deutsch | deu-000 | Thuya |
English | eng-000 | Thuya |
français | fra-000 | Thuya |
magyar | hun-000 | Thuya |
italiano | ita-000 | Thuya |
Nederlands | nld-000 | Thuya |
polski | pol-000 | Thuya |
português | por-000 | Thuya |
slovenčina | slk-000 | Thuya |
español | spa-000 | Thuya |
ภาษาไทย | tha-000 | Thuya |
English | eng-000 | thuya |
français | fra-000 | thuya |
langue picarde | pcd-000 | thuyâ |
français | fra-000 | thuya de Chine |
français | fra-000 | thuya de Corée |
français | fra-000 | thuya d’Occident |
français | fra-000 | thuya d’occident |
français | fra-000 | thuya d’orient |
français | fra-000 | thuya du Canada |
français | fra-000 | thuya du Japon |
français | fra-000 | thuya géant |
français | fra-000 | thuya géant de Californie |
français | fra-000 | thuya géant de californie |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ âm học |
français | fra-000 | thuya occidental |
français | fra-000 | thuyas |
tiếng Việt | vie-000 | thùy bám |
tiếng Việt | vie-000 | thùy bao phấn |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ binh |
tiếng Việt | vie-000 | thủy binh |
tiếng Việt | vie-000 | thủy bình |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ binh lục chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ chế |
tiếng Việt | vie-000 | thủy chế |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ chung |
tiếng Việt | vie-000 | thủy chung |
tiếng Việt | vie-000 | thủy chung như nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thủy cơ |
tiếng Việt | vie-000 | thuỳ con |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ cư |
tiếng Việt | vie-000 | thuỳ diên |
tiếng Việt | vie-000 | thụy du |
tiếng Việt | vie-000 | thủy dương mai |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên |
tiếng Việt | vie-000 | thuyến |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền ba buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền ba cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền ba người chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền ba thân |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền ba ván |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bay |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bè |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bè trên sông |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bốc dỡ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bốn chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bốn cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bỏ neo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bồng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bốn hàng chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bốn mái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền bric |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền brigantin |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm A-rập |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm dọc |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm hai thân |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm két |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm mũi vểnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm uynxớc |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm vuông |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buồm đáy bằng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buôn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền buôn cá |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền caic |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền cạnh mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền cấp cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền caraven |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền cắt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền câu |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chài |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chạy trên băng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chèo mái đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chèo nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chiến galêat |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chơi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền chủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền có boong |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền có cánh đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền có chèo đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền có mái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền con |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền cốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền cữ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền cước |
tiếng Việt | vie-000 | Thuyền cứu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền da |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền dỡ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền gale |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền galê |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền galion |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền galiot |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền gắn máy |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | Thuyền gông đôn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền gonđon |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai buồm dọc |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai hàng chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai mái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai người |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hiệu có đèn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hỏa công |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền lướt sóng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền mahon |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền Mã Lai |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền mành |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền máy |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền máy nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền một buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền một cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền một người chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền mui |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nan |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền ngự |
tiếng Việt | vie-000 | Thuyền nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nhỏ ba buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nhỏ một buồm |
tiếng Việt | vie-000 | Thuyền Nô-ê |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền Nô-ê |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền nuga |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền perixoa |
tiếng Việt | vie-000 | Thuyền Phàm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền phao |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền phó |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền quyên |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền rafiô |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền rà mìn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền rồng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền sáu chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền sêbé |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tactan |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tam bản |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tám chèo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tatan |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền thoi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền thúng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tình |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tồi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền tròn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền trưởng tàu buôn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền vát gió hay |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền vát gió kém |
tiếng Việt | vie-000 | Thuyền Vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền viên |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền xkip |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền xlúp |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền xơnô |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền yat |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền yôn |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền đánh cá |