tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Mohawk |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Moksha |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Moldova |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Moldovan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng móng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Mông Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Mông-cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Mông Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Mongo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Morisyen |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Mossi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Mundang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Myanma |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Myanma |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Myene |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nấc hấp hối |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nama |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nam Phi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nam Phi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nam Thái |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nam Tư |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nam Tư |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nạo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Napoli |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Na-pô-li |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nạt nộ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nauru |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Na Uy |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Na-uy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Na Uy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Na-Uy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Na-uy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng na uy |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Na Uy (Bokmål) |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Na Uy cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Na Uy (Nynorsk) |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Navajo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Navara |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ndebele Miền Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ndebele Miền Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ndonga |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ném phịch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nện |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nepal |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nepal |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nê-pan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nê-pan |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Newari |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Newari Cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nga |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ngambay |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngâm nga |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngân |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngân rung |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngân vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngân xa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngao |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngáy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nghiến ken két |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ngiemboon |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ngô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ngô |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ngomba |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngựa hí |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngựa phi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ngực |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nhạc hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nhạc lạc điệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nhật |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nhật bản |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Nhật bản |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nhật Trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nhức óc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nias |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nỉ non |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Niuean |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng N’Ko |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ bốp |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nogai |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ giòn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói bập bẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói của người ái nhĩ lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói của người đảo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói hổ lốn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói lầm bầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói líu ríu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói nhất loạt |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng nói Nhìn thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói nhỏ nhẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói oang oang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói rít lên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói rung |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói thầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói thỏ thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ lách tách |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ lốp bốp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Noóc-măng-đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nổ đùng đùng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nức nở |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nuer |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng núi lửa phun |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nước vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nước vỗ bờ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nyamwezi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nyanja |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nyankole |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nyasa Tonga |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nyoro |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Nzima |
luenga aragonesa | arg-000 | tiengo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ợ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Oa-lon |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng oang oang |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền gốc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng óc ách |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Occitan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ọc ọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ò è |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ojibwa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồm ộp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêng om xòm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêng ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn chung quanh |
hagˋfa | hak-004 | tienˊgongˊngidˋ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng òng ọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồng ọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồng ộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn phông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ồn điện |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng o o |
tiếng Việt | vie-000 | tiền góp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền góp hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền góp tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền góp đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ô-ri-a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Oriya |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Oromo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Osage |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ossetia |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ossetic |
tiếng Việt | vie-000 | tiện gọt |
English | eng-000 | Tien Gow |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng O-xcơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng O-xti-ac |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pác-xi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pahlavi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Palauan |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pali |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pa-li |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pampanga |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pangasinan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pangasinan |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Papiamento |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pa-pu |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pashto |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pa-tô |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Phạn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phạn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phạn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phành phạch |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Phần-lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phần-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phần-lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phần lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phần-lant |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phạn Vệ đà |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pháp Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp Cajun |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp Hiện đại Thời kỳ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pháp, Pháp ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp tại Bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp tại Thụy Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp Trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pháp từ Cuối thời Trung cổ đến 1606 |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phê-ni-xi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Philipin |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phì phò |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Phoenicia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phơ-ri-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phơ-ri-gi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng phổ thông Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pi-các-đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pi-ê-mông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng "píp píp" |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Poa-tu |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pohnpeian |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pô-li-nê-di |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Pơn |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Provençal cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Punjab |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Punjabi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Punjabi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Pushto |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quạc quạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quai búa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quạ kêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Quảng Châu |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Quảng Đông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Quảng Đông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quạ quạ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quát |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quát tháo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quay |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Quechua |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Quechua |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Quechua ở Cao nguyên Chimborazo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Quốc Tế Ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng quốc tế ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rắc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Rajasthani |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rầm rầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ran |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng răng lập cập |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng răng rắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rào rào |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Rapanui |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Rarotongan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ré |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng reng reng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rền rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rên siết |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rền vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng reo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng réo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng reo hò |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng reo hoan hô |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Resian |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Rhaeto-Romance |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rì rầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rì rầm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rì rào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rì rì |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rít kèn kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rít lên |
tiếng Việt | vie-000 | tiêng ríu rít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ríu rít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng róc rách |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rơi bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rơi bịch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rơi nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rơi tõm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rôman |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Romana |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Romania |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Romanian |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Romansh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng romansơ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Romany |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Rombo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rống |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Root |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ro ro |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rú |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rủa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rúc |