tiếng Việt | vie-000 | Tiến sĩ Khoa học |
italiano | ita-000 | Tiensin |
tiếng Việt | vie-000 | tiên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sinh |
Nederlands | nld-000 | Tiensjan |
Limburgs | lim-000 | tiensjtök |
français | fra-000 | tiens-le |
Afrikaans | afr-000 | tiensleutel |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền sơ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sơn nguyên |
Nederlands | nld-000 | Tienstedenbond |
français | fra-000 | tiens-tiens |
français | fra-000 | tiens-toi bien |
français | fra-000 | tiens-toi le pour dit |
tiếng Việt | vie-000 | tiên sư |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sử |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sự |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sửa lễ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sử bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiền sử học |
Esperanto | epo-000 | tien supre |
tiếng Việt | vie-000 | Tiến sự thần học |
dansk | dan-000 | Tiensuu |
nynorsk | nno-000 | Tiensuu |
bokmål | nob-000 | Tiensuu |
davvisámegiella | sme-000 | Tiensuu |
julevsámegiella | smj-000 | Tiensuu |
polski | pol-000 | Tien Szan |
polski | pol-000 | Tien-szan |
français | fra-000 | tient |
lenga arpitana | frp-000 | tient |
Chamoru | cha-000 | tienta |
español | spa-000 | tienta |
español mexicano | spa-016 | tientacaca |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tài |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn tài |
English | eng-000 | Tien Tai Sect |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tài trợ |
Nederlands | nld-000 | tiental |
Nederlands | nld-000 | tientallen |
Nederlands | nld-000 | tientallig |
Nederlands | nld-000 | tientallige |
Nederlands | nld-000 | tientallig stelsel |
Nederlands | nld-000 | tientallig talstelsel |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tạm cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tâm thu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tâm trương |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tạm ứng |
Sepa | spb-000 | tientan |
Teluti | tlt-000 | tientan |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tân |
tiếng Việt | vie-000 | tiện tặn |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tăng năng suất |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tăng sản phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tiện tay |
español | spa-000 | tientayernos |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền tệ |
español | spa-000 | tiente |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tệ chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | (tiền tệ chưa biết) |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền tệ chưa biết |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tệ hóa |
kväänin kieli | fkv-000 | tienteko |
taetae ni Kiribati | gil-000 | tientemiita |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tem phải dán |
English | eng-000 | Tien-te Sheng-chiao |
Nederlands | nld-000 | Tien-te Sheng-chiao |
tiếng Việt | vie-000 | tiến thân |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thân |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thánh |
tiếng Việt | vie-000 | tiện thành bánh cóc |
tiếng Việt | vie-000 | tiến thảo |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thế |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thề |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thế |
tiếng Việt | vie-000 | tiện thể |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thế chân |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền theo luật định |
tiếng Việt | vie-000 | tiện thị |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tiện thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thoại |
tiếng Việt | vie-000 | tiến thoái |
tiếng Việt | vie-000 | tiến thoái lưỡng nan |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thối |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thối lại |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn thu |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn thư |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thua |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thừa |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thua bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuế |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền thuê giả |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê giết người |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê giết thịt |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền thuê kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê nhà |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê quán ở chợ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê tàu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê thồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuế thu được |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê trội thêm |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền thuê vốn |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê xay bột |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thù lao |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thù lao thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tiên thường |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng công |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng nhập ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng Nô-en |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền thu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu về |
Hànyǔ | cmn-003 | tī ēn ti |
Hànyǔ | cmn-003 | tī ēn tī |
Hànyǔ | cmn-003 | tīēntī |
Hànyǔ | cmn-003 | tī ēn tī dāng liàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiên tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiêu hằng tuần |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiêu vặt |
Nederlands | nld-000 | Tien tijgers van Kanton |
mösiehuali̱ | nhg-000 | tientika |
English | eng-000 | t’ien ting |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tính thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tinh trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền típ |
Hànyǔ | cmn-003 | tī ēn tī xiāosuānǎn zhàyào |
Nederlands | nld-000 | tientje |
español | spa-000 | tiento |
castellano de la Argentina | spa-005 | tiento |
tiếng Việt | vie-000 | tiên tổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tố |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tố phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tố động từ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả công |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả cứu tàu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả hằng quý |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trái |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trạm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trà nước |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả từng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả từng tháng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | tiền triện |
tiếng Việt | vie-000 | tiến triển chậm |
tiếng Việt | vie-000 | tiến triển nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tiên triết |
tiếng Việt | vie-000 | tiền triết |
tiếng Việt | vie-000 | tiền triệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiên triệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền triều |
tiếng Việt | vie-000 | tiền triệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền triều cống |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trình |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình hữu hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình nghiệp vụ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình tiền cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trọ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trợ giá |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền trôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | tiện trong |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trong quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trọ đêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trừ bớt |
français | fra-000 | tients |
català | cat-000 | Tientsin |
Deutsch | deu-000 | Tientsin |
English | eng-000 | Tientsin |
suomi | fin-000 | Tientsin |
français | fra-000 | Tientsin |
bahasa Indonesia | ind-000 | Tientsin |
italiano | ita-000 | Tientsin |
bokmål | nob-000 | Tientsin |
davvisámegiella | sme-000 | Tientsin |
julevsámegiella | smj-000 | Tientsin |
español | spa-000 | Tientsin |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Tientsin |
English | eng-000 | tientsin |
Universal Networking Language | art-253 | tientsin(iof>city>thing,equ>tianjin) |
English | eng-000 | Tientsin lamb skin plates |
English | eng-000 | t’ien tsung |
asturianu | ast-000 | tientu |
tiếng Việt | vie-000 | tiên từ |
tiếng Việt | vie-000 | tiên tử |
English | eng-000 | t’ien tu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tuất |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tuất quả |
suomi | fin-000 | tientukkija |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tưởng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tưởng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tửu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tuyến |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti enu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu bọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu bọ epo |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu bọ ilẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu bọ ilẹ̀ sọ ọ̀rọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu bọ iyọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu bọ omi |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu dé ẹnu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹnu já òde |
tiếng Việt | vie-000 | tiền ứng ra |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền ứng trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiền ứng trước |
Afrikaans | afr-000 | tienuur |
suomi | fin-000 | tien uurre |
Nederlands | nld-000 | tien uur ’s avonds |
Nederlands | nld-000 | tien uur ’s morgens |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vạ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền văn |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vận |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vàng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vàng mã |
tiếng Việt | vie-000 | tiền văn học |
tiếng Việt | vie-000 | tiến vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vào cửa |
suomi | fin-000 | tienvarsi |
suomi | fin-000 | tienvarsi- |
suomi | fin-000 | tienvarsikahvila |
suomi | fin-000 | tienvarsimainos |
suomi | fin-000 | tienvarsipommi |
suomi | fin-000 | tienvarsiruokapaikka |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vay mượn |
tiếng Việt | vie-000 | tiến về |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vé |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vệ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến về phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vị |
tiếng Việt | vie-000 | tiền viện trợ |
suomi | fin-000 | tienvieri |
suomi | fin-000 | tienvieri- |
suomi | fin-000 | tienviita |
suomi | fin-000 | tienviitta |
suomi | fin-000 | tienviittapylväs |
Nederlands | nld-000 | tienvingersysteem |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vốn |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vỏ ốc |
Nederlands | nld-000 | tien voor half twee |
Nederlands | nld-000 | tien voor twee |
Nederlands | nld-000 | tienvoud |
Nederlands | nld-000 | tienvoudig |
tiếng Việt | vie-000 | Tiên Vương |
tiếng Việt | vie-000 | tiên vương |
tiếng Việt | vie-000 | tiến vượt lên |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tienwan Ganda |
Deutsch | deu-000 | Tienwei |
tiếng Việt | vie-000 | tiền xe |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tienxia |
tiếng Việt | vie-000 | tiển xiên |
tiếng Việt | vie-000 | tiền xin |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền xu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền xu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền xuất |
tiếng Việt | vie-000 | tiền yên |
Ikoma | ntk-000 | tienyi |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tienyung |
English | eng-000 | t’ien yung |
hagˋfa | hak-004 | tienˇzungˊ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặc cọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đãi ngoài |