tiếng Việt | vie-000 | tình trạng oi ả |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ở không |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ốm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ốm đau |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ọp ẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ở trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ở trước |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng phát phì |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng phát triển không đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng phủ sương |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng quá căng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối beng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối bét |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối ren |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối trí |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rỗng không |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sa lầy |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng say |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sinh đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sống tách rời được che chở |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sùi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sung sức |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sút kém |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng suy tàn |
tiếng Việt | vie-000 | Tình trạng suy thoái |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tắc nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tàn tạ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tàn úa |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tả tơi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tê |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tê cóng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thảm thương |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thao thức |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thất sủng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thoái hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thối tha |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thờ thẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thuần dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thù địch |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tiền sida |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tóc xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tối dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tối mò |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tốt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trằn trọc |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trần trụi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trần truồng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trọc lóc |
tiếng Việt | vie-000 | tính trắng trợn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trống |
tiếng Việt | vie-000 | tính trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trong mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trụi lá |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trước |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tù hãm |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng từng cơn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng u ám |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng u mê |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ướt |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng ứ tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vợ chồng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô sản |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô tự |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xấu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xâu xé |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xưa hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đáng thương |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đang xét |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đảo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đau yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đầy bùn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đầy mây |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng để không |
tiếng Việt | vie-000 | tính trạng điên |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đình trệ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đình đốn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đi ở |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đi được |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng độc hại |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng độc thân |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đói |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đục |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đục vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng được tưới |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | tính trần tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính trần tục |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Trat |
tiếng Việt | vie-000 | tính trễ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | tính trễ nãi |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh trí |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh trí |
tiếng Việt | vie-000 | tính trịch thượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính triển khai |
tiếng Việt | vie-000 | tính triệt âm |
tiếng Việt | vie-000 | tính trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh trí lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh trí lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính trình diện được |
tiếng Việt | vie-000 | tính trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trí thức rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | tính trì độn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ ì |
tiếng Việt | vie-000 | tính trội |
tiếng Việt | vie-000 | tính trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | tính trở kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | tính tròn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong và cao |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọng đại |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ trẽn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ trơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trực giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính trực giao |
tiếng Việt | vie-000 | tính trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tính trù mật |
tiếng Việt | vie-000 | tinh trung |
tiếng Việt | vie-000 | tinh trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | tính trưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung hòa điện |
tiếng Việt | vie-000 | tinh trùng học |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung kiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung lập |
tiếng Việt | vie-000 | tinh trùng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | tình trường |
tiếng Việt | vie-000 | tính trương |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | tính trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | tính trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính truyền âm |
tiếng Việt | vie-000 | tính truyền ứng |
Deg Xinag | ing-000 | tinh tsʼiqogg |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tinh tsʼiqogg |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | tinh tsʼiqogg |
tiếng Việt | vie-000 | * tính từ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tú |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tử |
tiếng Việt | vie-000 | tình tứ |
tiếng Việt | vie-000 | tình từ |
tiếng Việt | vie-000 | tình tự |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh từ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ bi |
tiếng Việt | vie-000 | tính tục |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh túc |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự cao |
tiếng Việt | vie-000 | tính tục tằn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | tính tục tĩu |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự ghép |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ lều ngều |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự mạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự miễn dịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính tươi cười |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tươm |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương phản |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương thích |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương thuận |
tiếng Việt | vie-000 | tính tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương đối |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự phát |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính từ thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự thụ phấn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự tin |
tiếng Việt | vie-000 | tính tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tư tưởng cao |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tuý |
tiếng Việt | vie-000 | tinh túy |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyển cử |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt tác |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự yêu mình |
tiếng Việt | vie-000 | tính tùy tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuỳ ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự đắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự đại |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự đối ngẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự động |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự đưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tỷ lệ |
Toro So Dogon | dts-000 | tinhu |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ như |
Goshute | shh-005 | tĭnʼhu a |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa axit |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa cát |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa chua |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa iot |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa người |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính uẩn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưa nước |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Ubon Ratchathani |