tiếng Việt | vie-000 | bằng vải lông |
tiếng Việt | vie-000 | băng vải thưa |
tiếng Việt | vie-000 | băng vải xếp nếp |
tiếng Việt | vie-000 | bàng vãn |
tiếng Việt | vie-000 | bằng văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | bảng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng vàng nén |
tiếng Việt | vie-000 | bảng vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng vé hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | băng vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng vệ tinh |
latviešu | lvs-000 | Bangveulu bloks |
latviešu | lvs-000 | Bangveulu ezers |
tiếng Việt | vie-000 | bảng vẻ đồ họa |
íslenska | isl-000 | Bangví |
tiếng Việt | vie-000 | bảng viết |
tiếng Việt | vie-000 | bảng viết phấn |
Esperanto | epo-000 | Bangvio |
tiếng Việt | vie-000 | bằng với |
tiếng Việt | vie-000 | bang vực |
tiếng Việt | vie-000 | bằng vũ lực |
tiếng Việt | vie-000 | Bang/Vùng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangwa |
Bangwa | nge-001 | Bangwa |
Bangou | nnz-000 | Bangwa |
duálá | dua-000 | bangwa |
Konzo | koo-000 | bangwa |
chiShona | sna-000 | bangwa |
English | eng-000 | bangwa forest warbler |
Hànyǔ | cmn-003 | bangwan |
Naadh | nus-000 | bangwan |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng wǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngwǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngwǎn |
Ulwa | ulw-000 | bangwanaka |
Hausa | hau-000 | ban gwando |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngwǎnr |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangwe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangwe |
chiCheŵa | nya-000 | bangwe |
Setswana | tsn-000 | bangwe |
Ikalanga | kck-000 | bangʼwe |
Afrikaans | afr-000 | bang wees |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng wěi wěi yòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngwén |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bang-Were |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bang-Were |
Plattdüütsch | nds-000 | bang wesen |
iciBemba | bem-000 | bangweshimba |
čeština | ces-000 | Bangweulu |
polski | pol-000 | Bangweulu |
English | eng-000 | Bangweulu Block |
Deutsch | deu-000 | Bangweulusee |
bokmål | nob-000 | Bangweulusjøen |
dansk | dan-000 | Bangweulusøen |
English | eng-000 | bangweulu tsessebe |
Frysk | fry-000 | bang wêze |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangwi |
Mískitu | miq-000 | bangwi |
Goshute | shh-005 | bañʼgwi |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bangwinji |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bangwinji |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bangwinji |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bangwinji |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangwinji |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangwinji |
English | eng-000 | Bangwinji |
Hausa | hau-000 | ban gwiwa |
Nederlands | nld-000 | bang worden |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng wǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bángwǔ |
Piu | pix-000 | baNgwu7atuN |
Hmub | hmq-000 | bangx |
tiếng Việt | vie-000 | bằng xã luận |
tiếng Việt | vie-000 | bằng xa tanh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng xe lửa |
tiếng Việt | vie-000 | bảng xếp hạng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng xián |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xiàn lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng chóng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng fǎn shè qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng fú shè qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng guǒ shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng jué yuán zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng tiě xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng tòu jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xíng wú huā guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng xiong |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng xiōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngxiōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngxiōngjūn |
tiếng Việt | vie-000 | băng xoắn ốc |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng xuán xīng xì |
Uyghurche | uig-001 | bangxuy teshkilati |
English | eng-000 | bangy |
tiếng Việt | vie-000 | bằng y |
tiếng Việt | vie-000 | bằng ý |
Deutsch | deu-000 | Bang Yai |
Hausa | hau-000 | bangyal |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngyán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngyàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng yang |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng yàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngyàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bángyáo |
Hausa | hau-000 | ban gyare |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng yè jié jié mù |
tiếng Việt | vie-000 | bằng yến |
tiếng Việt | vie-000 | bảng yết thị |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngyìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng yǐng yíng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngyōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng yòng tì gōng |
English | eng-000 | Bang Young-ung |
Deutsch | deu-000 | Bang Your Head |
français | fra-000 | Bang Your Head !!! |
English | eng-000 | Bang Your Head!!! |
italiano | ita-000 | Bang Your Head!!! |
English | eng-000 | bang your head against a brick wall |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngyú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngyù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng yuán shǔ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bang-zal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bang-zâl |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzhā |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhēn cì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhēn shān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng zhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhóu mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bangzhu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzhū |
Hànyǔ | cmn-003 | bängzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngzhū |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng chóng qī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng fàng diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng gǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng gǎn jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng gǎn jūn kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng gǎn jūn shì jūn tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng gǎn jūn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhuāng gū xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng hǎi mián gǔ zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng méi jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng rè mǐn diàn zǔ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zhuàng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù biàn hù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù fàn zuì fēn zǐ táo bì chǔ fá zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù huǐ miè zhèng jù wěi zào zhèng jù zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù jì yì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù mìng lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù píng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zhù zhě |
Gon ua | gan-001 | bangzi |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | bangzi |
Uyghurche | uig-001 | bangzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzǐ |
Jiao-Liao | cmn-015 | báng zi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzichá |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngzigǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzihé |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zǐ jiāo |
Nederlands | nld-000 | bang zijn |
Nederlands | nld-000 | bang zijn van |
Nederlands | nld-000 | bang zijn voor |
Nederlands | nld-000 | bang zijn voor |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zi mian |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzimiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzimiànr |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngzirǎng |
English | eng-000 | bang-zone |
English | eng-000 | bangzone |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng zōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng zou |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngzuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngzuǐr |
tiếng Việt | vie-000 | bâng ðen |
tiếng Việt | vie-000 | bàng đà |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đá |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đá |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đá acđoa |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đại học |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đá lửa |
tiếng Việt | vie-000 | băng đạn |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đảng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | Bằng đẳng Rawls |
tiếng Việt | vie-000 | Băng đảng Vòng Tròn Lớn |
tiếng Việt | vie-000 | Băng Đảo |
tiếng Việt | vie-000 | Băng-đảo |
tiếng Việt | vie-000 | băng đảo |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đảo mạch |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đất |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đất nung |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đất sét |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đất trộn rơm |
tiếng Việt | vie-000 | băng đầu tấm |
tiếng Việt | vie-000 | băng đáy |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đay |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đề mục |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đen |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đen tableau noir |
tiếng Việt | vie-000 | băng đeo |
tiếng Việt | vie-000 | băng đeo tay |
tiếng Việt | vie-000 | bảng để quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | bằng địa |
tiếng Việt | vie-000 | bảng địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | băng điểm |
tiếng Việt | vie-000 | bảng điểm danh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng điện |
tiếng Việt | vie-000 | bằng điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | Băng điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | bằng điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | bằng điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | băng điện tín |
tiếng Việt | vie-000 | băng điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | bằng điếu |
tiếng Việt | vie-000 | bằng điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảng điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng điều khiển Exchange Management |
tiếng Việt | vie-000 | bảng điều sắc |
tiếng Việt | vie-000 | bảng định kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đồ chơi |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đối chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | băng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đồng thau |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đòn vọt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đồ thị |
tiếng Việt | vie-000 | Bàng Đức |
tiếng Việt | vie-000 | bằng được |
tiếng Việt | vie-000 | băng đường |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đường biển |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đường bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đường hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | bằng đường miệng |
Proto-Bantu | bnt-000 | -bangɔd- |
lingála | lin-000 | Bangɔndɔ nsambo |
Ngizim | ngi-000 | bangəi |
Komo | kmw-000 | bangɛa |
Gor | gqr-000 | bàngɨ̄ |
Ngambay | sba-000 | bàngɨ̀là |
Làgà | lap-000 | bàngɨ̀rà̰ |
Kaba | ksp-000 | bàngɨ̀ràng |
Northern Kankanay | xnn-000 | baʼngɨt |
Proto-Bantu | bnt-000 | bangʊ |
Proto-Bantu | bnt-000 | bangʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | bangʊda |
occitan | oci-000 | banh |
tiếng Việt | vie-000 | banh |
tiếng Việt | vie-000 | bành |
tiếng Việt | vie-000 | bánh |
tiếng Việt | vie-000 | bạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
chiShona | sna-000 | -banha |
English | eng-000 | Banha |
italiano | ita-000 | Banha |
polski | pol-000 | Banha |
español | spa-000 | Banha |
svenska | swe-000 | Banha |
tiếng Việt | vie-000 | ba nha |
Bayungu | bxj-000 | banha |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banha |
Dhalandji | dhl-000 | banha |
português | por-000 | banha |
Sãotomense | cri-000 | banhá |
tiếng Việt | vie-000 | bá nha |
tiếng Việt | vie-000 | bán hạ |