Hànyǔ | cmn-003 | bāo náng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo náng xì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo náng zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nán luó |
Bislama | bis-000 | baondri |
fiteny Malagasy | plt-000 | baondy |
English | eng-000 | Baone |
Esperanto | epo-000 | Baone |
français | fra-000 | Baone |
italiano | ita-000 | Baone |
napulitano | nap-000 | Baone |
Nederlands | nld-000 | Baone |
polski | pol-000 | Baone |
português | por-000 | Baone |
Volapük | vol-000 | Baone |
Catawba | chc-000 | ba`ʼone |
Ekari | ekg-000 | baone |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi fēn mì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi gòng shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào nèi líng wai |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi méi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi mó sǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi tǐ qiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi xiǎo guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo nèi yè pào |
Volapük | vol-000 | baonel |
Boroŋ | ksr-000 | bao nemuŋ miri |
basa Bali | ban-000 | baong |
Wik-Mungkan | wim-000 | baong |
Maranao | mrw-000 | baʼong |
tiếng Việt | vie-000 | bá ông |
Maranao | mrw-000 | baongaʼ |
tiếng Việt | vie-000 | bạo nghịch |
Maranao | mrw-000 | baongkal |
Binandere | bhg-000 | baongo |
tiếng Việt | vie-000 | bảo ngọc |
Binandere | bhg-000 | baongo dadari |
Binandere | bhg-000 | baongo kouwa |
tiếng Việt | vie-000 | bao ngón tay |
tiếng Việt | vie-000 | bao ngón tay cái |
Pauwi | yki-000 | baóngsi |
tiếng Việt | vie-000 | bào ngư |
Tagalog | tgl-000 | bao ng ulo |
tiếng Việt | vie-000 | bao ngược |
tiếng Việt | vie-000 | bạo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | bảo người hầu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | báo nguy |
tiếng Việt | vie-000 | báo nha |
tiếng Việt | vie-000 | bào nhân |
tiếng Việt | vie-000 | báo nhận |
tiếng Việt | vie-000 | bảo nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Báo Nhân Dân |
tiếng Việt | vie-000 | báo nhận xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | bão nhất |
tiếng Việt | vie-000 | bão nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu ... bấy nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu là |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhiêu đấy |
tiếng Việt | vie-000 | bảo nhi viện |
tojikī | tgk-001 | ba onho |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bao nhóm |
Hànyǔ | cmn-003 | bàonì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo nì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo ní hā dāi ěr niú |
Hànyǔ | cmn-003 | báo ní jiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoníng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào níng zào mù |
English | eng-000 | Bao Ninh |
español | spa-000 | Bao Ninh |
svenska | swe-000 | Bao Ninh |
français | fra-000 | Bảo Ninh |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo Ninh |
Jarawara | jaa-000 | bao nisa |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoniú |
Wik-Mungkan | wim-000 | baonk |
Mārwāṛī | rwr-001 | baonḷī |
tiếng Việt | vie-000 | bảo nô |
Waray | wrz-000 | baonobaon |
Boroŋ | ksr-000 | baonoŋ newageeŋ nepaqepalo ne |
Maranao | mrw-000 | baontoʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào nu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào nù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàonù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo nuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎonuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎonuǎnbēi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo nuǎn guò dōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo nuǎn hù ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎonuǎntǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo nuǎn zhào bǎo nuǎn zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | bào nüè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàonüè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàonüèkuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào nüè wú dào |
latine | lat-000 | baonum |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baonuo |
Baonuo | bwx-003 | Baonuo |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -ba ọnya |
Mussau-Emira | emi-000 | baoo |
Maranao | mrw-000 | baoʼo |
Glottocode | art-327 | baoo1237 |
tiếng Việt | vie-000 | bào oán |
tiếng Việt | vie-000 | báo oán |
tiếng Việt | vie-000 | bão oán |
tiếng Việt | vie-000 | báo ơn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo ôn bình |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òòrùn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pái xù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pán |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopánrde |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pào pú tao jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pēi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo péi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo péi bǎo xiǎn |
Hangungmal | kor-001 | Baopeu |
tiếng Việt | vie-000 | bào phác |
tiếng Việt | vie-000 | bão phác |
tiếng Việt | vie-000 | bao phấn |
tiếng Việt | vie-000 | bào phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bạo phát |
tiếng Việt | vie-000 | bão phật cước |
tiếng Việt | vie-000 | bao phen |
tiếng Việt | vie-000 | báo Phi |
tiếng Việt | vie-000 | bảo phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bạo phổi |
tiếng Việt | vie-000 | bào phòng |
tiếng Việt | vie-000 | bạo phong |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bão phụ |
tiếng Việt | vie-000 | bạo phu |
tiếng Việt | vie-000 | bạo phú |
tiếng Việt | vie-000 | bảo phủ |
tiếng Việt | vie-000 | báo phục |
tiếng Việt | vie-000 | bảo phường |
Hànyǔ | cmn-003 | baopi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopí |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pí |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopí |
Hànyǔ | cmn-003 | báo piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo piàn āo shé lán |
Hànyǔ | cmn-003 | báo piàn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo piàn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bào piān jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | báo piàn lóng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo piàn lóng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | báo piàn yìn shuā pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | báo piàn zhuàng jié gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopiào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎopiào |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pí bāo zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pí biǎn táo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pí bù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí chōu jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopíchōujīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopígòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí gòu gǎn jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pì gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí huán qie |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí huán qiē shu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pí huā shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí jī |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pí kǎo bāo zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí kòng zhì xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pī lián |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pī lì shì fú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopìn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎopíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo píng gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎopínggōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo píng liú xīng qún |
Hànyǔ | cmn-003 | Bǎo píng zuo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎopíngzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo píng zuò líng liúxīng qún |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo píng zuò shí qī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo píng zuò ηliú xīng qún |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopíqi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pí shǒu lǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pí shuǐ zǎo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo pí yán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāopíyán |
Hànyǔ | cmn-003 | báo pí zǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào po |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopò |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopòdàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò gé mó |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò gōng jù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò huǒ yào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò jiǎn xiū gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò kēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò kǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò liàn mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò luò méi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò qiáng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò qì cái |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò shēn dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò shou |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò shǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopòshǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopòshù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò tāo cáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopòtǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò wā gōu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopòyào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò yào bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò yā qiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò yuán zuò yè zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò zhà dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò zhuāng jù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò zuò yè |
Hànyǔ | cmn-003 | bào pò zuò yòng |
Nihongo | jpn-001 | Baoppu |
Hangungmal | kor-001 | Baoppu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàopú |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoqì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo qiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo qiāng fù hé xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo qiān tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qián xīn xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo qiào |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoqiào |
Hànyǔ | cmn-003 | báo qiē piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo qǐ lái |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqīn |
Deutsch | deu-000 | Baoqing |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoqīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qǐng fù hé |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qǐng shěn pī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qǐng shǒu xù |
Deutsch | deu-000 | Bao Qingtian |
English | eng-000 | Bao Qingtian |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo qǐ shā lóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoqiū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqiúchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoqū |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo qù |
tiếng Việt | vie-000 | bao quả |
tiếng Việt | vie-000 | bào qua |
tiếng Việt | vie-000 | bao quản |
tiếng Việt | vie-000 | bào quan |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoquán |
tiếng Việt | vie-000 | báo quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoquán |
tiếng Việt | vie-000 | bạo quân |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quần |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán cuò shī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán gōng |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh mình |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh ở đỉnh |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoquánjú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán kòu yā |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán miàn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán zhèng jù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo quán zhì dù |
tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | bao quất |
tiếng Việt | vie-000 | bao quát hơn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào qǔ háo duó |