Hànyǔ | cmn-003 | bào sī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàosì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàosǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo sī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāosì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāosī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎosì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo sī biān zhī xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo sī fěn tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sǐ liú pí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàosǐliúpí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàosǐliúpírénsǐliúmíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sī lí xīnjiāng lí |
tiếng Việt | vie-000 | báo sính |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sī yuè |
bokmål | nob-000 | baosj |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo Sơn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāosòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo sòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎosòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sòng chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sòng dān wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sòng qī xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sòng shí jiān |
tiếng Việt | vie-000 | bào sơ qua |
Boroŋ | ksr-000 | bao sori |
Gaeilge | gle-000 | baosra |
Deutsch | deu-000 | Baosteel |
English | eng-000 | Baosteel |
Esperanto | epo-000 | Baosteel |
français | fra-000 | Baosteel |
Nederlands | nld-000 | Baosteel |
español | spa-000 | Baosteel |
Esperanto | epo-000 | Baosteel Group |
français | fra-000 | Baosteel Group |
español | spa-000 | Baosteel Group |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàosù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎosuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sù huái pǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāosǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sǔn cái chǎn |
tiếng Việt | vie-000 | Bao súng lục |
tiếng Việt | vie-000 | bao súng lục |
tiếng Việt | vie-000 | bao súng ngắn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào sǔn shěn pī quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bào suō |
tiếng Việt | vie-000 | báo sư tử |
tiếng Việt | vie-000 | bào sưu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo sù xíng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo sù yán sè |
Kavalan | ckv-000 | ba:ót |
brezhoneg | bre-000 | baot |
Kavalan | ckv-000 | baot |
Maranao | mrw-000 | baʼot |
Limburgs | lim-000 | bäöt |
Ibatan | ivb-000 | bāot |
Deutsch | deu-000 | Baota |
Wymysiöeryś | wym-000 | baota |
tiếng Việt | vie-000 | báo tạ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo ta |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotǎ |
tiếng Việt | vie-000 | bao tác |
tiếng Việt | vie-000 | bạo tạc |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tǎ cài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotǎcài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tǎ huā |
tiếng Việt | vie-000 | bao tải |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tai |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tai |
Hànyǔ | cmn-003 | bāotāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tai sōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotǎ liàn mù |
brezhoneg | bre-000 | baotañ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tan |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotān |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tan |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāotàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāotán |
tiếng Việt | vie-000 | bạo tàn |
tiếng Việt | vie-000 | bao tàng |
tiếng Việt | vie-000 | báo tang |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tàng |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Carnavalet |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Chăm |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng diệt chủng Tuol Sleng |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Grévin |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Guggenheim |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Guimet |
tiếng Việt | vie-000 | bao tàng họa tâm |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tàng học |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng mèo Kuching |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Mỹ thuật Boston |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng mỹ thuật Metropolitan |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Picasso Paris |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Rodin |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tàng viện |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tàng vũ khí |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo táng yī |
tiếng Việt | vie-000 | bão tàn thủ khuyết |
Hànyǔ | cmn-003 | báo táo |
tiếng Việt | vie-000 | bạo táo |
tiếng Việt | vie-000 | bão táp |
tiếng Việt | vie-000 | bão táp cách mạng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tǎ shī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotǎshí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotǎshī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tǎ shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotǎtáng |
tiếng Việt | vie-000 | bao tay |
tiếng Việt | vie-000 | bạo tay |
tiếng Việt | vie-000 | bao tay bằng lông |
tiếng Việt | vie-000 | bao tay dài |
tiếng Việt | vie-000 | bao tay lông |
brezhoneg | bre-000 | baot c'hlas |
brezhoneg | bre-000 | baot douar |
brezhoneg | bre-000 | baoted |
brezhoneg | bre-000 | baotek |
Ibatan | ivb-000 | baotek |
tiếng Việt | vie-000 | bao tên |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoténg |
Kâte | kmg-000 | bâotewezo |
Gàidhlig | gla-000 | baoth |
Gaeilge | gle-000 | baoth |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thạch |
tiếng Việt | vie-000 | bào thai |
Gàidhlig | gla-000 | baothan |
Gaeilge | gle-000 | baothán |
English | eng-000 | Bảo Thắng |
français | fra-000 | Bảo Thắng |
español | spa-000 | Bảo Thắng |
tiếng Việt | vie-000 | Báo Thanh Niên |
tiếng Việt | vie-000 | bào thành sợi |
tiếng Việt | vie-000 | Bao thanh toán |
Gaeilge | gle-000 | baothánta |
Gaeilge | gle-000 | baothántacht |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tháp |
tiếng Việt | vie-000 | bao thầu |
Gàidhlig | gla-000 | baoth-bhriathar |
Gaeilge | gle-000 | baothchaifeach |
Gaeilge | gle-000 | baothchaint |
Gaeilge | gle-000 | baothchainteach |
Gaeilge | gle-000 | baothchaiteoir |
Gaeilge | gle-000 | baothchaitheamh |
Gàidhlig | gla-000 | baoth-chreideamh |
Gaeilge | gle-000 | baothchreideamh |
Gaeilge | gle-000 | baothdhána |
Gaeilge | gle-000 | baothdhóchas |
Norn | nrn-000 | ba o the leg |
Gaeilge | gle-000 | baothghalánta |
Gaeilge | gle-000 | baothghalántacht |
Gaeilge | gle-000 | baothghlóir |
tiếng Việt | vie-000 | báo thi |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thích |
Gaeilge | gle-000 | baothmhian |
tiếng Việt | vie-000 | bao thơ |
Gaeilge | gle-000 | baothóg |
tiếng Việt | vie-000 | báo thôi |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | bao thô kệch |
Gaeilge | gle-000 | baoth-thonn |
tiếng Việt | vie-000 | bao thư |
tiếng Việt | vie-000 | báo thu |
tiếng Việt | vie-000 | báo thù |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thư |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | báo thức |
tiếng Việt | vie-000 | bão thục |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thủ cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | bao thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bão thu phân |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thủ ý kiến của mình |
tiếng Việt | vie-000 | bào tỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāotǐ |
Deutsch | deu-000 | Baotian |
Nederlands | nld-000 | Baotian |
bokmål | nob-000 | Baotian |
svenska | swe-000 | Baotian |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | báo tián bǐng |
English | eng-000 | Baotian Motorcycle Company |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tiǎn tiān wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotiǎntiānwù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tiào rú léi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotiàorúléi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎotiáozi |
tiếng Việt | vie-000 | Bao Tích Nhược |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotiē |
tiếng Việt | vie-000 | bão tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | báo tiệp |
Hànyǔ | cmn-003 | báo tiě pán céng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tiě pí zhuān |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | bào tỉ muội |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | báo tín |
română | ron-000 | baotină |
română | ron-000 | băotinao |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin cho |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ting |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tíng ní xiào yīng |
tiếng Việt | vie-000 | bao tinh |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin truyền tin |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin tức sai |
Chamoru | cha-000 | baotismo |
Chamoru | cha-000 | baotista |
English | eng-000 | Baotite |
italiano | ita-000 | Baotite |
English | eng-000 | baotite |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo tī tú |
tiếng Việt | vie-000 | bao to |
Jarawara | jaa-000 | baoto |
tiếng Việt | vie-000 | bão tố |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tố |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tộ |
Bakwé | bjw-000 | ‒baotö |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toà |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tòa |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | bào tộc |
tiếng Việt | vie-000 | bao tời |
Laragiya | lrg-000 | baotokk |
tiếng Việt | vie-000 | bào tôn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tồn bảo tàng |
English | eng-000 | Bao Tong |
italiano | ita-000 | Bao Tong |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tong |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tóng gāng sī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tōng xìn |
Deutsch | deu-000 | Baotou |
English | eng-000 | Baotou |
Esperanto | epo-000 | Baotou |
français | fra-000 | Baotou |
lietuvių | lit-000 | Baotou |
Nederlands | nld-000 | Baotou |
bokmål | nob-000 | Baotou |
polski | pol-000 | Baotou |
português | por-000 | Baotou |
davvisámegiella | sme-000 | Baotou |
julevsámegiella | smj-000 | Baotou |
español | spa-000 | Baotou |
svenska | swe-000 | Baotou |
English | eng-000 | baotou |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tou |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tou |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāotóu |
English | eng-000 | Baotou Airport |
Hànyǔ | cmn-003 | báo tóu bù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu dà kū |
Hànyǔ | cmn-003 | bāotóude |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotóuhǔyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | báo tòu jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tóu pí |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tóu pí gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo tóu shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu shǔ cuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotóushǔcuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu suō xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu tòng kū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàotóutòngkū |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào tóu xíng zì shù |
tiếng Việt | vie-000 | bào trạch |
tiếng Việt | vie-000 | báo trạng |
tiếng Việt | vie-000 | báo tranh chuyện vui |
Loglan | jbo-001 | baotri |
tiếng Việt | vie-000 | báo tri |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trì |
tiếng Việt | vie-000 | báo trích yếu |
tiếng Việt | vie-000 | báo triệu |
tiếng Việt | vie-000 | Bảo trì phần mềm |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trì sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | bao trong |
tiếng Việt | vie-000 | bào trù |
tiếng Việt | vie-000 | bão trụ |