Kâte | kmg-000 | tucfâ-ticne |
tiếng Việt | vie-000 | tức giận |
Deutsch | deu-000 | Tuch |
Deutsch | deu-000 | Tuch- |
Plattdüütsch | nds-000 | Tüch |
tlhIngan Hol | tlh-000 | tuch |
Uyghurche | uig-001 | tuch |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | tuchʼ |
Maaya Tʼaan | yua-000 | tuchʼ |
Maaya Tʼaan | yua-000 | tuch’ |
Chamoru | cha-000 | tucha |
Saamia | lsm-000 | tucha |
Novial | nov-000 | tucha |
Gāndhāri | pgd-000 | tucha |
tiếng Việt | vie-000 | túc hạ |
Interlingue | ile-000 | tuchabil |
Tâi-gí | nan-003 | tú-chăi |
Hànyǔ | cmn-003 | túchāi |
Hànyǔ | cmn-003 | tú chá jì |
Cymraeg | cym-000 | tuchan |
Gàidhlig | gla-000 | tùchan |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ chǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tù chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tú chang |
Hànyǔ | cmn-003 | tú cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | túchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchāng |
français | fra-000 | tu changes |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchángshān |
Hànyǔ | cmn-003 | tú cháng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tú cháng zhī |
brezhoneg | bre-000 | tuchant |
français | fra-000 | tu chantais |
français | fra-000 | tu chantas |
français | fra-000 | tu chanterais |
français | fra-000 | tu chanteras |
français | fra-000 | tu chantes |
brezhoneg | bre-000 | tuchantik |
Cymraeg | cym-000 | tuchanu |
Hànyǔ | cmn-003 | túchāo |
tiếng Việt | vie-000 | tự chấp nhận |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tụ̀chapụ̀ta |
Interlingue | ile-000 | tuchar |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tụ̀chasị |
français | fra-000 | tu chasses au loin |
tiếng Việt | vie-000 | tư chất |
tiếng Việt | vie-000 | Từ Châu |
tiếng Việt | vie-000 | tự cháy |
tiếng Việt | vie-000 | tự chảy |
Deutsch | deu-000 | Tuchbindung |
Deutsch | deu-000 | Tuchbreite |
GSB Mangalore | gom-001 | tuchch korche.n |
Deutsch | deu-000 | Tuche |
español colombiano | spa-009 | tuche |
Nourmaund | xno-000 | tuche |
Lucumí | luq-000 | tuché |
Hànyǔ | cmn-003 | túchè |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchē |
tiếng Việt | vie-000 | tủ chè |
tiếng Việt | vie-000 | tự chế |
valdugèis | pms-002 | tuchée |
Deutsch | deu-000 | Tucheim |
English | eng-000 | Tucheim |
Esperanto | epo-000 | Tucheim |
Nederlands | nld-000 | Tucheim |
română | ron-000 | Tucheim |
Volapük | vol-000 | Tucheim |
Südbadisch | gsw-003 | Tüchel |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | tuchʼel |
Deutsch | deu-000 | Tucheler Heide |
tiếng Việt | vie-000 | từ chêm |
Deutsch | deu-000 | tuchen |
Hànyǔ | cmn-003 | túchèn |
diutsch | gmh-000 | tūchen |
chahta anumpa | cho-000 | tuchena |
Deutsch | deu-000 | Tucheng |
Hànyǔ | cmn-003 | tú cheng |
Hànyǔ | cmn-003 | tú chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | túchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchéng |
English | eng-000 | Tucheng City |
English | eng-000 | Tucheng Line |
English | eng-000 | Tu Cheng-sheng |
tiếng Việt | vie-000 | tự chế ngự |
Hànyǔ | cmn-003 | tú chéng yún wén |
brezhoneg | bre-000 | tuchenn |
boarisch | bar-000 | Tuchent |
Deutsch | deu-000 | Tuchent |
Tacelḥit | shi-001 | tuchent |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ chén xiāng |
tiếng Việt | vie-000 | tù chèo thuyền gale |
Deutsch | deu-000 | -tücher |
Deutsch | deu-000 | Tücher |
lingua rumantscha | roh-000 | tucher |
Nourmaund | xno-000 | tucher |
Nourmaund | xno-000 | tucher a |
français | fra-000 | tu cherches |
Nourmaund | xno-000 | tucher de |
English | eng-000 | tuches |
valdugèis | pms-002 | tuchèt |
Interlingue | ile-000 | tuchettar |
Deutsch | deu-000 | Tuchfühlung haben mit |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tu-chhin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tu-chhîn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tuchhin hmu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tuchhîn " hmu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tu-chhuan |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tụchi |
Toʼon Savi | mim-000 | Tuʼchi |
Thong Boi | hak-003 | tu chi |
tiếng Việt | vie-000 | tu chí |
Mapudungun | arn-000 | tuchi |
onicoin | mcd-000 | tuchi |
Toʼon Savi | mim-000 | tuchi |
saꞌan sau | mpm-000 | tuchi |
toꞌondáꞌó | mxb-000 | tuchi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | tuchi |
español mexicano | spa-016 | tuchi |
Hànyǔ | cmn-003 | tūchì |
mədəŋkyɛ | bgj-000 | tǔchi |
tiếng Việt | vie-000 | tứ chi |
tiếng Việt | vie-000 | tự chị |
Mapudungun | arn-000 | ¿tuchi? |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tuchia |
Tâi-gí | nan-003 | tú-chiah |
italiano | ita-000 | Tu chiamami Peter |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỉ chức tước |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỉ danh hiệu |
Hànyǔ | cmn-003 | tù chǐ diāo |
Uchinaaguchi | ryu-000 | tuchiduchi |
tiếng Việt | vie-000 | tử chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tứ chiếng |
Nourmaund | xno-000 | tuchier |
français | fra-000 | tu chies |
Uchinaaguchi | ryu-000 | tuchii |
saꞌan sau | mpm-000 | tuchi ka'nu |
Toʼon Savi | mim-000 | tuchi kaʼnu |
chahta anumpa | cho-000 | tuchina |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tuchinaua |
saꞌan sau | mpm-000 | tuchi nda'a |
Toʼon Savi | mim-000 | tuchi ndaʼa |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | tuchi neñe |
tiếng Việt | vie-000 | tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | tu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tu chính án |
tiếng Việt | vie-000 | tù chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỉ phẩm chất |
tutunakutachawin | top-000 | tuchitá |
tiếng Việt | vie-000 | tự chị ta |
tiếng Việt | vie-000 | tự chỉ trích |
Uchinaaguchi | ryu-000 | tuchitu-n |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỉ tước |
English | eng-000 | Tuchiya |
tiếng Việt | vie-000 | tự chỉ định |
Maaya Tʼaan | yua-000 | tuchkiin |
Maaya Tʼaan | yua-000 | tʼuchkin |
Maaya Tʼaan | yua-000 | t’uchkin |
English | eng-000 | Tuchkov Bridge |
Deutsch | deu-000 | Tüchlein |
Deutsch | deu-000 | Tüchlein für die Teezeremonie |
Deutsch | deu-000 | Tuchler Heide |
russkij | rus-001 | tuchloe mjaso |
čeština | ces-000 | tuchlost |
Deutsch | deu-000 | Tuchmacher |
English | eng-000 | Tuchman |
suomi | fin-000 | Tuchman |
bahasa Indonesia | ind-000 | Tuchman |
español | spa-000 | Tuchman |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Tuchman |
Deutsch | deu-000 | Tuchmütze |
Deutsch | deu-000 | Tuch ''n'' |
Maaya Tʼaan | yua-000 | tuch neh |
ISO 259-3 | heb-001 | tuchnit |
čeština | ces-000 | tuchnout |
Dene-thah | xsl-000 | Tucho |
Kʼahšá:ya | kju-000 | tucho |
onicoin | mcd-000 | tucho |
Chamoru | cha-000 | tuchoʼ |
Dinakʼi | kuu-000 | tuchʼo |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho |
tiếng Việt | vie-000 | tục hóa |
tiếng Việt | vie-000 | túc học |
tiếng Việt | vie-000 | Tự chơi |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối không cho |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối không làm |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối không tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối điệu |
Tâi-gí | nan-003 | tù-chok |
Tâi-gí | nan-003 | tù-chok-chía |
Deutsch | deu-000 | Tuchola |
English | eng-000 | Tuchola |
Esperanto | epo-000 | Tuchola |
français | fra-000 | Tuchola |
basa Jawa | jav-000 | Tuchola |
Nederlands | nld-000 | Tuchola |
polski | pol-000 | Tuchola |
română | ron-000 | Tuchola |
svenska | swe-000 | Tuchola |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là có |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là có phép thiên cảm |
English | eng-000 | Tuchola County |
English | eng-000 | Tuchola Forest |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là đúng đắn |
English | eng-000 | tucholite |
Nederlands | nld-000 | Tuchomie |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho mình |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho mình hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tục hôn |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỗ nào |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỗ nào đó |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỗ này |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ chóng |
onicoin | mcd-000 | tuchopanin |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho quyền |
Chamoru | cha-000 | tuchou |
English | eng-000 | Tuchów |
Esperanto | epo-000 | Tuchów |
basa Jawa | jav-000 | Tuchów |
Nederlands | nld-000 | Tuchów |
polski | pol-000 | Tuchów |
română | ron-000 | Tuchów |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỗ đó |
Deutsch | deu-000 | Tuchplombe |
Deutsch | deu-000 | Tuchrock |
Deutsch | deu-000 | Tuch -s |
Deutsch | deu-000 | Tuchschere |
dansk | dan-000 | Tüchsen |
nynorsk | nno-000 | Tüchsen |
bokmål | nob-000 | Tüchsen |
davvisámegiella | sme-000 | Tüchsen |
julevsámegiella | smj-000 | Tüchsen |
Deutsch | deu-000 | Tuch Stoff |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tucht |
Nederlands | nld-000 | tucht |
Nederlands | nld-000 | tuchteling |
Nederlands | nld-000 | tuchteloos |
Nederlands | nld-000 | tuchteloosheid |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tuchtenge |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tuchter |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tuchteräi |
Nederlands | nld-000 | tuchthuis |
Nederlands | nld-000 | tuchthuisboef |
Nederlands | nld-000 | tuchthuisstraf |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tuchthuus |
Deutsch | deu-000 | tuchtig |
Sidtirolarisch | bar-002 | tüchtig |
Deutsch | deu-000 | tüchtig |
Deutsch | deu-000 | tüchtige |
Deutsch | deu-000 | tüchtig einheizen |
Nederlands | nld-000 | tuchtigen |
Deutsch | deu-000 | tüchtige Person |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger Beamte |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger Bursche |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger Kopf |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger Mann |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger Mensch |
Deutsch | deu-000 | tüchtiger Trinker |
Deutsch | deu-000 | tüchtiges Mädchen |
Deutsch | deu-000 | tüchtig im Druck sein |
Nederlands | nld-000 | tuchtiging |
Deutsch | deu-000 | Tüchtigkeit |
Deutsch | deu-000 | tüchtig rangehen |
Deutsch | deu-000 | tüchtigste |
Deutsch | deu-000 | tüchtig trinken |
Deutsch | deu-000 | tüchtig trinkend |
Deutsch | deu-000 | tüchtig und tatkräftig |
Deutsch | deu-000 | tüchtig zulangen |
Deutsch | deu-000 | tüchtig zupacken |
Fräiske Sproake | stq-000 | tuchtje |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tucht laitje |
Nederlands | nld-000 | tuchtloos |
Nederlands | nld-000 | tuchtloosheid |
Nederlands | nld-000 | tuchtmiddel |
Nederlands | nld-000 | tuchtrecht |
Nederlands | nld-000 | tuchtrechtelijk |
Nederlands | nld-000 | tuchtschool |
Nederlands | nld-000 | tuchtstraf |
Mapudungun | arn-000 | tuchu |
Hànyǔ | cmn-003 | tū chu |
Hànyǔ | cmn-003 | tū chù |
Hànyǔ | cmn-003 | tū chū |
Hànyǔ | cmn-003 | tūchū |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ chū |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchù |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔchǔ |
tiếng Việt | vie-000 | tự chủ |