tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn Bangkok |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn giải phóng nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn nhân quyền Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến nh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến nối |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển nổi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến nội tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến nước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến phao câu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyền pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến phòng ngự |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyến phòng thủ Siegfried |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển phu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên phúc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển quân |
English | eng-000 | Tuyen Quang |
português | por-000 | Tuyen Quang |
svenska | swe-000 | Tuyen Quang |
English | eng-000 | Tuyên Quang |
français | fra-000 | Tuyên Quang |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên Quang |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên quang |
English | eng-000 | Tuyen Quang Province |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến quả thông |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến sau |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến sinh dục |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển tập |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển tập bài trích |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển tập tạp phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển tập văn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyền thạch |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên thánh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển thợ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển thủ bơi lội |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến thượng thận |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tiền liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tiết sáp |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tính |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tính dưới |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyến tính lôgarit |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển trạch |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến trên thận |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến trước |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên truyền viên |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên truyền đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tùng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tụy |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến tụy; tụy tạng; lá lách |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên Uy |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên uý |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển vào quân đội |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển vào đại học |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyên Vũ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến xe |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến yên |
tiếng Việt | vie-000 | tuyền đài |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến đầu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên đọc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên độc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến đuờng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến đường |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyến đường sắt Semmering |
Qazaq tili | kaz-002 | tüyequs |
English | eng-000 | tuyere |
English | eng-000 | tuyère |
français | fra-000 | tuyère |
langue picarde | pcd-000 | tuyére |
English | eng-000 | tuyere action |
English | eng-000 | tuyere aperture |
English | eng-000 | tuyere apparatus |
English | eng-000 | tuyere arch |
English | eng-000 | tuyere area |
English | eng-000 | tuyere belt |
English | eng-000 | tuyere belt construction |
English | eng-000 | tuyere-blast distribution |
English | eng-000 | tuyere block |
English | eng-000 | tuyere block bottom |
English | eng-000 | tuyere-block bottom |
English | eng-000 | tuyere bottom |
English | eng-000 | tuyere breast |
English | eng-000 | tuyere-breast wall |
English | eng-000 | tuyere brick |
English | eng-000 | tuyere cap |
English | eng-000 | tuyere connection |
English | eng-000 | tuyere cooler |
English | eng-000 | tuyere cooling plate |
français | fra-000 | tuyère de détente supersonique |
français | fra-000 | tuyère de forge |
français | fra-000 | tuyère de séparation |
English | eng-000 | tuyere extractors |
English | eng-000 | tuyere eyesight |
English | eng-000 | tuyere failure |
English | eng-000 | tuyere gas |
English | eng-000 | tuyere glass |
English | eng-000 | tuyere head |
English | eng-000 | tuyere hole |
English | eng-000 | tuyere hook |
English | eng-000 | tuyere injection |
English | eng-000 | tuyere insert |
français | fra-000 | tuyère intégrée |
English | eng-000 | tuyere nose |
English | eng-000 | tuyere notch |
English | eng-000 | tuyere nozzle |
français | fra-000 | tuyère orientable |
English | eng-000 | tuyere penetratio |
English | eng-000 | tuyere pipe |
English | eng-000 | tuyere plug |
English | eng-000 | tuyere projection |
English | eng-000 | tuyere puncher |
English | eng-000 | tuyere ring |
English | eng-000 | tuyere stock |
English | eng-000 | tuyere type burner |
English | eng-000 | tuyere valve |
English | eng-000 | tuyere velocity |
English | eng-000 | tuyere zone |
English | eng-000 | tuyering |
èdè Yorùbá | yor-000 | tú yẹ̀rìyẹ̀rì |
èdè Yorùbá | yor-000 | túyẹ̀rìyẹ̀rì |
Ido | ido-000 | tuyero |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
Qırımtatar tili | crh-000 | tüye taban |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết án |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết bạch |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết băng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết bột |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết bụi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt bút |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt chủng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết cơ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt cú |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt cú mèo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết cừu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết dài |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết dính |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt dục |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt giao |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt giống |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết hận |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt hảo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết hạt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt hay |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt học |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt không |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt kĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt kinh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết lở |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt luân |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt lương |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mặc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mức |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt nhiên không |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt nọc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt nòi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết rơi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết sa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt sản |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyết sơn phi hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết sương |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt tác |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết tan |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt thật |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt thế |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt thông |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt thực |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt tích |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt tự |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết tùng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết ướt |
èdè Yorùbá | yor-000 | tuye-tuye |
èdè Yorùbá | yor-000 | tùyẹ́-tùyẹ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | túye-túye |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời! |
tiếng Việt | vie-000 | tuyêt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vui |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệtvui |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đại |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đại bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đại đa số |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đích |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết điểm hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | Tuyệt đỉnh công phu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối không |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối là |
tiếng Việt | vie-000 | tự yêu mình |
Dobu | dob-000 | tuyeya |
Rempi | rmp-000 | tuyeʔ |
Uyghurche | uig-001 | tuyghan |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu |
Uyghurche | uig-001 | tuyghugha tesir qilidighan |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu-héssiyat |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu héssiyatlar |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu-héssiyatlar |
Uyghurche | uig-001 | tuyghular birikmisi |
Uyghurche | uig-001 | tuyghular guruppisi |
Uyghurche | uig-001 | tuyghular qoshulmisi |
Uyghurche | uig-001 | tuyghuluq |
Uyghurche | uig-001 | tuyghun |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu nezeriyisi |
Uyghurche | uig-001 | tuyghuning ajizlishishi |
Uyghurche | uig-001 | tuyghunluq |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu obyékti |
Uyghurche | uig-001 | tuyghu tesirati |
Türkçe | tur-000 | tüy gibi |
Türkçe | tur-000 | tüy gibi hafif |
Türkçe | tur-000 | tüy gibi hafif kimse |
Türkçe | tur-000 | tüy gibi saç |
Türkçe | tur-000 | tüy gibi şeyler |
Türkçe | tur-000 | tuy gibi yumuşak |
Türkçe | tur-000 | tüy gibi yumuşak |
oʻzbek | uzn-000 | tuygʻu |
oʻzbek | uzn-000 | tuygʼu |
Qırımtatar tili | crh-000 | tüygüç |
Qırımtatar tili | crh-000 | tüygüçlemek |
Türkçe | tur-000 | tuygun |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ hành |
Türkçe | tur-000 | tüy hav |
English | eng-000 | Tuy Hoa |
svenska | swe-000 | Tuy Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Tuy Hòa |
tiếng Việt | vie-000 | Tuy Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ hứng |
tiếng Việt | vie-000 | tùy hứng |
tiếng Việt | vie-000 | tuý hương |
tiếng Việt | vie-000 | tuy huýt |
Nymylan | kpy-000 | tuyi |
Mansi | mns-007 | tuyi |
Pogolo | poy-000 | tuyi |
Francisco León | zos-000 | tuyi |
Hànyǔ | cmn-003 | tú yǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | túyī |
Hànyǔ | cmn-003 | túyǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ yí |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ yǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔyí |
Hànyǔ | cmn-003 | tūyǐbā |
Ngadjunmaya | nju-000 | tuyiḍi |
español mexicano | spa-016 | tuyido |
Kairiru | kxa-000 | tuyieq |
èdè Yorùbá | yor-000 | tú yìgì |
èdè Yorùbá | yor-000 | túyìgì |
Hànyǔ | cmn-003 | tú yī gòng |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | tuyiizkaani |
tombo so | dbu-001 | tú-yí-lé |
tatar tele | tat-000 | tuyılğısız eçü |
Obispeño | obi-000 | tuyimili |
tatar tele | tat-000 | tuyımsız |
Hànyǔ | cmn-003 | tuyin |
Tarao | tro-000 | tuyin |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | tuyın |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔ yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tǔyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tùyǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | tū ying |
Hànyǔ | cmn-003 | tū yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tūyīng |
Hànyǔ | cmn-003 | Tūyīngnà |
Hànyǔ | cmn-003 | Tūyīngxiǎozi |
Hànyǔ | cmn-003 | tú yīn shù |
Hànyǔ | cmn-003 | tū yìn shū |
Hànyǔ | cmn-003 | tú yī nǔ kù tí |