tiếng Việt | vie-000 | uống nước chè |
tiếng Việt | vie-000 | uống nước trà |
Kiswahili | swh-000 | -uongo |
Bondei | bou-000 | uongo |
Kishambaa | ksb-000 | uongo |
Kiswahili | swh-000 | uongo |
Goonan | gww-000 | uóngo |
Kiswahili | swh-000 | uongoaji |
Kiswahili | swh-000 | uongofu |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gối |
Kiswahili | swh-000 | uongo kabisa uongo mtupu |
Ndengereko | ndg-000 | uongoongo |
Kiswahili | swh-000 | uongozaji |
Kiswahili | swh-000 | uongozaji wa meli |
Kiswahili | swh-000 | uongozi |
Kiswahili | swh-000 | uongozi imara |
Kiswahili | swh-000 | uongozi wa mtu mmoja tu |
Kiswahili | swh-000 | uongozi wa pamoja |
tiếng Việt | vie-000 | uổng pháp |
tiếng Việt | vie-000 | uổng phí |
tiếng Việt | vie-000 | uống quá chén |
tiếng Việt | vie-000 | uống quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | uống quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | uống rượu |
tiếng Việt | vie-000 | uống rượu mừng |
tiếng Việt | vie-000 | uống say |
tiếng Việt | vie-000 | uống say bí tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | uống say tuý luý |
tiếng Việt | vie-000 | uống say đến nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | uống thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | uống thuốc kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | uống thuốc ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | uống thuốc xổ |
tiếng Việt | vie-000 | uống thuốc độc |
Iloko | ilo-000 | Uong ti garami |
tiếng Việt | vie-000 | uống tí một |
tiếng Việt | vie-000 | uống trà |
tiếng Việt | vie-000 | uống ... tráng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | uổng tử |
tiếng Việt | vie-000 | uống từng hơi dài |
tiếng Việt | vie-000 | uống từng hớp |
tiếng Việt | vie-000 | uống từng hớp một |
tiếng Việt | vie-000 | uống ừng ực |
tiếng Việt | vie-000 | uông uông |
tiếng Việt | vie-000 | uống xong |
tiếng Việt | vie-000 | uống đã khát |
tiếng Việt | vie-000 | uống đã đời |
tiếng Việt | vie-000 | ường độ tải |
tiếng Việt | vie-000 | uống được |
tiếng Việt | vie-000 | uống được rồi |
tiếng Việt | vie-000 | ươn hèn |
Guana | gqn-000 | uonhun |
Kiswahili | swh-000 | uoni |
līvõ kēļ | liv-000 | ūoņi |
Lucumí | luq-000 | uoni afefé |
Patwa | jam-000 | uonian |
Saxa tyla | sah-001 | uon ikki |
toskërishte | als-000 | Uoni koreano-jugor |
toskërishte | als-000 | Uoni koreano-verior |
Kiswahili | swh-000 | uonjaji |
Nuo su | iii-001 | uo njy hmy hxuo |
Chahi | rim-001 | uonka |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc quanh co |
līvõ kēļ | liv-000 | ūoņki |
toskërishte | als-000 | uon koreano-jugor |
toskërishte | als-000 | uon koreano-verior |
Saxa tyla | sah-001 | üön-köyüːr |
tiếng Việt | vie-000 | uốn làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | uốn lượn |
tiếng Việt | vie-000 | uốn mình |
tiếng Việt | vie-000 | ươn mình |
Saxa tyla | sah-001 | uonna |
tiếng Việt | vie-000 | uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | uốn nắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | uốn nếp |
Aynu itak | ain-004 | uonnere |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn ngực |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn ngực làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | uốn ngược lại |
Kiswahili | swh-000 | uono |
Kuman | kue-001 | uono- |
līvõ kēļ | liv-000 | ūoņõ |
Esperanto | epo-000 | ŭono |
hrvatski | hrv-000 | u ono doba |
srpski | srp-001 | u ono doba |
hrvatski | hrv-000 | u onoj mjeri u kojoj |
Kandas | kqw-000 | uonomnin |
Mambwe | mgr-000 | uononesi |
Mambwe | mgr-000 | uononyi |
līvõ kēļ | liv-000 | ūon pūoga |
tiếng Việt | vie-000 | uốn quăn |
tiếng Việt | vie-000 | uốn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | uốn quăn tít |
tiếng Việt | vie-000 | ườn ra |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn ra |
tiếng Việt | vie-000 | ườn ra sưởi nắng |
lingua rumantscha | roh-000 | uonscha |
Daga | dgz-000 | uon tan |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thẳng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn thẳng người |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thành búp |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thành lọn |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thành vòm ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | uốn theo |
tiếng Việt | vie-000 | uốn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | uốn tóc cho |
tiếng Việt | vie-000 | uốn tóc làn sóng |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | uonton |
Glottocode | art-327 | uonu1237 |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Uonuma |
Deutsch | deu-000 | Uonuma |
English | eng-000 | Uonuma |
Nederlands | nld-000 | Uonuma |
português | por-000 | Uonuma |
Iha | ihp-000 | uonuonma |
tiếng Việt | vie-000 | uốn ván |
tiếng Việt | vie-000 | uốn vòm |
tiếng Việt | vie-000 | uốn vòng cung |
Daga | dgz-000 | uon wapen |
tiếng Việt | vie-000 | uốn xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | uốn xoăn tít lại |
tiếng Việt | vie-000 | uốn ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | uốn xuống |
Chahi | rim-001 | uonyanga |
Kiswahili | swh-000 | uonyesho |
Mambwe | mgr-000 | uonyi |
Nuo su | iii-001 | uo nyie |
Kiswahili | swh-000 | uonyo |
Ślůnsko godka | szl-000 | UoNZ |
tiếng Việt | vie-000 | uốn được |
GSB Mangalore | gom-001 | uoo |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | uoʻo |
română | ron-000 | uooară |
română | ron-000 | uoor |
română | ron-000 | uoor colorat |
filename extensions | art-335 | uop |
English | eng-000 | uop |
Nuo su | iii-001 | uop |
Ono | ons-001 | uop- |
tiếng Việt | vie-000 | ướp |
tiếng Việt | vie-000 | ướp anit |
Srpskohrvatski | hbs-001 | uopće |
hrvatski | hrv-000 | uopće |
hrvatski | hrv-000 | uopćenje |
tiếng Việt | vie-000 | ướp chất thơm |
hrvatski | hrv-000 | uopćiti |
Nuo su | iii-001 | uop cyr |
Nuo su | iii-001 | uop diep w |
Nuo su | iii-001 | uop die wax die |
dansk | dan-000 | uopdragen |
dansk | dan-000 | uopfordret |
dansk | dan-000 | uopfordret elektronisk reklame |
dansk | dan-000 | uopfyret damplokomotiv |
dansk | dan-000 | uopfyret lokomotiv |
Nuo su | iii-001 | uop gguo lip go |
Nuo su | iii-001 | uop ggur |
tiếng Việt | vie-000 | ướp gia vị |
dansk | dan-000 | uopgjort |
tiếng Việt | vie-000 | ướp gừng |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hoa bia |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hoa oải hương |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hublông |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hương |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hương ngấy dâu |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hương thơm |
dansk | dan-000 | uophørlig |
dansk | dan-000 | uophørligt |
dansk | dan-000 | uopklart |
Nuo su | iii-001 | uop kur |
tiếng Việt | vie-000 | ướp lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ướp lạnh nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ướp lạnh tươi |
tiếng Việt | vie-000 | ướp long diên hương |
tiếng Việt | vie-000 | ướp long não |
Nuo su | iii-001 | uop lur |
Nuo su | iii-001 | uop lut va |
Nuo su | iii-001 | uop lyt |
dansk | dan-000 | uopløseligt stof |
tiếng Việt | vie-000 | ướp mắm muối |
tiếng Việt | vie-000 | ướp mát |
tiếng Việt | vie-000 | Ướp muối |
tiếng Việt | vie-000 | ướp muôi |
tiếng Việt | vie-000 | ướp muối |
tiếng Việt | vie-000 | ướp nước đá |
Nuo su | iii-001 | uop nzyt |
italiano | ita-000 | uopo |
italiano | ita-000 | uòpo |
English | eng-000 | Uo Poko |
bokmål | nob-000 | uoppdragen |
bokmål | nob-000 | uoppdragenhet |
bokmål | nob-000 | uoppdragen person |
bokmål | nob-000 | uoppfinnsom |
bokmål | nob-000 | uoppfinnsomhet |
bokmål | nob-000 | uoppfordrede |
bokmål | nob-000 | uoppfordret |
nynorsk | nno-000 | uoppfylleleg |
bokmål | nob-000 | uoppfyllelig |
nynorsk | nno-000 | uoppgjord |
bokmål | nob-000 | uoppgjord |
nynorsk | nno-000 | uoppgjort |
bokmål | nob-000 | uoppgjort |
nynorsk | nno-000 | uopphaldeleg |
bokmål | nob-000 | uoppholdelig |
bokmål | nob-000 | uopphør |
bokmål | nob-000 | uopphørlig |
bokmål | nob-000 | uopphørlighet |
napulitano | nap-000 | uoppiu |
nynorsk | nno-000 | uoppklara |
bokmål | nob-000 | uoppklara |
nynorsk | nno-000 | uoppklart |
bokmål | nob-000 | uoppklart |
bokmål | nob-000 | uopplagt |
bokmål | nob-000 | uopplagthet |
bokmål | nob-000 | uopplyst |
bokmål | nob-000 | uopplysthet |
bokmål | nob-000 | uoppløse |
bokmål | nob-000 | uoppløselig |
bokmål | nob-000 | uoppløst |
bokmål | nob-000 | uoppmerksom |
bokmål | nob-000 | uoppmerksomhet |
bokmål | nob-000 | uoppmerksomt |
bokmål | nob-000 | uoppnåe |
bokmål | nob-000 | uoppnåelig |
bokmål | nob-000 | uopprette |
bokmål | nob-000 | uopprettelig |
bokmål | nob-000 | uopprettelig skade |
bokmål | nob-000 | uoppriktig |
bokmål | nob-000 | uoppriktighet |
bokmål | nob-000 | uoppsette |
bokmål | nob-000 | uoppslitelig |
dansk | dan-000 | uoprettelig |
dansk | dan-000 | uopspringende |
srpski | srp-001 | uopštavanje |
bosanski | bos-000 | uopste |
Srpskohrvatski | hbs-001 | uopšte |
hrvatski | hrv-000 | uopšte |
srpski | srp-001 | uopšte |
hrvatski | hrv-000 | uopste ne |
srpski | srp-001 | uopštenost |
bosanski | bos-000 | uopstiti |
srpski | srp-001 | uopštiti |
limba meglenoromană | ruq-000 | uopt |
tiếng Việt | vie-000 | ướp thơm |
hrvatski | hrv-000 | u opticaju |
hrvatski | hrv-000 | u optužbama pred sudom |
TechTarget file types | art-336 | UOP-Ultima-Online-Patch-File |
TechTarget file types | art-336 | UOP-Uniform-Office-Format-presentation |
tiếng Việt | vie-000 | uớp xác |
tiếng Việt | vie-000 | ướp xác |
tiếng Việt | vie-000 | ướp xấp nước |
hrvatski | hrv-000 | uopæe |
tiếng Việt | vie-000 | ướp đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ướp đường |
English | eng-000 | UOR |
Abui | abz-000 | uor |
Saxa tyla | sah-001 | uor |
Tuburi-Fianga | ker-002 | uór |
Saxa tyla | sah-001 | üör |
palermitano | scn-001 | ùora |
Halia | hla-000 | uoraha |
Kiwai | kjd-000 | uorai |
Tureture | kjd-001 | uorai |
English | eng-000 | UO Razor |
Saxa tyla | sah-001 | uorbalaː |
Istriot | ist-000 | uorbo |
palermitano | scn-001 | ùorbu |
Saxa tyla | sah-001 | üörbüt |
Talossan | tzl-000 | uorcʼh |
paternese | nap-002 | uórco |
napulitano | nap-000 | uorcu |
santostefanese | ita-002 | uorcuial’ |
nynorsk | nno-000 | uord |
bokmål | nob-000 | uord |
dansk | dan-000 | uorden |
nynorsk | nno-000 | uorden |
bokmål | nob-000 | uorden |
lingua rumantscha | roh-000 | uorden |
Talossan | tzl-000 | uorden |
dansk | dan-000 | uordenssignal |
bokmål | nob-000 | uordent |
dansk | dan-000 | uordentlig |
bokmål | nob-000 | uordentlig |
Plattdüütsch | nds-000 | uordentlik |
napulitano | nap-000 | uordinanza |
napulitano | nap-000 | uordinare |
bokmål | nob-000 | uordnet |
Amara | aie-000 | uore |
Ruáingga | rhg-000 | uore |