tiếng Việt | vie-000 | vật gài bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | vật gài vào |
tiếng Việt | vie-000 | vật gắn |
tiếng Việt | vie-000 | vật gánh |
svenska | swe-000 | vätgasbomb |
nynorsk | nno-000 | våtgass |
bokmål | nob-000 | våtgass |
tiếng Việt | vie-000 | vật gây tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | vật ghép |
tiếng Việt | vie-000 | vật ghê tở |
tiếng Việt | vie-000 | vật ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | vật gì |
tiếng Việt | vie-000 | vật giá |
tiếng Việt | vie-000 | vật giả |
tiếng Việt | vie-000 | vật giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | vật giành được |
tiếng Việt | vie-000 | vật gia truyền |
tiếng Việt | vie-000 | vật giạt vào bờ |
tiếng Việt | vie-000 | vật gì ấy |
tiếng Việt | vie-000 | vật gieo khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | vật giới |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống hệt |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống lông chim |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống như hệt |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống như tạc |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống thế |
tiếng Việt | vie-000 | vật giống đuôi chuột |
tiếng Việt | vie-000 | vật giọt mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | vật giữ |
tiếng Việt | vie-000 | vật giúp ích |
English | eng-000 | vat golden orange |
English | eng-000 | vat golden yellow |
tiếng Việt | vie-000 | vật góp vào |
English | eng-000 | vat grass green |
bokmål | nob-000 | våt grasslette i skogen |
English | eng-000 | vat grass yellow |
English | eng-000 | vat green |
English | eng-000 | vat grey |
tiếng Việt | vie-000 | vật gửi |
toskërishte | als-000 | vath |
Vuhlkansu | art-009 | vath |
occitan | oci-000 | vath |
Kĩkamba | kam-000 | vatha |
Kamba Kitui | kam-001 | vatha |
Ai-Cham | aih-000 | vath~a |
tiếng Việt | vie-000 | vật hại |
Kĩkamba | kam-000 | vathana |
Norn | nrn-000 | vathan-cuithe |
tiếng Việt | vie-000 | vật hàn gắn |
tiếng Việt | vie-000 | vật hảo hạng |
Pāḷi | pli-001 | vaṭhara |
English | eng-000 | VAT harmonisation in the EC |
tiếng Việt | vie-000 | vật hậu học |
tiếng Việt | vie-000 | vật hay biến dạng |
tiếng Việt | vie-000 | vật hay thay đổi |
occitan | oci-000 | vath d’Aran |
occitan | oci-000 | Vath de Tena |
toskërishte | als-000 | vathë |
italiano | ita-000 | vathë |
shqip | sqi-000 | vathë |
Mohave | mov-000 | vatheech |
Bugotu | bgt-000 | va-thehe |
English | eng-000 | Vathek |
français | fra-000 | Vathek |
Vuhlkansu | art-009 | vath-ek'manoshanik |
Vuhlkansu | art-009 | Vath-ek'tra-tal |
Vuhlkansu | art-009 | vath-ek’tra-tal |
Emakhua | vmw-000 | vathela |
tiếng Việt | vie-000 | và thêm vào đó |
Bugotu | bgt-000 | vathe[ña] |
Yola | yol-000 | vather |
toskërishte | als-000 | vathët |
bokmål | nob-000 | våthet |
tiếng Việt | vie-000 | vặt hết lá |
tiếng Việt | vie-000 | vật hệt như |
tiếng Việt | vie-000 | vật hết sức nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | vật hết thời |
Vuhlkansu | art-009 | vath-has-tal |
português | por-000 | Vathi |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiến |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiến sinh |
Vuhlkansu | art-009 | vathik zul-vi-kwitaya |
toskërishte | als-000 | vathim |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình bán nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình bút chì |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình c |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình cầu |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình chén |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình chữ nhật |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình cổ ngỗng |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình D |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình giày |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình H |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình I |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình L |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình móc |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình nêm |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình ngón tay |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình nón |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình nón úp |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình P |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình quả hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình S |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình sao |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình T |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tai |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tên |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình thìa |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình thoi |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình thuôn |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tia |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tim |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình tròn |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình U |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình V |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình vảy |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình Y |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình yên |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình đầu |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình đĩa |
English | eng-000 | Vathirairuppu |
português | por-000 | Vathirairuppu |
Vuhlkansu | art-009 | vathlau |
Vuhlkansu | art-009 | vathlaya |
Vuhlkansu | art-009 | vath-mekhaunik |
Ellinika | ell-003 | vathmós |
Nuo su | iii-001 | vat hni |
Emakhua | vmw-000 | vatho |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoá |
tiếng Việt | vie-000 | vật hóa |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoán |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | vật hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | vật hoá đá |
tiếng Việt | vie-000 | vật hóa đá |
tiếng Việt | vie-000 | vật học |
tiếng Việt | vie-000 | vật hôi |
tiếng Việt | vie-000 | vật hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | vật hội sinh |
tiếng Việt | vie-000 | vật hôi thối |
toskërishte | als-000 | vathoj |
tiếng Việt | vie-000 | vật hộ mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật hỗn hợp |
Esperanto | epo-000 | Vathoro |
Esperanto | epo-000 | vathoro |
tiếng Việt | vie-000 | vật hộ thân |
Ellinika | ell-003 | vathoulós |
Vuhlkansu | art-009 | vathru |
català | cat-000 | Vaths |
euskara | eus-000 | Vaths |
occitan | oci-000 | Vaths |
English | eng-000 | Vath Sarn |
español | spa-000 | Vath Sarn |
Vuhlkansu | art-009 | vath-sfek-aus |
Vuhlkansu | art-009 | vath-sfek-vel |
Vuhlkansu | art-009 | vath-shu-kov |
Vuhlkansu | art-009 | vath-sov-dan |
Vuhlkansu | art-009 | vath-tavat-zes |
Duhlian ṭawng | lus-000 | va-thu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | va-ṭhu |
tiếng Việt | vie-000 | vật hư ảo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | vathu fal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | vaṭhu fal |
tiếng Việt | vie-000 | vá thủng lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vật hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | vật hưởng thừa |
Vuhlkansu | art-009 | vathu-tunan |
tiếng Việt | vie-000 | vật hữu hình |
tiếng Việt | vie-000 | vật huy hoàng |
isiNdebele | nde-000 | -vathuza |
Old Avestan | ave-001 | vãthwa |
Old Avestan | ave-001 | vãthwâ |
Old Avestan | ave-001 | vąthwā |
Old Avestan | ave-001 | vãthwãm |
Deutsch | deu-000 | Vathy |
English | eng-000 | Vathy |
français | fra-000 | Vathy |
lengua lumbarda | lmo-000 | Vathy |
Nederlands | nld-000 | Vathy |
English | eng-000 | Vathypedo |
lengua lumbarda | lmo-000 | Vathypedo |
català | cat-000 | Vathypetro |
Deutsch | deu-000 | Vathypetro |
English | eng-000 | Vathypetro |
Vuhlkansu | art-009 | vath-yut-thonek |
Vuhlkansu | art-009 | vath-zul-vi'kwitaya |
Deutsch | deu-000 | Vati |
Mafea | mkv-000 | v"ati |
Loglan | jbo-001 | va ti |
Babatana | baa-000 | vati |
Bugotu | bgt-000 | vati |
Bina | bmn-000 | vati |
bosanski | bos-000 | vati |
Birao | brr-000 | vati |
Kĩembu | ebu-000 | vati |
Esperanto | epo-000 | vati |
suomi | fin-000 | vati |
Budinos | fiu-001 | vati |
Ghari | gri-000 | vati |
Di | gri-001 | vati |
Qae | gri-002 | vati |
hrvatski | hrv-000 | vati |
ivatanən | ivv-000 | vati |
Grass Koiari | kbk-000 | vati |
Lengo | lgr-000 | vati |
latviešu | lvs-000 | vati |
Malango | mln-000 | vati |
toꞌondáꞌó | mxb-000 | vati |
Maututu | nak-002 | vati |
Gela | nlg-000 | vati |
Pāḷi | pli-001 | vati |
srpski | srp-001 | vati |
Mandara | tbf-000 | vati |
Tolo | tlr-000 | vati |
Yoba | yob-000 | vati |
Magori | zgr-000 | vati |
toꞌondáꞌó | mxb-000 | vatí |
čeština | ces-000 | váti |
vad’d’a tšeeli | vot-000 | väti |
saṃskṛtam | san-001 | vā́ti |
Mafea | mkv-000 | v̈ati |
Southeast Ambrym | tvk-000 | vati|aŋ |
castellano venezolano | spa-025 | vatiba |
Universal Networking Language | art-253 | vatic |
English | eng-000 | vatic |
català | cat-000 | Vaticà |
napulitano | nap-000 | vatica |
català | cat-000 | vaticà |
Limburgs | lim-000 | Vaticaan |
Nederlands | nld-000 | Vaticaan |
Nederlands | nld-000 | Vaticaans |
Nederlands | nld-000 | Vaticaanse bank |
Nederlands | nld-000 | Vaticaanse musea |
Limburgs | lim-000 | Vaticaanstad |
Nedersaksisch | nds-001 | Vaticaanstad |
Nederlands | nld-000 | Vaticaanstad |
Frysk | fry-000 | Vaticaanstêd |
Universal Networking Language | art-253 | vatical |
English | eng-000 | vatical |
napulitano | nap-000 | vaticale |
tiếng Việt | vie-000 | Va-ti-can |
Universal Networking Language | art-253 | Vatican |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Vatican |
English | eng-000 | Vatican |
Wikang Filipino | fil-000 | Vatican |
français | fra-000 | Vatican |
français canadien | fra-012 | Vatican |
lenga arpitana | frp-000 | Vatican |
lenghe furlane | fur-000 | Vatican |
bahasa Indonesia | ind-000 | Vatican |
Malti | mlt-000 | Vatican |
occitan | oci-000 | Vatican |
Amanung Sisuan | pam-000 | Vatican |
română | ron-000 | Vatican |
limba armãneascã | rup-000 | Vatican |
Kiswahili | swh-000 | Vatican |
Tagalog | tgl-000 | Vatican |
Talossan | tzl-000 | Vatican |
łéngua vèneta | vec-000 | Vatican |
tiếng Việt | vie-000 | Vatican |
Nourmaund | xno-000 | Vatican |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Vatican |
English | eng-000 | vatican |
français | fra-000 | vatican |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | vatican |
română | ron-000 | vatican |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | vatican |
valdugèis | pms-002 | vaticàn |
langue picarde | pcd-000 | vaticân’ |
luenga aragonesa | arg-000 | vaticanament |
català | cat-000 | vaticanament |
español | spa-000 | vaticanamente |
English | eng-000 | Vatican Bank |
Scots leid | sco-000 | Vatican Ceety |
English | eng-000 | Vatican City |
Wikang Filipino | fil-000 | Vatican City |
bahasa Indonesia | ind-000 | Vatican City |
italiano | ita-000 | Vatican City |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Vatican City |
English | eng-000 | Vatican city |
Universal Networking Language | art-253 | Vatican City(iof>place) |
English | eng-000 | Vatican City State |