tiếng Việt | vie-000 | xây lắp |
tiếng Việt | vie-000 | xảy lặp |
tatar tele | tat-000 | xäyläsez |
tiếng Việt | vie-000 | xây lề cho |
tiếng Việt | vie-000 | xây lên |
tiếng Việt | vie-000 | xây lên trên |
tiếng Việt | vie-000 | xây ... liến |
kàllaama wolof | wol-000 | xayliːt |
tiếng Việt | vie-000 | xây loe vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | xay lúa |
tiếng Việt | vie-000 | xây lưng |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | xayluuggeʼ |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | xayluugge’ |
Aymara | aym-000 | xaylʸi-ɲa |
Mombum | mso-000 | xaym |
kàllaama wolof | wol-000 | xayma |
tiếng Việt | vie-000 | xây mái |
tiếng Việt | vie-000 | xây mặt |
tiếng Việt | vie-000 | xây mặt phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | xây mặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | xây móng |
tiếng Việt | vie-000 | xây móng đá ngầm |
South Arabian | hss-000 | ’xayməh |
Fai Jilbu | ziz-000 | xaymə̀xalâ |
sanna | acy-000 | Xayn |
North Levantine Spoken Arabic | apc-002 | Xayn |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | Xayn |
Eastern Libyan Arabic | ayl-001 | Xayn |
Yemen Sanaani Arabic | ayn-000 | Xayn |
Mehri | gdq-000 | Xayn |
Giʼiz | gez-001 | Xayn |
Malti | mlt-000 | Xayn |
Sauri | shv-001 | Xayn |
Socotri | sqt-000 | Xayn |
Uyghurche | uig-001 | xaynay |
Uyghurche | uig-001 | xaynaylar |
tiếng Việt | vie-000 | xây nên |
tiếng Việt | vie-000 | xay nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xây nhô ra |
tigrinya | tir-003 | Xayni |
tiếng Việt | vie-000 | xây nối |
tiếng Việt | vie-000 | xây non bộ |
Lubukusu | bxk-000 | xa- yo |
ivatanən | ivv-000 | xayo |
Siagha | ngf-006 | xayo |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xayo° |
Kamwe—Higi-Baza | hig-000 | xayò |
Siagha | ngf-006 | xayó |
dižəʼəxon | zav-000 | xa yoa' |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xayocey |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xayocuitlatl |
Catawba | chc-000 | xayok honhire |
oʻzbek | uzn-000 | xayol |
oʻzbek | uzn-000 | xayoliy |
oʻzbek | uzn-000 | xayolparast |
oʻzbek | uzn-000 | xayol qilish |
oʻzbek | uzn-000 | xayol qilish kuchi |
oʻzbek | uzn-000 | xayol qilmoq |
tiếng Việt | vie-000 | xây ống cống |
dižəʼəxon | zav-000 | xa yo'o |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xayosʸ |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xayoʔʔmʸa |
Khanty | kca-017 | xayp |
tiếng Việt | vie-000 | xây pháo đài |
Proto-Eastern | art-225 | xayps |
Aymara | aym-000 | xaypˀu |
tiếng Việt | vie-000 | xây quá nhiều nhà |
oʻzbek | uzn-000 | xayr |
Aymara | aym-000 | xayra |
Chipaya | cap-000 | xayra |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra bất thần |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra cùng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra gần đây |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra không ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra lại |
tiếng Việt | vie-000 | xẩy ra lại |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra lần lượt |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra mỗi giờ |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra nhiều lần |
tatar tele | tat-000 | xäyrän qaldıru |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra sau |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra sau đó |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra theo lượt |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra trước |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra trước đây |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra đồng thời |
oʻzbek | uzn-000 | xayr-ehson |
tiếng Việt | vie-000 | xảy r<i>a |
oʻzbek | uzn-000 | xayrixohlik |
oʻzbek | uzn-000 | xayrlashish |
oʻzbek | uzn-000 | xayrlashmoq |
oʻzbek | uzn-000 | xayrlashuv |
oʻzbek | uzn-000 | xayrli tun |
Pular | fuf-000 | xayru |
tiếng Việt | vie-000 | xây ... sát |
Aymara | aym-000 | xaysa-ɲa |
tiếng Việt | vie-000 | Xây-sen |
Iraqw | irk-000 | Xayso |
tiếng Việt | vie-000 | xây sơ sài |
kàllaama wolof | wol-000 | xayt |
hyw-001 | xaytel | |
tiếng Việt | vie-000 | xảy thai |
tiếng Việt | vie-000 | xay ... thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | xay thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | xây thành cho |
tiếng Việt | vie-000 | xây thành vòm |
tiếng Việt | vie-000 | xây thành đắp lũy |
tiếng Việt | vie-000 | xây tháp nhọn cho |
arevelahayeren | hye-002 | xaytʰel |
tiếng Việt | vie-000 | xây thêm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | xây thon dần |
Mansi | mns-007 | xaytnut |
tiếng Việt | vie-000 | xảy tới |
tiếng Việt | vie-000 | xây trần |
tiếng Việt | vie-000 | xây trên |
tiếng Việt | vie-000 | xây trên cột |
tiếng Việt | vie-000 | xây trùm lên |
tiếng Việt | vie-000 | xây tường |
tiếng Việt | vie-000 | xây tường nống |
tiếng Việt | vie-000 | xây tường xunh quanh |
Mansi | mns-007 | xaytuŋkwʸe |
Mansi | mns-007 | xaytɨɣtaŋkwʸe |
Aymara | aym-000 | xayu |
Hñähñu | ote-000 | xayu |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | xayu |
Sacapultec | quv-000 | xayub" |
Jawe | jaz-000 | xayuk |
Aymara | aym-000 | xayukˀara |
Southern Mam San Juan Ostuncalco | mam-017 | xayun |
Malfaxal | mlx-000 | xayuNg~u |
Luiseño | lui-000 | xayúpa- |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xayupə° |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xayurcy° |
Uyghurche | uig-001 | xay ussuli |
tiếng Việt | vie-000 | xây vách đất |
tatar tele | tat-000 | xayvan |
Lazuri | lzz-000 | xayvani |
tiếng Việt | vie-000 | xây vào |
tiếng Việt | vie-000 | xây vào bên sườn |
tiếng Việt | vie-000 | xây vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | xây vào trong tường |
tiếng Việt | vie-000 | xây ... vào tường |
tiếng Việt | vie-000 | xay vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xây vòm |
tiếng Việt | vie-000 | xây vòm nhọn cho |
Lubukusu | bxk-000 | xaywa |
Qazaq tili | kaz-002 | xaywan |
tatar tele | tat-000 | xaywan |
tatar tele | tat-000 | xaywanat |
tatar tele | tat-000 | xaywannar baqçası |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | xáyx |
tiếng Việt | vie-000 | xây xẩm |
tiếng Việt | vie-000 | xáy xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | xay xát |
Nuumiipuutimt | nez-000 | XayXayX Xayaq |
Coeur d’Alene | crd-000 | xayxit |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | xáyxt |
tiếng Việt | vie-000 | xây đá hộc |
tiếng Việt | vie-000 | xây đập |
tiếng Việt | vie-000 | xây đắp |
tiếng Việt | vie-000 | xây đá phủ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | xây đắp thành luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đên |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đến |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đến bất kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đến trước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đến với |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đi xảy lại |
Central Ahtna | aht-002 | xayłukae |
Proto-Awyu | ngf-002 | *xayɔ |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | x̣áyək̕ʷs |
Gününa Küne | pue-000 | -xayɨxɨ |
Gününa Küne | pue-000 | xayʔna |
Karuk | kyh-000 | xayβīš |
la lojban. | jbo-000 | xaz |
Kurmancî | kmr-000 | xaz |
Shimayumuta | ryn-000 | xaz |
ašwaľi mic’i | akv-002 | XaZa |
Noxçiyn mott | che-002 | Xaza |
гӀалгӀай мотт | inh-000 | Xaza |
Saho | ssy-000 | Xaza |
Xamtanga | xan-000 | Xaza |
Noxçiyn mott | che-002 | xaz-a |
Ğalğaj mott | inh-001 | xaz-a |
Oksapmin | opm-000 | xaza |
dižaʼxon | zpq-000 | xaza |
Xamta | xan-001 | xazaː |
Hñähñu | ote-000 | xäza |
cmiique | sei-000 | xazaap |
udin muz | udi-000 | Xazal |
udin muz | udi-000 | xazal |
udin muz | udi-000 | xazali |
Uyghurche | uig-001 | xazan |
Uyghurche | uig-001 | xazan bol- |
Uyghurche | uig-001 | xazan bolghan ot-chöp |
Uyghurche | uig-001 | xazan bolmaq |
Uyghurche | uig-001 | xazan bolmiq |
tojikī | tgk-001 | xazanda |
Farsi | pes-002 | xazâne |
Uyghurche | uig-001 | xazan képinekliri uruqdishi |
Uyghurche | uig-001 | xazan képiniki |
Uyghurche | uig-001 | xazan perwaniliri ailisi |
Uyghurche | uig-001 | xazan perwaniliri uruqdishi |
Uyghurche | uig-001 | xazan perwanisi |
Uyghurche | uig-001 | xazan perwanisi lichinkisi |
North Levantine Spoken Arabic | apc-002 | XaZar |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | XaZar |
sanna | acy-000 | xaZar |
tatar tele | tat-000 | Xäzär dingeze |
tatar tele | tat-000 | Xäzär diñgeze |
tatar tele | tat-000 | Xäzärlär |
гӀалгӀай мотт | inh-000 | xaz-a (хаза} |
la lojban. | jbo-000 | xazdo |
Shimayumuta | ryn-000 | xaze |
dižaʼxon | zpq-000 | xažeb |
dižəʼəxon | zav-000 | xazed |
yidish | ydd-001 | xazer |
tatar tele | tat-000 | xäzer |
tatar tele | tat-000 | xäzerge |
tatar tele | tat-000 | xäzerge waqıtta |
tatar tele | tat-000 | xäzerläw |
yidish | ydd-001 | ʼxazer-nisl |
yidish | ydd-001 | ʼxazerte |
Tsakhur | tkr-000 | XaZEs |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | Xaz Ghae Na’ |
Socotri | sqt-000 | Xazi |
azərbaycanca | azj-000 | xazi |
Kurmancî | kmr-000 | xazî |
dižəʼəxon | zav-000 | x̱azi |
dižaʼxon | zpq-000 | x̱azi |
azərbaycanca | azj-000 | xazi dili |
oʻzbek | uzn-000 | xazil |
dižaʼxon | zpq-000 | xaziḻa' |
dižəʼəxon | zav-000 | xazilə' |
Uyghurche | uig-001 | xazimqari |
oʻzbek | uzn-000 | xazina |
tatar tele | tat-000 | xäzinä |
tatar tele | tat-000 | xäzinädär |
tojikī | tgk-001 | Xazinaji kūdakoni Sozmoni Milali Muttahid |
tatar tele | tat-000 | xäziran |
dižəʼəxon | zav-000 | xažit |
dižaʼxon | zpq-000 | xažit |
Zazakî | kiu-000 | xazmik |
asturianu | ast-000 | xazmín |
udin muz | udi-000 | xazna |
udin muz | udi-000 | xaznaḳac̣pesun |
cmiique | sei-000 | xazoj |
oʻzbek | uzn-000 | xazon bargi |
تونسي | aeb-000 | XaZra |
Impapura | qvi-000 | xaZu |
hiMxI | hin-004 | xAzva |
hiMxI | hin-004 | xAzva lagA |
hiMxI | hin-004 | xAzwA |
hiMxI | hin-004 | xAzwexAra |
hiMxI | hin-004 | xAzwoM-BarA |
North Levantine Spoken Arabic | apc-002 | XazX~am |
Mehri | gdq-000 | XaZyZ |
tatar tele | tat-000 | xazz |
Hya | hya-000 | xažɛ̀ |
Malti | mlt-000 | xaæar |
Malti | mlt-000 | xaæri |
tiếng Việt | vie-000 | xà đầu long |
tiếng Việt | vie-000 | xả ... đầy |
tiếng Việt | vie-000 | xá đệ |
tiếng Việt | vie-000 | xả điện |
tiếng Việt | vie-000 | Xạ Điêu Tam Bộ Khúc |
tiếng Việt | vie-000 | xa đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | xà đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xã đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | xả đoản |
tiếng Việt | vie-000 | xà đỡ buồm |
tiếng Việt | vie-000 | xà đôi |
tiếng Việt | vie-000 | xã đội |
tiếng Việt | vie-000 | xã đội trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xà đơn |
Malti | mlt-000 | xaħam |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | xaħaww- |
Malti | mlt-000 | xaħħ |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | xał |
Deg Xinag | ing-000 | xał |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xał |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xał |
Western Ahtna | aht-005 | xał daa’di |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | xał daten’ |
Central Ahtna | aht-002 | xał datuu’ |
Lower Ahtna | aht-003 | xał datuu’ |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | xał dzaade’ |
łéngua vèneta | vec-000 | xało |
Deg Xinag | ing-000 | xał teghul |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xał teghul |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xał teghul |