tiếng Việt | vie-000 | đái ngư |
tiếng Việt | vie-000 | đai ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đài ngụy bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đài nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | đài nguyên rừng |
tiếng Việt | vie-000 | đại nguyên soái |
tiếng Việt | vie-000 | đại nguyên súy |
tiếng Việt | vie-000 | đại nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | đại nhạc hội |
tiếng Việt | vie-000 | đại nhân |
tiếng Việt | vie-000 | đại nhân vật |
tiếng Việt | vie-000 | đái nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Nhật kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | đại nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | đái nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | đại nho |
tiếng Việt | vie-000 | đãi niên |
tiếng Việt | vie-000 | đai nịt |
hrvatski | hrv-000 | đainizam |
tiếng Việt | vie-000 | đại nộ |
tiếng Việt | vie-000 | đãi nữ |
tiếng Việt | vie-000 | đài nước |
tiếng Việt | vie-000 | đại nương |
tiếng Việt | vie-000 | đai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | đai ốc hãm |
tiếng Việt | vie-000 | đai ốc tai hồng |
tiếng Việt | vie-000 | đai ốc và bu lông |
tiếng Việt | vie-000 | đại phá |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Phái bộ Sứ thần |
tiếng Việt | vie-000 | đại phàm |
tiếng Việt | vie-000 | đại phân tử |
tiếng Việt | vie-000 | đai phao |
tiếng Việt | vie-000 | đại pháo |
tiếng Việt | vie-000 | đại pháp |
tiếng Việt | vie-000 | đại pháp quan |
tiếng Việt | vie-000 | đài phát |
tiếng Việt | vie-000 | đài phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đài phát thanh lậu |
tiếng Việt | vie-000 | đại phong |
tiếng Việt | vie-000 | đại phong cầm |
tiếng Việt | vie-000 | đại phong kiến |
tiếng Việt | vie-000 | đài phụ |
tiếng Việt | vie-000 | đại phu |
tiếng Việt | vie-000 | đài phun nước |
tiếng Việt | vie-000 | đại phương chí |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm kinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại quan |
tiếng Việt | vie-000 | đại quân |
tiếng Việt | vie-000 | đại quận công |
tiếng Việt | vie-000 | đài quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | đài quan trắc |
tiếng Việt | vie-000 | đại quy |
tiếng Việt | vie-000 | đài quyền đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đại quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | đái ra |
tiếng Việt | vie-000 | đài radda |
tiếng Việt | vie-000 | đái ra máu |
tiếng Việt | vie-000 | đái rắt |
tiếng Việt | vie-000 | đãi rất hậu |
tiếng Việt | vie-000 | đài rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | đài sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đài sách |
tiếng Việt | vie-000 | đại sảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đai sắt |
tiếng Việt | vie-000 | đai sắt mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đại số |
tiếng Việt | vie-000 | đại số Boole |
tiếng Việt | vie-000 | đại số con |
tiếng Việt | vie-000 | đại số học |
tiếng Việt | vie-000 | đại số luận lý |
tiếng Việt | vie-000 | đái són đau |
tiếng Việt | vie-000 | đại số tuyến tính |
tiếng Việt | vie-000 | đại sư |
tiếng Việt | vie-000 | đại sứ |
tiếng Việt | vie-000 | đại sự |
tiếng Việt | vie-000 | đại sứ giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | Đại sứ Hoa Kỳ tại Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | đại sứ lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | đại sứ phu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | đại sứ quán |
tiếng Việt | vie-000 | Đại sứ thiện chí của UNICEF |
tiếng Việt | vie-000 | Đại tá |
tiếng Việt | vie-000 | đài tạ |
tiếng Việt | vie-000 | đại tá |
tiếng Việt | vie-000 | đại tác |
tiếng Việt | vie-000 | đài tải |
tiếng Việt | vie-000 | đại tài |
tiếng Việt | vie-000 | đại tang |
tiếng Việt | vie-000 | đại tạng |
tiếng Việt | vie-000 | đại tạng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tân Nguyên Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tân Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tân sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại tân sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tân Thái Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đái tật |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tây Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Đại tây dương |
tiếng Việt | vie-000 | đại tây dương |
tiếng Việt | vie-000 | đại thái cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đại thần |
tiếng Việt | vie-000 | đại thắng |
tiếng Việt | vie-000 | đại thắng lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đại thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đại thành |
tiếng Việt | vie-000 | đại thánh |
tiếng Việt | vie-000 | đại thanh tật hô |
tiếng Việt | vie-000 | đái tháo |
tiếng Việt | vie-000 | Đái tháo đường |
tiếng Việt | vie-000 | đái tháo đường |
tiếng Việt | vie-000 | đài tháp |
tiếng Việt | vie-000 | đài thập ác |
tiếng Việt | vie-000 | đài tháp nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đại thế |
tiếng Việt | vie-000 | đại thể |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Thế Chí |
tiếng Việt | vie-000 | đãi thết |
tiếng Việt | vie-000 | đài thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | Đài thiên văn Paris |
tiếng Việt | vie-000 | đại thính phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đài thọ |
tiếng Việt | vie-000 | đài thọ cho |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Thống chế |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Thống tướng |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Thử |
tiếng Việt | vie-000 | đài thu |
tiếng Việt | vie-000 | đại thụ |
tiếng Việt | vie-000 | đại thử |
tiếng Việt | vie-000 | Đại thừa |
tiếng Việt | vie-000 | đại thừa |
tiếng Việt | vie-000 | Đại thừa khởi tín luận |
tiếng Việt | vie-000 | Đại thủ ấn |
tiếng Việt | vie-000 | đại thực bào |
tiếng Việt | vie-000 | đai thùng |
tiếng Việt | vie-000 | đại thương |
tiếng Việt | vie-000 | đại thượng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | đâi tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | đãi tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | đại tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | đại tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đãi tiền diêm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | Đài tiếng nói Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tiền Thái Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đại tiền đề |
tiếng Việt | vie-000 | đài tiếp âm |
tiếng Việt | vie-000 | đài tiếp phát |
tiếng Việt | vie-000 | đài tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đại tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tỉnh thức |
tiếng Việt | vie-000 | đại toàn |
tiếng Việt | vie-000 | Đái Tông |
tiếng Việt | vie-000 | đai trắng phòng lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đài tranzito |
tiếng Việt | vie-000 | đại trí |
tiếng Việt | vie-000 | đại triện |
tiếng Việt | vie-000 | đại triết |
tiếng Việt | vie-000 | đại triều |
tiếng Việt | vie-000 | đại trí nhược ngu |
tiếng Việt | vie-000 | đai trục cuốn dây |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Trung |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Trung Nguyên Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Trung Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Trung sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại trung sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Trung Thái Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đại trường |
tiếng Việt | vie-000 | đại trượng phu |
tiếng Việt | vie-000 | đai truyền |
tiếng Việt | vie-000 | đài truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Truyền hình Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | đài từ |
tiếng Việt | vie-000 | đại tu |
tiếng Việt | vie-000 | đại từ |
tiếng Việt | vie-000 | đại tự |
tiếng Việt | vie-000 | đại tự báo |
tiếng Việt | vie-000 | đại từ bất định |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Túc |
tiếng Việt | vie-000 | đại từ chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | đại từ nhân xưng |
tiếng Việt | vie-000 | Đại tướng |
tiếng Việt | vie-000 | đài tượng |
tiếng Việt | vie-000 | đại tướng |
tiếng Việt | vie-000 | đài tưởng niệm |
tiếng Việt | vie-000 | Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Tưởng niệm Nạn nhân của Chủ nghĩa Cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | đại từ phản thân |
tiếng Việt | vie-000 | đại từ quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | đại tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | đài tự động |
tiếng Việt | vie-000 | đai ức |
tiếng Việt | vie-000 | đại ước |
tiếng Việt | vie-000 | đại uý |
tiếng Việt | vie-000 | đại úy |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Uyên |
tiếng Việt | vie-000 | đại uý hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Vận Hà |
tiếng Việt | vie-000 | đai vành mông |
tiếng Việt | vie-000 | đái vào |
tiếng Việt | vie-000 | đài viết |
tiếng Việt | vie-000 | đại việt |
tiếng Việt | vie-000 | đại vị người dạy |
tiếng Việt | vie-000 | đai vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đài vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đai vòng đít |
tiếng Việt | vie-000 | đài vô tuyến điện |
tiếng Việt | vie-000 | đại vương |
tiếng Việt | vie-000 | đại xá |
tiếng Việt | vie-000 | đài xem lễ |
tiếng Việt | vie-000 | đai xích đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đài xử giảo |
tiếng Việt | vie-000 | đại ý |
tiếng Việt | vie-000 | đai yên |
tiếng Việt | vie-000 | đái đầm |
tiếng Việt | vie-000 | đại đảm |
tiếng Việt | vie-000 | đãi đãng |
tiếng Việt | vie-000 | đãi đằng |
tiếng Việt | vie-000 | đại đăng khoa |
tiếng Việt | vie-000 | đại đao |
tiếng Việt | vie-000 | đại đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đại đao khoát phủ |
tiếng Việt | vie-000 | đại đao lưỡi cong |
tiếng Việt | vie-000 | đại đa số |
tiếng Việt | vie-000 | đại đế |
tiếng Việt | vie-000 | đại để |
tiếng Việt | vie-000 | đại đế bào |
tiếng Việt | vie-000 | đái đêm |
tiếng Việt | vie-000 | đai đeo |
tiếng Việt | vie-000 | đai đeo gươm |
tiếng Việt | vie-000 | đai đeo kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | đại địa |
tiếng Việt | vie-000 | đài điếm |
tiếng Việt | vie-000 | đại điền chủ |
tiếng Việt | vie-000 | đại điền trang |
tiếng Việt | vie-000 | đài điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đại độ |
tiếng Việt | vie-000 | đại đội |
tiếng Việt | vie-000 | đại đội bộ binh |
tiếng Việt | vie-000 | đại đội kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | đại đội trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Độ Khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Đông |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đại đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đại đồng chung |
tiếng Việt | vie-000 | đại động mạch |
tiếng Việt | vie-000 | đại đồng tiểu dị |
tiếng Việt | vie-000 | đại đức |
tiếng Việt | vie-000 | đâi được vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đái đường |
bosanski | bos-000 | đak |
hrvatski | hrv-000 | đak |
srpski | srp-001 | đak |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đȃk |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đa:k.4 |
tiếng Việt | vie-000 | đã kể |
tiếng Việt | vie-000 | đã kể ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | đá kết |
tiếng Việt | vie-000 | đã kết hôn |
tiếng Việt | vie-000 | đa kết mạch nối |
tiếng Việt | vie-000 | đã kể trên |
tiếng Việt | vie-000 | đã kể trước đây |
tiếng Việt | vie-000 | đã kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | đã khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | đã khắc phục được |
tiếng Việt | vie-000 | đã khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | đã khát |
tiếng Việt | vie-000 | đã khâu |
tiếng Việt | vie-000 | đa khoa |
tiếng Việt | vie-000 | đá khối |
tiếng Việt | vie-000 | đã khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đã khôi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | đá khối tập |
tiếng Việt | vie-000 | đá không có quặng |
tiếng Việt | vie-000 | đá khổng tước |
tiếng Việt | vie-000 | đã khôn lớn |
tiếng Việt | vie-000 | đã khử khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đã khử trùng |
tiếng Việt | vie-000 | đá kì |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đã kiểm duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | đả kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | Đăk Lăk |
English | eng-000 | Đắk Lắk |
français | fra-000 | Đắk Lắk |
tiếng Việt | vie-000 | Đăk Nông |
English | eng-000 | Đắk Nông |
français | fra-000 | Đắk Nông |
bosanski | bos-000 | đakon |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đakon |
hrvatski | hrv-000 | đakon |
srpski | srp-001 | đakon |