tiếng Việt | vie-000 | được ân xá |
tiếng Việt | vie-000 | được áp dụng |
tiếng Việt | vie-000 | được bài tiết ra |
tiếng Việt | vie-000 | được bàn |
tiếng Việt | vie-000 | được bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | được bàn cãi nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | được ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | được bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | được ban phép lành |
tiếng Việt | vie-000 | được bao |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | được bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | được bầu ra |
tiếng Việt | vie-000 | được bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | được bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | được bền hơn |
tiếng Việt | vie-000 | được biến ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | được biết |
tiếng Việt | vie-000 | được biết nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | được biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | được bọc |
tiếng Việt | vie-000 | được bọc kim thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | được bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | được bồi dần vào |
tiếng Việt | vie-000 | được bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | được bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | được bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | được bớt |
tiếng Việt | vie-000 | được bố trí trước |
tiếng Việt | vie-000 | được bớt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | được bù |
tiếng Việt | vie-000 | được bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | được buộc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | được bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | được cải hóa |
tiếng Việt | vie-000 | được cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | được cải thiện |
tiếng Việt | vie-000 | được cải tiến |
tiếng Việt | vie-000 | được cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | được cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | được cắm vào |
tiếng Việt | vie-000 | được cân |
tiếng Việt | vie-000 | được cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | được ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | được cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | được cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | được cạo nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | được cấp bằng |
tiếng Việt | vie-000 | được cấp học bổng |
tiếng Việt | vie-000 | được cấp quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | được cất |
tiếng Việt | vie-000 | được cất băng |
tiếng Việt | vie-000 | được cất gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | được cất giữ |
tiếng Việt | vie-000 | được cất giữ tốt |
tiếng Việt | vie-000 | được cất nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | được cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | được chạm |
tiếng Việt | vie-000 | được chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | được chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | được chắn |
tiếng Việt | vie-000 | được chấn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | được chắp cánh |
tiếng Việt | vie-000 | được chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | được che |
tiếng Việt | vie-000 | được che chở |
tiếng Việt | vie-000 | được che giấu |
tiếng Việt | vie-000 | được che khuất |
tiếng Việt | vie-000 | được chèn vào |
tiếng Việt | vie-000 | được chèo bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đựơc chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | được chế định |
tiếng Việt | vie-000 | được chia |
tiếng Việt | vie-000 | được chia nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | được chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | được chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | được chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | được chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | được chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | được chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | được cho ăn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | được chở bằng máy bay không vận |
tiếng Việt | vie-000 | được cho chạy |
tiếng Việt | vie-000 | được cho là |
tiếng Việt | vie-000 | được cho là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | được chọn |
tiếng Việt | vie-000 | được chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | được chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | được chọn tên |
tiếng Việt | vie-000 | được cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | được chứ |
tiếng Việt | vie-000 | được chứa |
tiếng Việt | vie-000 | được chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | được chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | được chu cấp |
tiếng Việt | vie-000 | được chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | được chủng đậu |
tiếng Việt | vie-000 | được chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | được chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | được chuyển giao |
tiếng Việt | vie-000 | được chuyền quanh |
tiếng Việt | vie-000 | được chuyền sang |
tiếng Việt | vie-000 | được chuyển đến |
tiếng Việt | vie-000 | được chuyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | được chú ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | được coi |
tiếng Việt | vie-000 | được cởi |
tiếng Việt | vie-000 | được cởi ách |
tiếng Việt | vie-000 | được coi là |
tiếng Việt | vie-000 | được coi như |
tiếng Việt | vie-000 | được cởi ra |
tiếng Việt | vie-000 | được cởi trói |
tiếng Việt | vie-000 | được coi trọng |
tiếng Việt | vie-000 | được cổ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | được công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được công nhận là |
tiếng Việt | vie-000 | được cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | được cố định lại |
tiếng Việt | vie-000 | được cúng |
tiếng Việt | vie-000 | được cưng |
tiếng Việt | vie-000 | được cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | được cung cấp giày |
tiếng Việt | vie-000 | được củng cố |
tiếng Việt | vie-000 | được cưng quá |
tiếng Việt | vie-000 | được cung ứng |
tiếng Việt | vie-000 | được cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu giải |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu vớt |
tiếng Việt | vie-000 | được dẫm ra |
tiếng Việt | vie-000 | được dẫn giải ra |
tiếng Việt | vie-000 | được dành để |
tiếng Việt | vie-000 | được dán lại |
tiếng Việt | vie-000 | được dẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | được dạy |
tiếng Việt | vie-000 | được diễn |
tiếng Việt | vie-000 | được diễn tả |
tiếng Việt | vie-000 | được dời lại |
tiếng Việt | vie-000 | được dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | được dọn trống |
tiếng Việt | vie-000 | được dùng |
tiếng Việt | vie-000 | được dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | được dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | được dự định |
tiếng Việt | vie-000 | được gạn |
tiếng Việt | vie-000 | được gắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | được ghép thành đôi |
tiếng Việt | vie-000 | được ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | được ghi số |
tiếng Việt | vie-000 | được ghi vào |
tiếng Việt | vie-000 | được ghi vào băng |
tiếng Việt | vie-000 | được gia cố |
tiếng Việt | vie-000 | được giả dụ là |
tiếng Việt | vie-000 | được giá hơn |
tiếng Việt | vie-000 | được giải |
tiếng Việt | vie-000 | được giải cứu |
tiếng Việt | vie-000 | được giải mã |
tiếng Việt | vie-000 | được giải ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | được giải nhất |
tiếng Việt | vie-000 | được giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | [được [giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | được giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | được giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | được giải thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | được giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | được giảm nhẹ việc |
tiếng Việt | vie-000 | được giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | được giàn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | được giàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | được giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | được giáo dục tốt |
tiếng Việt | vie-000 | được giả thiết |
tiếng Việt | vie-000 | được giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | được giả định |
tiếng Việt | vie-000 | được gieo rắc |
tiếng Việt | vie-000 | được giữ |
tiếng Việt | vie-000 | được giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | được giữ gĩn |
tiếng Việt | vie-000 | được giữ trước |
tiếng Việt | vie-000 | được gọi |
tiếng Việt | vie-000 | được gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | được gợi lại |
tiếng Việt | vie-000 | được gỡ ra |
tiếng Việt | vie-000 | được gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | được gỡ xương |
tiếng Việt | vie-000 | được gửi nhanh đến |
tiếng Việt | vie-000 | được hầm |
tiếng Việt | vie-000 | được ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | được hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | được hay |
tiếng Việt | vie-000 | được hiển vinh |
tiếng Việt | vie-000 | được hiểu đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đuốc hoa |
tiếng Việt | vie-000 | được hóa lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | được hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | được hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | được hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | được hoãn tòng quân |
tiếng Việt | vie-000 | được hoạt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | được hợp |
tiếng Việt | vie-000 | được hợp pháp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng án treo |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng bổng lộc |
tiếng Việt | vie-000 | được hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng lương |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng lương hưu |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | được hưởng đất phong |
tiếng Việt | vie-000 | được in ra |
tiếng Việt | vie-000 | được kể |
tiếng Việt | vie-000 | được kéo |
tiếng Việt | vie-000 | được kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | được kể ra |
tiếng Việt | vie-000 | được kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | được kê vào |
tiếng Việt | vie-000 | được kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | được khắc |
tiếng Việt | vie-000 | được khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | được khai thông |
tiếng Việt | vie-000 | được khai triển |
tiếng Việt | vie-000 | được khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | được khao |
tiếng Việt | vie-000 | được khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | được khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | được khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | được khơi lại |
tiếng Việt | vie-000 | được khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | được không |
tiếng Việt | vie-000 | được khử sạch |
tiếng Việt | vie-000 | được khu xử |
tiếng Việt | vie-000 | được kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | được kiến lập |
tiếng Việt | vie-000 | được kiện toàn |
tiếng Việt | vie-000 | được kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | được lại |
tiếng Việt | vie-000 | được lãi thực |
tiếng Việt | vie-000 | được làm |
tiếng Việt | vie-000 | đượclàm cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | được làm chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | được làm giàu |
tiếng Việt | vie-000 | được làm hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | được làm ngay |
tiếng Việt | vie-000 | được làm nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | được làm nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | được làm rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | được làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | được làm sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | được làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | được lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | được lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | được lau chùi |
tiếng Việt | vie-000 | được lấy chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | được lấy tên |
tiếng Việt | vie-000 | được lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | được liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | được liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | được liệt vào |
tiếng Việt | vie-000 | được lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | được lời |
tiếng Việt | vie-000 | được lợi |
tiếng Việt | vie-000 | được lợi to |
tiếng Việt | vie-000 | được lòng |
tiếng Việt | vie-000 | được lòng dân |
tiếng Việt | vie-000 | được lồng vào |
tiếng Việt | vie-000 | được lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | được luận bàn |
tiếng Việt | vie-000 | đuợc luận giải |
tiếng Việt | vie-000 | được luộc |
tiếng Việt | vie-000 | được lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | được luyện quen |
tiếng Việt | vie-000 | được lý tưởng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | được mặc ... |
tiếng Việt | vie-000 | được mắc vào |
tiếng Việt | vie-000 | được mang |
tiếng Việt | vie-000 | được mang ở trên không |
tiếng Việt | vie-000 | được mạ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | được may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | được mến chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | được mến phục |