Ngandi | nid-000 | boṇgoʔ |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-păi |
tiếng Việt | vie-000 | bồng phát |
tiếng Việt | vie-000 | bông phèng |
tiếng Việt | vie-000 | bông phế phẩm |
English | eng-000 | bong pipe |
tiếng Việt | vie-000 | bóng polô |
tiếng Việt | vie-000 | bóng pơlôt |
tiếng Việt | vie-000 | bồng qua |
tiếng Việt | vie-000 | bóng quần |
tiếng Việt | vie-000 | bóng quần vợt |
English | eng-000 | Bong-Ra |
français | fra-000 | Bong-Ra |
Nederlands | nld-000 | Bong-Ra |
tiếng Việt | vie-000 | bong ra |
tiếng Việt | vie-000 | bỏng rạ |
English | eng-000 | bongrace |
tiếng Việt | vie-000 | bóng râm |
English | eng-000 | bon grass |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | bon grat-mau grat |
Nourmaund | xno-000 | bon gré |
davvisámegiella | sme-000 | Bongreghi |
français | fra-000 | bon gré mal gré |
English | eng-000 | Bong Revilla |
Oksapmin | opm-000 | bong ripät |
Ibatan | ivb-000 | bongro |
tiếng Việt | vie-000 | bóng rổ |
Sranantongo | srn-000 | bongrobita |
svenska | swe-000 | böngrodd |
tiếng Việt | vie-000 | bóng rợp |
français | fra-000 | bon gros |
tiếng Việt | vie-000 | bóng rugby |
English | eng-000 | Bongsang of Goguryeo |
Tâi-gí | nan-003 | Bŏng-se̍k |
Thong Boi | hak-003 | bong set |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-siat |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-sióng |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-sióng-chía |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-sióng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-sióng-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-siu-chía |
tiếng Việt | vie-000 | bồng sơn |
bahasa Indonesia | ind-000 | bongsor |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bongsor |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bongsu |
tiếng Việt | vie-000 | bông súng |
tiếng Việt | vie-000 | bồng súng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tà |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bongtai |
tiếng Việt | vie-000 | bồng tâm |
Tâi-gí | nan-003 | bong-tang bong-sai |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tập |
tiếng Việt | vie-000 | bồng tất |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-tē |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-tek |
Tâi-gí | nan-003 | Bōng-tek-keng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng thả |
tiếng Việt | vie-000 | bóng thám không |
Tâi-gí | nan-003 | Bŏng-tha-ná |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng thấy |
tiếng Việt | vie-000 | bồng thỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bồng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | bóng thuẫn |
Tâi-gí | nan-003 | bŏng-tiàu |
tiếng Việt | vie-000 | bông tiêu |
Tamambo | mla-000 | bongtikeli |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng tìm thấy |
Tâi-gí | nan-003 | bong-tio̍h |
Ifugao | ifk-000 | bongtit |
Tâi-gí | nan-003 | bŏng-tn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | bŏng-tn̆g-iām |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tối |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tối dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tối lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | bóng to lù lù |
Tâi-gí | nan-003 | bóng-tóng |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-tōng |
Ibatan | ivb-000 | bongtot |
tiếng Việt | vie-000 | bóng trăng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bọng túi |
tiếng Việt | vie-000 | bóng tượng bán thân |
tiếng Việt | vie-000 | bông tuyết |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bongu |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bongu |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bongu |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bongu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bongu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bongu |
Bongu | bpu-000 | Bongu |
English | eng-000 | Bongu |
Mbala | mdp-000 | boNgu |
asturianu | ast-000 | bongu |
la lojban. | jbo-000 | bongu |
Loglan | jbo-001 | bongu |
Kisi | kiz-000 | bongu |
Matengo | mgv-000 | bongu |
Ndamba | ndj-000 | bongu |
Hñähñu | ote-000 | bongu |
Malti | mlt-000 | bonġu |
Central Chadic | cdc-000 | bóngu |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | bọ ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | bộ ngựa |
interlingua | ina-000 | bon guarda |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ngục |
Hñähñu | ote-000 | 'bo̲ngui |
Tâi-gí | nan-003 | bōng-ŭi |
Hñähñu | ote-000 | bʼöngui |
Hñähñu | ote-000 | ʼbo̲ngui |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bon Gula |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bon Gula |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bon Gula |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bon Gula |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bon Gula |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bon Gula |
English | eng-000 | Bon Gula |
íslenska | isl-000 | böngulegur |
zarmaciine | dje-000 | bongum |
zarmaciine | dje-000 | bongumize |
duálá | dua-000 | bóngumɛyɛ |
Tâi-gí | nan-003 | bŏng-un |
tiếng Việt | vie-000 | bộ ngưng |
Bangi | bni-000 | bongungã |
català | cat-000 | bon gust |
Romániço | art-013 | bongusta |
Esperanto | epo-000 | bongusta |
Ido | ido-000 | bongusta |
italiano | ita-000 | bongustaio |
Esperanto | epo-000 | bongustaĵo |
Esperanto | epo-000 | bongusta manĝeto |
lingua siciliana | scn-000 | bongustanti |
Esperanto | epo-000 | bongusta peromisko |
Esperanto | epo-000 | bongusta plateto |
interlingua | ina-000 | bongustator |
Esperanto | epo-000 | bonguste |
Esperanto | epo-000 | bongusteco |
Esperanto | epo-000 | bongustega |
Esperanto | epo-000 | bongusti |
Esperanto | epo-000 | bongustiga pulvoro |
Esperanto | epo-000 | bongustigi |
Esperanto | epo-000 | bongusto |
Esperanto | epo-000 | bongustulo |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ngữ trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nguyên âm cuối |
tiếng Việt | vie-000 | bồ nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | Bộ Nguyệt quế |
Bangi | bni-000 | bonguzzulu |
tiếng Việt | vie-000 | bóng và gậy chơi khúc côn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | bông vải |
tiếng Việt | vie-000 | bóng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng và tượng bán thân |
tiếng Việt | vie-000 | bong vảy |
tiếng Việt | vie-000 | bóng vía |
tiếng Việt | vie-000 | bóng vồ |
tiếng Việt | vie-000 | bông vụn |
Bangi | bni-000 | bôngwa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bongwe |
Setswana | tsn-000 | bongwe mo boneng |
Setswana | tsn-000 | bongwe mo borarong |
Bangi | bni-000 | bongwende |
Hmub | hmq-000 | bongx |
tiếng Việt | vie-000 | bồng xá |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | bông xơ |
nǚzhēn | juc-000 | bong-xong |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng xuất hiện |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbongyoy |
English | eng-000 | Bongzilla |
français | fra-000 | Bongzilla |
italiano | ita-000 | Bongzilla |
português | por-000 | Bongzilla |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đá |
tiếng Việt | vie-000 | bông đá |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đái |
tiếng Việt | vie-000 | bọng đái |
tiếng Việt | vie-000 | bồng đảo |
tiếng Việt | vie-000 | Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng đâu |
tiếng Việt | vie-000 | bồng đầu cấu diện |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đè |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đêm |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đen |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đèn |
tiếng Việt | vie-000 | bồng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng đến |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đèn nháy |
tiếng Việt | vie-000 | bóng đèn điện |
tiếng Việt | vie-000 | bồng ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | bóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | bông đùa |
tiếng Việt | vie-000 | bông đùa vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | bông đùa ý nhị |
Woleaian | woe-000 | bongɪ |
Proto-Bantu | bnt-000 | bongʊ |
Proto-Bantu | bnt-000 | bongʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | bongʊk |
Bom | boj-000 | bongʌrr |
occitan | oci-000 | bonha |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhả |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhạc khí gõ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhắc lại |
čeština | ces-000 | Bonham |
Deutsch | deu-000 | Bonham |
English | eng-000 | Bonham |
italiano | ita-000 | Bonham |
lengua lumbarda | lmo-000 | Bonham |
Nederlands | nld-000 | Bonham |
português | por-000 | Bonham |
Volapük | vol-000 | Bonham |
English | eng-000 | bonham |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhậm |
English | eng-000 | Bonham Road |
English | eng-000 | Bonhams |
Nederlands | nld-000 | Bonhams |
English | eng-000 | Bonham Strand |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhận cảm trong |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhận diện lớp |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhận diện vùng toàn cục |
tiếng Việt | vie-000 | bôn hành |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhân tần số |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhận điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhân đôi |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhào |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nháo |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhào xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhào xuống vồ |
occitan | oci-000 | bonhar |
svenska | swe-000 | bönhas |
Deutsch | deu-000 | Bönhase |
Soranî | ckb-001 | bonhatin |
Kurmancî | kmr-000 | bonhatin |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhau |
Esperanto | epo-000 | bonhava |
Esperanto | epo-000 | bonhave |
Esperanto | epo-000 | bonhaveca |
Esperanto | epo-000 | bonhaveco |
Esperanto | epo-000 | bonhavo |
Esperanto | epo-000 | bonhavula |
tiếng Việt | vie-000 | bọ nhảy |
Yolŋu-matha | dhg-000 | bonhdhu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | bonhdhuʼ |
Kơho | kpm-000 | bọn hẹ |
Cymraeg | cym-000 | bonheddig |
Cymraeg | cym-000 | bonheddwr |
Deutsch | deu-000 | Bonheiden |
English | eng-000 | Bonheiden |
Esperanto | epo-000 | Bonheiden |
français | fra-000 | Bonheiden |
Nederlands | nld-000 | Bonheiden |
bokmål | nob-000 | Bonheiden |
português | por-000 | Bonheiden |
Volapük | vol-000 | Bonheiden |
Stieng | sti-000 | bơ-nhêl |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhép |
occitan | oci-000 | bonheta |
français | fra-000 | Bonheur |
English | eng-000 | bonheur |
français | fra-000 | bonheur |
langue picarde | pcd-000 | bonheûr |
français | fra-000 | bonheur absolu |
français | fra-000 | Bonheur d’occasion |
English | eng-000 | bonheur du jour |
français | fra-000 | bonheur-du-jour |
français | fra-000 | bonheur éternel |
français | fra-000 | bonheur extrême |
français | fra-000 | bonheur indicible |
français | fra-000 | bonheur rare |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhị |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm trước |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhiều lá noãn |
tiếng Việt | vie-000 | bó nhị liền chỉ |
English | eng-000 | Bonhill |
tiếng Việt | vie-000 | bồ nhìn |
Puinave | pui-000 | bon-hin ɨi-pən |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | bonhkehtalledh |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | bonhkelidh |
chiShona | sna-000 | bonho |
Zaramo | zaj-000 | bonho |
tiếng Việt | vie-000 | bó nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bọ nho |
tiếng Việt | vie-000 | bọn họ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhớ |