PanLinx

Hànyǔcmn-003cai4 hua1 tou2
Hànyǔcmn-003cai4 jing1
Hànyǔcmn-003cai4 lei1 gong1 shi4
Hànyǔcmn-003cai4 lun2
Hànyǔcmn-003cai4 ma3
Hànyǔcmn-003cai4 ming2 liang4
Hànyǔcmn-003cai4 niao3
Hànyǔcmn-003cai4 niao3 zi3
Hànyǔcmn-003cai4 niu2
Hànyǔcmn-003cai4 nong2
Hànyǔcmn-003cai4 qing1
Hànyǔcmn-003cai4 qing1 chong2
Hànyǔcmn-003cai4 sheng2 zi3
Hànyǔcmn-003cai4 shi4
Hànyǔcmn-003cai4 shi4 chang3
Hànyǔcmn-003cai4 si1
Hànyǔcmn-003cai4 tian2
Hànyǔcmn-003cai4 wa1
Hànyǔcmn-003cai4 wan4 lin2
Hànyǔcmn-003cai4 wen2
Hànyǔcmn-003cai4 xi4
Hànyǔcmn-003cai4 xiang1
Hànyǔcmn-003cai4 xin1
Hànyǔcmn-003cai4 yan1
Hànyǔcmn-003cai4 yan3
Hànyǔcmn-003cai4 yao2
Hànyǔcmn-003cai4 yi1 lin2
Hànyǔcmn-003cai4 yi4
Hànyǔcmn-003cai4 yong1
Hànyǔcmn-003cai4 yuan2
Hànyǔcmn-003cai4 yuan2 pei2
Hànyǔcmn-003cai4 yun1
Hànyǔcmn-003cai4 zhuan4
Hànyǔcmn-003cai4 zi3 you2
Fengshanzgn-000cai.5
Hànyǔcmn-003cai5
Hagfa Pinyimhak-002cai5
gwong2dung1 wa2yue-003cai5
Tiandongzyj-000ćai.5
Hagfa Pinyimhak-002cai6
gwong2dung1 wa2yue-003cai6
Glottolog Languoid Namesart-326Caia
Ethnologue Language Namesart-330Caia
latinelat-000Caia
Ladinolad-001caia
lingaz ladinlld-000caia
trentinolmo-003caìa
łéngua vènetavec-000caìa
Gharigri-000čaia
Glottocodeart-327caia1239
Ethnologue Language Namesart-330Caiabi
Englisheng-000Caiabu
bokmålnob-000Caiabu
portuguêspor-000Caiabu
românăron-000Caiabu
Volapükvol-000Caiabu
catalàcat-000caiac
românăron-000caiac
tiếng Việtvie-000cái ác
tiếng Việtvie-000cải ác
portuguêspor-000caiação
catalàcat-000caiac biplaça
italianoita-000caiacco
tiếng Việtvie-000cái ách
italianoita-000caiaco
Boraboa-000cáiáco
portuguêspor-000caiado
basa Baliban-000Cai ajak mekejaN
basa Baliban-000cai ajak mekejang
santostefaneseita-002caiàl’
tiếng Việtvie-000cái ấm
tiếng Việtvie-000cái ăn
tiếng Việtvie-000cái ấn
Hànyǔcmn-003cǎiàn
Englisheng-000Caiana
Esperantoepo-000Caiana
bokmålnob-000Caiana
portuguêspor-000Caiana
românăron-000Caiana
Volapükvol-000Caiana
portuguêspor-000caiana
Englisheng-000Caiana cotton
portuguêspor-000caianarana
tiếng Việtvie-000cái anaxtimat
latinelat-000Caianeburgum
Englisheng-000Caianello
Esperantoepo-000Caianello
françaisfra-000Caianello
magyarhun-000Caianello
italianoita-000Caianello
napulitanonap-000Caianello
Nederlandsnld-000Caianello
polskipol-000Caianello
portuguêspor-000Caianello
Volapükvol-000Caianello
latinelat-000Caiania
portuguêspor-000caianinha
italianoita-000Caiano
italianoita-000caiano
Deutschdeu-000Căianu
Englisheng-000Căianu
Esperantoepo-000Căianu
françaisfra-000Căianu
italianoita-000Căianu
Nederlandsnld-000Căianu
românăron-000Căianu
españolspa-000Căianu
Volapükvol-000Căianu
Englisheng-000Căianu River
tiếng Việtvie-000cái áo
tiếng Việtvie-000cái áo bông
Englisheng-000Caiaphas
latinelat-000Caiaphas civitas
tiếng Việtvie-000cái áp má
tiếng Việtvie-000cái apôcrômat
Englisheng-000Caiapônia
bokmålnob-000Caiapônia
portuguêspor-000Caiapônia
românăron-000Caiapônia
Volapükvol-000Caiapônia
portuguêspor-000caiaque
catalàcat-000caiaquista
portuguêspor-000caiar
português brasileiropor-001caiar
português europeupor-002caiar
lhéngua mirandesamwl-000caiata
provençau, nòrma mistralencaoci-002caiau
tiếng Việtvie-000cái ... ấy
tiếng Việtvie-000cái ấy
tiếng Việtvie-000cái ấy ...
tiếng Việtvie-000cái ẩy ra
Englisheng-000Caiazzo
Esperantoepo-000Caiazzo
françaisfra-000Caiazzo
magyarhun-000Caiazzo
italianoita-000Caiazzo
napulitanonap-000Caiazzo
Nederlandsnld-000Caiazzo
bokmålnob-000Caiazzo
polskipol-000Caiazzo
portuguêspor-000Caiazzo
Volapükvol-000Caiazzo
napulitanonap-000caiazzu
Cymraegcym-000caib
Gaeilgegle-000caib
Hànyǔcmn-003càibà
tiếng Việtvie-000cai bác
Hànyǔcmn-003cài bái dié
tiếng Việtvie-000cái ba láp
portuguêspor-000Caibalion
tiếng Việtvie-000cái ba lô
luenga aragonesaarg-000CAI Balonmano Aragón
tiếng Việtvie-000cái bấm
tiếng Việtvie-000cái bấm móng tay
tiếng Việtvie-000cái bấm điến
Hànyǔcmn-003cài ban
tiếng Việtvie-000cái bàn
Hànyǔcmn-003cǎi bàn
Hànyǔcmn-003cǎi bān
Hànyǔcmn-003cǎibàn
Hànyǔcmn-003cǎi bān dàn bái shí
Hànyǔcmn-003cǎi bàng
tiếng Việtvie-000cải bằng
tiếng Việtvie-000cái băng ca
Hànyǔcmn-003càibāngzi
tiếng Việtvie-000cái banh
tiếng Việtvie-000cái banh cào
tiếng Việtvie-000cái banh miệng
tiếng Việtvie-000cái bánh tròn
tiếng Việtvie-000cái bàn xoa
Hànyǔcmn-003cǎi bān yù
Hànyǔcmn-003cái bǎn zhuāng
tiếng Việtvie-000cái bao
tiếng Việtvie-000cái bào
Hànyǔcmn-003cái bǎo
Hànyǔcmn-003cáibǎo
Hànyǔcmn-003cāibào
tiếng Việtvie-000cái bao bằng voan
Hànyǔcmn-003cǎi bāo bǐ
tiếng Việtvie-000cái bao cổ tay
tiếng Việtvie-000cái bào gọt
tiếng Việtvie-000cái bảo hộ
tiếng Việtvie-000cái bào khum
tiếng Việtvie-000cái bảo lãnh
tiếng Việtvie-000cái bào lớn
tiếng Việtvie-000cái bao ngón tay
tiếng Việtvie-000cái bào rãnh
tiếng Việtvie-000cái bào rãnh góc
tiếng Việtvie-000cái bao tay lớn
tiếng Việtvie-000cái bào thô
tiếng Việtvie-000cái bảo vệ
tiếng Việtvie-000cái bảo vệ răng
tiếng Việtvie-000cái bào xoi
Hànyǔcmn-003càibāozi
tiếng Việtvie-000cái bảo đảm
tiếng Việtvie-000cái bao đóng
tiếng Việtvie-000cái bào đường chỉ
tiếng Việtvie-000cái báp
tiếng Việtvie-000cải bắp
tiếng Việtvie-000cái bấp bênh
tiếng Việtvie-000cái bập bênh
tiếng Việtvie-000cải bắp chou cabus
tiếng Việtvie-000cải bắp thái nhỏ
Hànyǔcmn-003càibǎr
bokmålnob-000Caibarien
Englisheng-000Caibarién
polskipol-000Caibarién
españolspa-000Caibarién
tiếng Việtvie-000cái bát
tiếng Việtvie-000cái bạt
tiếng Việtvie-000cái bật
tiếng Việtvie-000cái bắt
Englisheng-000Caibaté
bokmålnob-000Caibaté
portuguêspor-000Caibaté
românăron-000Caibaté
españolspa-000Caibaté
Volapükvol-000Caibaté
tiếng Việtvie-000cái bật lửa
tiếng Việtvie-000cái bất ngờ
tiếng Việtvie-000cái bạt tai
tiếng Việtvie-000cái bạt tai "bốp"
tiếng Việtvie-000cái bất tất
tiếng Việtvie-000cái bắt tay
tiếng Việtvie-000cái bất thường
tiếng Việtvie-000cái bật vỏ đạn
tiếng Việtvie-000cai bầu
tiếng Việtvie-000cai bay
tiếng Việtvie-000cái bay
tiếng Việtvie-000cái bẫy
tiếng Việtvie-000cái bẫy chuột
tiếng Việtvie-000cái bẫy hấp thu
tiếng Việtvie-000cái bẫy loại nhận
tiếng Việtvie-000cái bẫy điện tử
Englisheng-000Cai Be
tiếng Việtvie-000Cái Bè
tiếng Việtvie-000cái bè
tiếng Việtvie-000cái bễ
tiếng Việtvie-000cải bẹ
Gaeilgegle-000caibeáil
Gàidhliggla-000caibeal
tiếng Việtvie-000cái bền
tiếng Việtvie-000cái bề ngoài
tiếng Việtvie-000cái bên ngoài
tiếng Việtvie-000cải bẹ xanh
Gaeilgegle-000caibhéad
Gaeilgegle-000caibheár
Nengonenen-000caibì
tiếng Việtvie-000cái bi
Hànyǔcmn-003cái bǐ
tiếng Việtvie-000cái bị
Hànyǔcmn-003cáibì
Hànyǔcmn-003cáibǐ
Hànyǔcmn-003cáibiàn
Hànyǔcmn-003cǎi biān
Hànyǔcmn-003cǎi biān bù
Hànyǔcmn-003cǎi biān gōng zuò
Hànyǔcmn-003cǎi biān gōng zuò rén yuán
Hànyǔcmn-003cǎi biān rén yuán
tiếng Việtvie-000cái bị chia
Gàidhliggla-000caibideil
Gàidhliggla-000caibidil
Gaeilgegle-000caibidil
Gaeilgegle-000caibidleach
Gaeilgegle-000caibidleoir
Gaeilgegle-000caibidligh
Gaeilgegle-000caibidlíocht
tiếng Việtvie-000cái biển
tiếng Việtvie-000cải biên
tiếng Việtvie-000cải biến
tiếng Việtvie-000cải biển
tiếng Việtvie-000cái biến áp
tiếng Việtvie-000cái biến cảm
tiếng Việtvie-000cải biên khúc
tiếng Việtvie-000cái biến trở
tiếng Việtvie-000cái biểu hiện
tiếng Việtvie-000cái biểu lộ
tiếng Việtvie-000cái biểu tượng
tiếng Việtvie-000cái biểu đạt
tiếng Việtvie-000cái bị ghét cay ghét đắng
españolspa-000caibil
español nicaragüensespa-017caibil
tiếng Việtvie-000cái bị làm hỏng
tiếng Việtvie-000cái bị mất
Gaeilgegle-000caibín
Gaeilgegle-000caibinéad
Gaeilgegle-000caibinéad comhad
Gaeilgegle-000caibinéad taispeántais
Gàidhliggla-000caibineat
Hànyǔcmn-003cái bìng
Hànyǔcmn-003cáibìng
Hànyǔcmn-003cáibīng
tiếng Việtvie-000cái bình
tiếng Việtvie-000cái bình nứt
tiếng Việtvie-000cái bình thường


PanLex

PanLex-PanLinx