Hànyǔ | cmn-003 | cai4 hua1 tou2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 jing1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 lei1 gong1 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 lun2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 ma3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 ming2 liang4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 niao3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 niao3 zi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 niu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 nong2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 qing1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 qing1 chong2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 sheng2 zi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 shi4 chang3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 si1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 tian2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 wa1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 wan4 lin2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 wen2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 xi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 xiang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 xin1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yan1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yan3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yao2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yi1 lin2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yong1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yuan2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yuan2 pei2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 yun1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 zhuan4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai4 zi3 you2 |
Fengshan | zgn-000 | cai.5 |
Hànyǔ | cmn-003 | cai5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | cai5 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cai5 |
Tiandong | zyj-000 | ćai.5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | cai6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cai6 |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Caia |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caia |
latine | lat-000 | Caia |
Ladino | lad-001 | caia |
lingaz ladin | lld-000 | caia |
trentino | lmo-003 | caìa |
łéngua vèneta | vec-000 | caìa |
Ghari | gri-000 | čaia |
Glottocode | art-327 | caia1239 |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caiabi |
English | eng-000 | Caiabu |
bokmål | nob-000 | Caiabu |
português | por-000 | Caiabu |
română | ron-000 | Caiabu |
Volapük | vol-000 | Caiabu |
català | cat-000 | caiac |
română | ron-000 | caiac |
tiếng Việt | vie-000 | cái ác |
tiếng Việt | vie-000 | cải ác |
português | por-000 | caiação |
català | cat-000 | caiac biplaça |
italiano | ita-000 | caiacco |
tiếng Việt | vie-000 | cái ách |
italiano | ita-000 | caiaco |
Bora | boa-000 | cáiáco |
português | por-000 | caiado |
basa Bali | ban-000 | Cai ajak mekejaN |
basa Bali | ban-000 | cai ajak mekejang |
santostefanese | ita-002 | caiàl’ |
tiếng Việt | vie-000 | cái ấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái ăn |
tiếng Việt | vie-000 | cái ấn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiàn |
English | eng-000 | Caiana |
Esperanto | epo-000 | Caiana |
bokmål | nob-000 | Caiana |
português | por-000 | Caiana |
română | ron-000 | Caiana |
Volapük | vol-000 | Caiana |
português | por-000 | caiana |
English | eng-000 | Caiana cotton |
português | por-000 | caianarana |
tiếng Việt | vie-000 | cái anaxtimat |
latine | lat-000 | Caianeburgum |
English | eng-000 | Caianello |
Esperanto | epo-000 | Caianello |
français | fra-000 | Caianello |
magyar | hun-000 | Caianello |
italiano | ita-000 | Caianello |
napulitano | nap-000 | Caianello |
Nederlands | nld-000 | Caianello |
polski | pol-000 | Caianello |
português | por-000 | Caianello |
Volapük | vol-000 | Caianello |
latine | lat-000 | Caiania |
português | por-000 | caianinha |
italiano | ita-000 | Caiano |
italiano | ita-000 | caiano |
Deutsch | deu-000 | Căianu |
English | eng-000 | Căianu |
Esperanto | epo-000 | Căianu |
français | fra-000 | Căianu |
italiano | ita-000 | Căianu |
Nederlands | nld-000 | Căianu |
română | ron-000 | Căianu |
español | spa-000 | Căianu |
Volapük | vol-000 | Căianu |
English | eng-000 | Căianu River |
tiếng Việt | vie-000 | cái áo |
tiếng Việt | vie-000 | cái áo bông |
English | eng-000 | Caiaphas |
latine | lat-000 | Caiaphas civitas |
tiếng Việt | vie-000 | cái áp má |
tiếng Việt | vie-000 | cái apôcrômat |
English | eng-000 | Caiapônia |
bokmål | nob-000 | Caiapônia |
português | por-000 | Caiapônia |
română | ron-000 | Caiapônia |
Volapük | vol-000 | Caiapônia |
português | por-000 | caiaque |
català | cat-000 | caiaquista |
português | por-000 | caiar |
português brasileiro | por-001 | caiar |
português europeu | por-002 | caiar |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | caiata |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | caiau |
tiếng Việt | vie-000 | cái ... ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái ấy ... |
tiếng Việt | vie-000 | cái ẩy ra |
English | eng-000 | Caiazzo |
Esperanto | epo-000 | Caiazzo |
français | fra-000 | Caiazzo |
magyar | hun-000 | Caiazzo |
italiano | ita-000 | Caiazzo |
napulitano | nap-000 | Caiazzo |
Nederlands | nld-000 | Caiazzo |
bokmål | nob-000 | Caiazzo |
polski | pol-000 | Caiazzo |
português | por-000 | Caiazzo |
Volapük | vol-000 | Caiazzo |
napulitano | nap-000 | caiazzu |
Cymraeg | cym-000 | caib |
Gaeilge | gle-000 | caib |
Hànyǔ | cmn-003 | càibà |
tiếng Việt | vie-000 | cai bác |
Hànyǔ | cmn-003 | cài bái dié |
tiếng Việt | vie-000 | cái ba láp |
português | por-000 | Caibalion |
tiếng Việt | vie-000 | cái ba lô |
luenga aragonesa | arg-000 | CAI Balonmano Aragón |
tiếng Việt | vie-000 | cái bấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái bấm móng tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bấm điến |
Hànyǔ | cmn-003 | cài ban |
tiếng Việt | vie-000 | cái bàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi bàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi bān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎibàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi bān dàn bái shí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi bàng |
tiếng Việt | vie-000 | cải bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cái băng ca |
Hànyǔ | cmn-003 | càibāngzi |
tiếng Việt | vie-000 | cái banh |
tiếng Việt | vie-000 | cái banh cào |
tiếng Việt | vie-000 | cái banh miệng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bánh tròn |
tiếng Việt | vie-000 | cái bàn xoa |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi bān yù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái bǎn zhuāng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bao |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào |
Hànyǔ | cmn-003 | cái bǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāibào |
tiếng Việt | vie-000 | cái bao bằng voan |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi bāo bǐ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bao cổ tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào gọt |
tiếng Việt | vie-000 | cái bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào khum |
tiếng Việt | vie-000 | cái bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái bao ngón tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào rãnh góc |
tiếng Việt | vie-000 | cái bao tay lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào thô |
tiếng Việt | vie-000 | cái bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bảo vệ răng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào xoi |
Hànyǔ | cmn-003 | càibāozi |
tiếng Việt | vie-000 | cái bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cái bao đóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bào đường chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cái báp |
tiếng Việt | vie-000 | cải bắp |
tiếng Việt | vie-000 | cái bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | cái bập bênh |
tiếng Việt | vie-000 | cải bắp chou cabus |
tiếng Việt | vie-000 | cải bắp thái nhỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | càibǎr |
bokmål | nob-000 | Caibarien |
English | eng-000 | Caibarién |
polski | pol-000 | Caibarién |
español | spa-000 | Caibarién |
tiếng Việt | vie-000 | cái bát |
tiếng Việt | vie-000 | cái bạt |
tiếng Việt | vie-000 | cái bật |
tiếng Việt | vie-000 | cái bắt |
English | eng-000 | Caibaté |
bokmål | nob-000 | Caibaté |
português | por-000 | Caibaté |
română | ron-000 | Caibaté |
español | spa-000 | Caibaté |
Volapük | vol-000 | Caibaté |
tiếng Việt | vie-000 | cái bật lửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bạt tai |
tiếng Việt | vie-000 | cái bạt tai "bốp" |
tiếng Việt | vie-000 | cái bất tất |
tiếng Việt | vie-000 | cái bắt tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | cái bật vỏ đạn |
tiếng Việt | vie-000 | cai bầu |
tiếng Việt | vie-000 | cai bay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cái bẫy chuột |
tiếng Việt | vie-000 | cái bẫy hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | cái bẫy loại nhận |
tiếng Việt | vie-000 | cái bẫy điện tử |
English | eng-000 | Cai Be |
tiếng Việt | vie-000 | Cái Bè |
tiếng Việt | vie-000 | cái bè |
tiếng Việt | vie-000 | cái bễ |
tiếng Việt | vie-000 | cải bẹ |
Gaeilge | gle-000 | caibeáil |
Gàidhlig | gla-000 | caibeal |
tiếng Việt | vie-000 | cái bền |
tiếng Việt | vie-000 | cái bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cái bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cải bẹ xanh |
Gaeilge | gle-000 | caibhéad |
Gaeilge | gle-000 | caibheár |
Nengone | nen-000 | caibì |
tiếng Việt | vie-000 | cái bi |
Hànyǔ | cmn-003 | cái bǐ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi biān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi biān bù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi biān gōng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi biān gōng zuò rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi biān rén yuán |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị chia |
Gàidhlig | gla-000 | caibideil |
Gàidhlig | gla-000 | caibidil |
Gaeilge | gle-000 | caibidil |
Gaeilge | gle-000 | caibidleach |
Gaeilge | gle-000 | caibidleoir |
Gaeilge | gle-000 | caibidligh |
Gaeilge | gle-000 | caibidlíocht |
tiếng Việt | vie-000 | cái biển |
tiếng Việt | vie-000 | cải biên |
tiếng Việt | vie-000 | cải biến |
tiếng Việt | vie-000 | cải biển |
tiếng Việt | vie-000 | cái biến áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái biến cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cải biên khúc |
tiếng Việt | vie-000 | cái biến trở |
tiếng Việt | vie-000 | cái biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | cái biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | cái biểu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái biểu đạt |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị ghét cay ghét đắng |
español | spa-000 | caibil |
español nicaragüense | spa-017 | caibil |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị mất |
Gaeilge | gle-000 | caibín |
Gaeilge | gle-000 | caibinéad |
Gaeilge | gle-000 | caibinéad comhad |
Gaeilge | gle-000 | caibinéad taispeántais |
Gàidhlig | gla-000 | caibineat |
Hànyǔ | cmn-003 | cái bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibīng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bình |
tiếng Việt | vie-000 | cái bình nứt |
tiếng Việt | vie-000 | cái bình thường |