tiếng Việt | vie-000 | cái tự khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | cai tù khổ sai |
tiếng Việt | vie-000 | cái tự mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | cái tương phản |
tiếng Việt | vie-000 | cái tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | cái tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | cái tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái tương đối |
tiếng Việt | vie-000 | cái tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | cái tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái tụ sáng |
tiếng Việt | vie-000 | cải tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | cái tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | cái tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | cái tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | cái tùy phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cái tụ điện |
saṃskṛtam | san-001 | caitya- |
lengua lígure | lij-000 | caitæ |
Zeneize | lij-002 | caitæ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caiua |
English | eng-000 | Caiuá |
bokmål | nob-000 | Caiuá |
português | por-000 | Caiuá |
română | ron-000 | Caiuá |
Volapük | vol-000 | Caiuá |
português | por-000 | caiu a ficha |
galego | glg-000 | caiuco |
lingua siciliana | scn-000 | Caiu Giuliu Cesari |
tiếng Việt | vie-000 | cái ủi tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | cái úp đĩa |
brezhoneg | bre-000 | Caius |
čeština | ces-000 | Caius |
dansk | dan-000 | Caius |
eesti | ekk-000 | Caius |
English | eng-000 | Caius |
suomi | fin-000 | Caius |
français | fra-000 | Caius |
magyar | hun-000 | Caius |
latine | lat-000 | Caius |
bokmål | nob-000 | Caius |
română | ron-000 | Caius |
limba moldovenească | ron-002 | Caius |
Nourmaund | xno-000 | Caius |
français | fra-000 | Caïus |
occitan | oci-000 | Caïus |
magyar | hun-000 | Caius Aelius Gallus |
magyar | hun-000 | Caius Antonius |
magyar | hun-000 | Caius Antonius Hybrida |
English | eng-000 | Caius Aquillius Tuscus |
français | fra-000 | Caius Aquillius Tuscus |
magyar | hun-000 | Caius Asinius Gallus Saloninus |
English | eng-000 | Caius Bruttius Praesens |
magyar | hun-000 | Caius Caecilius Metellus Caprarius |
English | eng-000 | Caius Caeionius Rufius Volusianus |
magyar | hun-000 | Caius Caesar |
français | fra-000 | Caius Calpurnius Piso |
français | fra-000 | Caius Canuleius |
français | fra-000 | Caius Cassius Longinus |
magyar | hun-000 | Caius Cassius Longinus |
magyar | hun-000 | Caius Cilnius Maecenas |
français | fra-000 | Caius Claudius Marcellus |
magyar | hun-000 | Caius Claudius Marcellus |
français | fra-000 | Caius Claudius Nero |
français | fra-000 | Caius Cornelius Cethegus |
magyar | hun-000 | Caius Cornelius Cethegus |
magyar | hun-000 | Caius Cornelius Gallus |
français | fra-000 | Caius Duilius |
français | fra-000 | Caius Flaminius Nepos |
English | eng-000 | Caius Gabriel Cibber |
slovenščina | slv-000 | Caius Gabriel Cibber |
français | fra-000 | Caius Helvius Cinna |
magyar | hun-000 | Caius Helvius Cinna |
magyar | hun-000 | Caius Iulius Caesar |
latine | lat-000 | Caius Iulius Caesar |
brezhoneg | bre-000 | Caius Julius Caesar |
français | fra-000 | Caius Julius Caesar Vipsanianus |
français | fra-000 | Caius Julius Hyginus |
English | eng-000 | Caius Julius Quadratus Bassus |
français | fra-000 | Caius Julius Solinus |
svenska | swe-000 | Caius Julius Solinus |
magyar | hun-000 | Caius Laelius |
français | fra-000 | Caius Laelius Sapiens |
magyar | hun-000 | Caius Licinius Macer |
magyar | hun-000 | Caius Licinius Mucianus |
français | fra-000 | Caius Licinius Stolon |
français | fra-000 | Caius Licinus Verres |
magyar | hun-000 | Caius Lucilius |
français | fra-000 | Caius Lutatius Catulus |
français | fra-000 | Caius Marius |
magyar | hun-000 | Caius Marius |
magyar | hun-000 | Caius Marius Victorinus |
français | fra-000 | Caius Matius |
français | fra-000 | Caius Mucius Scaevola |
magyar | hun-000 | Caius Octavius |
magyar | hun-000 | Caius pápa |
latine | lat-000 | Caius Plinius Caecilius Secundus |
latine | lat-000 | Caius Plinius Secundus |
français | fra-000 | Caius Pontius |
English | eng-000 | Caius Servilius Glaucia |
français | fra-000 | Caius Servilius Glaucia |
français | fra-000 | Caius Sosius |
français | fra-000 | Caius Sulpicius Gallus |
français | fra-000 | Caius Terentius Varro |
magyar | hun-000 | Caius Vibius Pansa |
français | fra-000 | Caius Vibius Pansa Caetronianus |
Deutsch | deu-000 | Caius Welcker |
English | eng-000 | Caius Welcker |
English | eng-000 | Căiuți River |
tiếng Việt | vie-000 | cái ưu tú nhất |
Hmoob | hnj-000 | caiv |
tiếng Việt | vie-000 | cái vả |
tiếng Việt | vie-000 | cãi vã |
tiếng Việt | vie-000 | cái vạc |
tiếng Việt | vie-000 | cái vạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái vạch đường chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vại |
tiếng Việt | vie-000 | cái va li |
tiếng Việt | vie-000 | cái vặn |
tiếng Việt | vie-000 | cái vành |
tiếng Việt | vie-000 | cãi vã nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cái vành mõm |
català | cat-000 | Caivano |
Deutsch | deu-000 | Caivano |
English | eng-000 | Caivano |
Esperanto | epo-000 | Caivano |
français | fra-000 | Caivano |
magyar | hun-000 | Caivano |
italiano | ita-000 | Caivano |
napulitano | nap-000 | Caivano |
Nederlands | nld-000 | Caivano |
polski | pol-000 | Caivano |
português | por-000 | Caivano |
Volapük | vol-000 | Caivano |
lingua siciliana | scn-000 | Caivanu |
tiếng Việt | vie-000 | cái vặn vít |
tiếng Việt | vie-000 | cái vặn đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái vặn đinh vít |
tiếng Việt | vie-000 | cài ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | cài vào |
tiếng Việt | vie-000 | cài vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cái vắt |
tiếng Việt | vie-000 | cãi vặt |
tiếng Việt | vie-000 | cải vật |
tiếng Việt | vie-000 | cái vắt chanh |
tiếng Việt | vie-000 | cãi vặt về |
tiếng Việt | vie-000 | cài vấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái vấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái vẫy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cái vẫy tay |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | caivènd |
tiếng Việt | vie-000 | cái véo |
tiếng Việt | vie-000 | cái vẽ đường cong |
tiếng Việt | vie-000 | cái vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cái việc |
tiếng Việt | vie-000 | cái viễn vông |
tiếng Việt | vie-000 | cái vĩnh hằng |
tiếng Việt | vie-000 | cái vịnh phá |
tiếng Việt | vie-000 | cái vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỉ nướng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỉ ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỉ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái vó |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vô biên |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỗ cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái vô hình |
tiếng Việt | vie-000 | cái vòi |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái võng |
tiếng Việt | vie-000 | cái vòng xỏ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỗ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | cái vợt cá |
tiếng Việt | vie-000 | cái vợt hứng cá |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ đập chết |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ đập đất |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỗ đen đét |
tiếng Việt | vie-000 | cái vồ đóng nút |
tiếng Việt | vie-000 | cái vừa vặn |
tiếng Việt | vie-000 | cái vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | cái vui |
tiếng Việt | vie-000 | cái vung |
tiếng Việt | vie-000 | cái vượt hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | cái vượt quá |
tiếng Việt | vie-000 | cái vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | cái vụt |
tiếng Việt | vie-000 | cái vứt bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | cái vụt mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái vụt nhẹ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caiwa |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wài liu |
Movima | mzp-000 | čai-wane-ɬe |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwānqǔzhí |
Tacana | tna-000 | čaiwe |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiwēi |
Deutsch | deu-000 | Cai Wen |
English | eng-000 | Cai Wen |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwèn |
Deutsch | deu-000 | Cai Wenji |
English | eng-000 | Cai Wenji |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwù |
Hànyǔ | cmn-003 | cāiwǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi wú |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù bào biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù bào gào |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù bù mén |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù dà chen |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù dài lǐ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù dà jiǎn chá |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù fēng xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù fēn xī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù fēn xī chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù gōng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guān |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwù guǎn hún |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guǎn lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guǎn lǐ kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwù guǎnlǐrén |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guǎn lǐ xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guǎn lǐ yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guǎn lǐ zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù guǎn lǐ zhì xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù jī hé |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù jì huà |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù jì huà mó nǐ chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù jì huà mó xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù jì huà xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù jì suàn chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù kāi zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiwukē |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù kuài jì bào gào |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù kuài jì rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù kuài jì zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù liú liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù mì shu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù mó xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù shōu zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù shōu zhī jì huà |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù xíng zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi wù yóu xì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù zhǐ biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù zhuǎn guī yǐ yǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái wù zhuān yòng zhāng |
català | cat-000 | Caixa |
français | fra-000 | Caixa |
occitan | oci-000 | Caixa |
português | por-000 | Caixa |
español | spa-000 | Caixa |
luenga aragonesa | arg-000 | caixa |
català | cat-000 | caixa |
galego | glg-000 | caixa |
português | por-000 | caixa |
português brasileiro | por-001 | caixa |
português europeu | por-002 | caixa |
tiếng Việt | vie-000 | cái xa |
català | cat-000 | caixa acústica |
português | por-000 | caixa acústica |
português | por-000 | caixa agrícola |
català | cat-000 | caixa alta |
português | por-000 | caixa alta |
português | por-000 | caixa-alta |
português | por-000 | caixa automática |
português | por-000 | caixa automático |
català | cat-000 | caixa baixa |
português | por-000 | caixa baixa |
tiếng Việt | vie-000 | cái xà beng |
luenga aragonesa | arg-000 | Caixa Catalunya |
català | cat-000 | Caixa Catalunya |
español | spa-000 | Caixa Catalunya |
português | por-000 | caixa cerebral |
português | por-000 | caixa chata |
català | cat-000 | caixa clara |
português | por-000 | caixa clara |
português | por-000 | caixa coletora |
português | por-000 | caixa combinada |
galego | glg-000 | caixa común |
português | por-000 | caixa comutadora |
português europeu | por-002 | caixa com visto |
galego | glg-000 | caixa cranial |