română | ron-000 | ca o soră |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | caosos |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | caososa |
tiếng Việt | vie-000 | cào sột soạt |
português | por-000 | caos primordial |
italiano | ita-000 | caos riccio |
Latina Nova | lat-003 | Caostygia pectinataria |
tiếng Việt | vie-000 | cao su |
tiếng Việt | vie-000 | cao-su |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo sū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎosuān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān ǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān ǎn dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān diū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān gài |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān gài shí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān měng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān nà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān niào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān qīng jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān qīng yán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān tiě |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān tiě ǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān tiě jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān tiě kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān yán chǔ lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān yà tiě |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān yà xī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo suān yǐ zhǐ |
tiếng Việt | vie-000 | cao su bọt |
tiếng Việt | vie-000 | cao su cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cao su hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | cao su kỳ lưng |
tiếng Việt | vie-000 | cao su loại xấu |
tiếng Việt | vie-000 | cao su mút |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo sǔn jiēhé |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo sū shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | Cao su styren-butađien |
tiếng Việt | vie-000 | cao su xốp |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tạ |
tiếng Việt | vie-000 | cao tài |
Hànyǔ | cmn-003 | cáotái |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tái bān zǐ |
português | por-000 | cão tailandês de crista dorsal |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotáixì |
tiếng Việt | vie-000 | cao tan |
tiếng Việt | vie-000 | cao tần |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo tàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotàn |
tiếng Việt | vie-000 | cao tăng |
tiếng Việt | vie-000 | cao tầng |
tiếng Việt | vie-000 | cao tằng |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tang |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo táng |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tặng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotáng |
tiếng Việt | vie-000 | cảo táng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo táng ní |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotángtǐ |
tiếng Việt | vie-000 | cao tầng tổ khảo |
tiếng Việt | vie-000 | cao tận mây xanh |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo tāo chóng shǔ |
Aka-Jeru | akj-000 | caotarakarap |
Aka-Jeru | akj-000 | caotaraɔrɔ |
tiếng Việt | vie-000 | cao tay |
Deutsch | deu-000 | Cao Teng |
English | eng-000 | Cao Teng |
français | fra-000 | Cao Teng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo téng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoténg |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo téng yě wān dòu |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thải |
tiếng Việt | vie-000 | cao thâm |
tiếng Việt | vie-000 | cao thanh |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thành |
tiếng Việt | vie-000 | cào thanh răng |
tiếng Việt | vie-000 | cao thành thâm trì |
tiếng Việt | vie-000 | cào ... thành đống |
Aka-Jeru | akj-000 | caotʰaro |
tiếng Việt | vie-000 | cao thế |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thị |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thiên |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thỉnh viên |
Aka-Jeru | akj-000 | caotʰire |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thoái |
tiếng Việt | vie-000 | cao thủ |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thú |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thụ |
tiếng Việt | vie-000 | cao thượng |
Aka-Jeru | akj-000 | caotʰɔmo |
tiếng Việt | vie-000 | cao tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tị |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotǐ |
Yaminahua | yaa-000 | c̷ao-ti |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotián |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tián lún zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tián lún zuò fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tiáo tōng fēng jī |
English | eng-000 | caotic |
Interlingue | ile-000 | caotic |
occitan | oci-000 | caotic |
lingua rumantscha | roh-000 | caotic |
català | cat-000 | caòtic |
italiano | ita-000 | caotica |
português | por-000 | caótica |
English | eng-000 | Caótica Ana |
español | spa-000 | Caótica Ana |
luenga aragonesa | arg-000 | caoticament |
català | cat-000 | caòticament |
italiano | ita-000 | caoticamente |
português | por-000 | caoticamente |
español | spa-000 | caoticamente |
español | spa-000 | caóticamente |
italiano | ita-000 | caotiche |
luenga aragonesa | arg-000 | caotico |
italiano | ita-000 | caotico |
español | spa-000 | caotico |
italiano | ita-000 | caòtico |
galego | glg-000 | caótico |
português | por-000 | caótico |
español | spa-000 | caótico |
español colombiano | spa-009 | caótico |
lingua siciliana | scn-000 | caoticu |
asturianu | ast-000 | caóticu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáotiě |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Tiệm Ly |
tiếng Việt | vie-000 | cao tiêu |
română | ron-000 | câotig |
română | ron-000 | câotiga |
română | ron-000 | câotigă |
română | ron-000 | câotiga bani |
română | ron-000 | câotigăm |
română | ron-000 | câotigând |
română | ron-000 | câotigați |
română | ron-000 | câotigătoare |
română | ron-000 | câotigător |
română | ron-000 | câotigători |
română | ron-000 | câotigau |
română | ron-000 | câotig de cauză |
română | ron-000 | câotigi |
română | ron-000 | câotiguri |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo tǐng suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotìqínxiǎn |
tiếng Việt | vie-000 | cao tít tầng mây |
português | por-000 | caotizar |
tiếng Việt | vie-000 | cá ôtme |
tiếng Việt | vie-000 | cao to |
tiếng Việt | vie-000 | cao tổ |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tố |
tiếng Việt | vie-000 | cảo tố |
tiếng Việt | vie-000 | cao tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cao tới |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tội |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo tóng tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáotou |
Hànyǔ | cmn-003 | cāotóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotóudāiwang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotóulù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo tóu luó dìng |
tiếng Việt | vie-000 | cao trạch |
tiếng Việt | vie-000 | cáo trạng |
tiếng Việt | vie-000 | cáo trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cao trào |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tri |
tiếng Việt | vie-000 | cao trọc |
tiếng Việt | vie-000 | cạo trọc |
tiếng Việt | vie-000 | cào trộn hèm bia |
español | spa-000 | caotrópico |
français | fra-000 | caotte |
tiếng Việt | vie-000 | cáo từ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo tú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotǔ |
tiếng Việt | vie-000 | cao tuấn |
tiếng Việt | vie-000 | cao túc |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotǔcéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotǔdūn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎotǔkuài |
tiếng Việt | vie-000 | cao tung |
tiếng Việt | vie-000 | cao tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | cá ốt vảy nhỏ |
français | fra-000 | caoua |
français | fra-000 | caouane |
français | fra-000 | Caouanne |
français | fra-000 | caouanne |
français | fra-000 | Caouënnec |
français | fra-000 | Caouënnec-Lanvézéac |
català | cat-000 | Caouette |
Esperanto | epo-000 | Caouette |
español | spa-000 | Caouette |
Deutsch | deu-000 | Caours |
English | eng-000 | Caours |
français | fra-000 | Caours |
italiano | ita-000 | Caours |
occitan | oci-000 | caoussido |
English | eng-000 | caoutchoid |
English | eng-000 | caoutchone |
français | fra-000 | caoutchou |
lenga arpitana | frp-000 | caoutchou |
français | fra-000 | Caoutchouc |
English | eng-000 | caoutchouc |
français | fra-000 | caoutchouc |
italiano | ita-000 | caoutchouc |
langue picarde | pcd-000 | caoutchoûc |
français | fra-000 | caoutchouc artificiel |
English | eng-000 | caoutchouc chemical |
français | fra-000 | caoutchouc de para |
français | fra-000 | caoutchouc d’hévéa |
français | fra-000 | caoutchouc durci |
English | eng-000 | caoutchouc elasticity |
English | eng-000 | caoutchouc geometry |
français | fra-000 | caoutchouç gomme |
Universal Networking Language | art-253 | caoutchouc(icl>latex>thing,equ>rubber) |
English | eng-000 | caoutchouc industry |
français | fra-000 | caoutchouc mousse |
français | fra-000 | caoutchouc naturel |
français | fra-000 | caoutchouc nitrile |
English | eng-000 | caoutchouc pelvis |
français | fra-000 | caoutchouc plein |
français | fra-000 | caoutchoucs |
français | fra-000 | caoutchouc synthétique |
English | eng-000 | caoutchouc tree |
Universal Networking Language | art-253 | caoutchouc tree(icl>tree) |
français | fra-000 | caoutchouc vulcanisé |
English | eng-000 | caoutchoue |
langue picarde | pcd-000 | caoutchoutâg |
français | fra-000 | caoutchoutage |
français | fra-000 | caoutchouté |
français | fra-000 | caoutchouter |
langue picarde | pcd-000 | caoutchouteu |
français | fra-000 | caoutchouteux |
français | fra-000 | caoutchouteuxuse |
français | fra-000 | caoutchoutier |
Nourmaund | xno-000 | ça outre |
tiếng Việt | vie-000 | cao uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cao ủy |
tiếng Việt | vie-000 | Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn |
tiếng Việt | vie-000 | cao và gầy |
tiếng Việt | vie-000 | cạo vảy |
English | eng-000 | cao-vit black crested gibbon |
English | eng-000 | cao vit gibbon |
tiếng Việt | vie-000 | cạo vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cao vọng |
tiếng Việt | vie-000 | cao vữa |
tiếng Việt | vie-000 | cao vượt hẳn lên |
tiếng Việt | vie-000 | cao vút |
tiếng Việt | vie-000 | cạo vy |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo wǎng chóng |
English | eng-000 | Cao Wei |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cao Wei |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo wēn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo wēn biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo wén bù wěn dìng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo wén de |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo wén gǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáowù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáowǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo wū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎowū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo wū tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎowūtou |
tiếng Việt | vie-000 | cao xa |
tiếng Việt | vie-000 | cao xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cáo xám bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cao xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cao xạ pháo |
tiếng Việt | vie-000 | cào xé |
Deutsch | deu-000 | Cao Xi |
English | eng-000 | Cao Xi |
français | fra-000 | Cao Xi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoxí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoxiā |
dansk | dan-000 | Caoxian |
nynorsk | nno-000 | Caoxian |
bokmål | nob-000 | Caoxian |
davvisámegiella | sme-000 | Caoxian |
julevsámegiella | smj-000 | Caoxian |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xiānàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo xiàng jiǎ shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xiāng wān dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo xiāng wān jué |