PanLinx
italiano
ita-000
congetturabile
italiano
ita-000
congetturàbile
italiano
ita-000
congetturale
italiano
ita-000
congetturali
italiano
ita-000
congetturalmente
italiano
ita-000
congetturalménte
italiano
ita-000
congetturano
italiano
ita-000
congetturare
italiano
ita-000
congetture
Zeneize
lij-002
congetûa
langue picarde
pcd-000
congeû
français
fra-000
congé volontaire pour échapper à l’isolement
français
fra-000
congé volontaire pour raison d’isolement
tiếng Việt
vie-000
cổng EXNOR
tiếng Việt
vie-000
cổng EXOR
Hànyǔ
cmn-003
cóngfǎ
tiếng Việt
vie-000
côngfagôt
Hànyǔ
cmn-003
cóng fan
Hànyǔ
cmn-003
cóng fàn
Hànyǔ
cmn-003
cóng fēng
Hànyǔ
cmn-003
cóngfēng
tiếng Việt
vie-000
côngfeti
Hànyǔ
cmn-003
cóngfù
Hànyǔ
cmn-003
cóngfú
English
eng-000
Cong Fu Cheng
tiếng Việt
vie-000
còng gập lại
Hànyǔ
cmn-003
cónggé
Hànyǔ
cmn-003
cónggēn
Hànyǔ
cmn-003
cóng gēn bìng
Hànyǔ
cmn-003
cóng gěng bāo mù
Hànyǔ
cmn-003
cóng gěng bāo shǔ
Hànyǔ
cmn-003
cónggēnr
Hànyǔ
cmn-003
cóng gē qú
tiếng Việt
vie-000
cong giang
tiếng Việt
vie-000
Công giáo
tiếng Việt
vie-000
công giáo
tiếng Việt
vie-000
Công giáo tại Việt Nam
italiano
ita-000
conggiunto
tiếng Việt
vie-000
Công-gô
bahasa Indonesia
ind-000
conggok
Bahasa Malaysia
zsm-000
conggok
Hànyǔ
cmn-003
cónggōng
Hànyǔ
cmn-003
cónggōngbànlǐ
tiếng Việt
vie-000
cộng gộp
Hànyǔ
cmn-003
cóngguàn
Hànyǔ
cmn-003
cóngguān
Hànyǔ
cmn-003
cōng gǔ é
Hànyǔ
cmn-003
cónggǔzhìjīn
tiếng Việt
vie-000
công hải
français
fra-000
Conghalach Cnogba
tiếng Việt
vie-000
công hàm
tiếng Việt
vie-000
công hãm
tiếng Việt
vie-000
công hầu
tiếng Việt
vie-000
cổng hậu
tiếng Việt
vie-000
con ghẻ
Hànyǔ
cmn-003
cónghé
Gaeilge
gle-000
cónghearradh
yn Ghaelg
glv-000
congheay
Brithenig
bzt-000
congheirdd
tiếng Việt
vie-000
có nghén
tiếng Việt
vie-000
có nghệ thuật
tiếng Việt
vie-000
có nghì
tiếng Việt
vie-000
có nghĩa
tiếng Việt
vie-000
có nghĩa là
tiếng Việt
vie-000
có nghĩa vụ
tiếng Việt
vie-000
có nghĩa xấu
tiếng Việt
vie-000
cống hiến
tiếng Việt
vie-000
cơ nghiệp
tiếng Việt
vie-000
công hiệu
tiếng Việt
vie-000
công hiệu mạnh
tiếng Việt
vie-000
có nghị lực
tiếng Việt
vie-000
cong hình cung
tiếng Việt
vie-000
cong hình khuỷu
tiếng Việt
vie-000
cong hình lưỡi liềm
tiếng Việt
vie-000
cong hình móc
Vahcuengh
zyb-000
conghndaeng
tiếng Việt
vie-000
cộng hoà
tiếng Việt
vie-000
cộng hòa
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Ái-nhĩ-lan
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Angola
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Ấn Độ
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Bénin
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Botswana
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Conch
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Congo
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Congo
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Czesk
tiếng Việt
vie-000
cổng HOẶC ĐỐI
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa dân chủ
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Dân chủ Congo
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà dân chủ Côngô
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Dân chủ Congo
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà dân chủ liên bang Ethiopia
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Dân chủ São Tomé và Príncipe
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Dân chủ Đức
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Dominica
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Dominicana
tiếng Việt
vie-000
cộng hoà hoá
tiếng Việt
vie-000
cộng hòa hóa
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Hồi giáo Mauritanie
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Ireland
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Italia
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Kypros
tiếng Việt
vie-000
cộng hòa liên bang
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Liên bang Đức
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Macedonia
tiếng Việt
vie-000
cộng hòa Macedonia
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Nam Phi
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Nhân dân Bangladesh
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Nhân dân Donetsk
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Nhân dân Lugansk
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
𡨸儒
vie-001
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 共和人民中華
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Pháp
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Séc
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Síp
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Trung Phi
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Trung Phi
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Vơ-ni-dơ
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Weimar
tiếng Việt
vie-000
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Byelorussia
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Kazakhstan
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Ukraina
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Ý
tiếng Việt
vie-000
Cộng hòa Ý
tiếng Việt
vie-000
Cộng hoà Đô-mi-ni-ca
tiếng Việt
vie-000
công hội
tiếng Việt
vie-000
cổng hội
yn Ghaelg
glv-000
conghorraghey
yn Ghaelg
glv-000
conghorraghys
Hànyǔ
cmn-003
cóng hóu
Hànyǔ
cmn-003
cóng hóu shǔ
Deutsch
deu-000
Conghua
Hànyǔ
cmn-003
cōng huā
Hànyǔ
cmn-003
cōnghuā
Hànyǔ
cmn-003
cōng huā bǐng
Hànyǔ
cmn-003
cōnghuāméng
Hànyǔ
cmn-003
cóng huan
Hànyǔ
cmn-003
cóng huǎn
Hànyǔ
cmn-003
cónghuǎn
tiếng Việt
vie-000
công huân
Hànyǔ
cmn-003
cóng huǎn chǔ lǐ
Hànyǔ
cmn-003
cónghuáng
Hànyǔ
cmn-003
cōng huang
Hànyǔ
cmn-003
cōnghuáng
Hànyǔ
cmn-003
cōnghuār
Hànyǔ
cmn-003
cōng huì
Hànyǔ
cmn-003
cōnghuì
Hànyǔ
cmn-003
cōng huì cōng huì de
tiếng Việt
vie-000
cộng hưởng
tiếng Việt
vie-000
cộng hưởng của hộp
tiếng Việt
vie-000
cộng hưởng cường độ
tiếng Việt
vie-000
cộng hưởng ferit từ
tiếng Việt
vie-000
cộng hưởng điện
Brithenig
bzt-000
conghurs
tiếng Việt
vie-000
công hữu
tiếng Việt
vie-000
cộng hữu
tiếng Việt
vie-000
công hữu hoá
tiếng Việt
vie-000
công hữu hóa
Hànyǔ
cmn-003
cōnghúzi
Proto-Bantu
bnt-000
congi
latine
lat-000
congialis
tiếng Việt
vie-000
con giấm
tiếng Việt
vie-000
con gián
tiếng Việt
vie-000
cơn giận
tiếng Việt
vie-000
cơn giận dỗi
tiếng Việt
vie-000
cơn giận dữ
tiếng Việt
vie-000
con gián nhà
tiếng Việt
vie-000
cơn giận thoáng qua
tiếng Việt
vie-000
cơn giận điên lên
tiếng Việt
vie-000
cơn giận điên người
latine
lat-000
congiarium
tiếng Việt
vie-000
còn giá trị
latine
lat-000
congica
tiếng Việt
vie-000
công ích
latine
lat-000
congicum
latine
lat-000
congicus
Romant
fro-000
congié
occitan
oci-000
congièra
tatar tele
tat-000
çoñğıl
italiano
ita-000
congintura alta
tiếng Việt
vie-000
cơn gió bất chợt
tiếng Việt
vie-000
cơn gió bất thần
tiếng Việt
vie-000
cơn gió giật
tiếng Việt
vie-000
con giòi
italiano
ita-000
con gioia
italiano
ita-000
con gioia maligna
tiếng Việt
vie-000
cơn gió mạnh
tiếng Việt
vie-000
con giống
tiếng Việt
vie-000
cơn giông
tiếng Việt
vie-000
con giông mào
tiếng Việt
vie-000
cơn gió ngược
tiếng Việt
vie-000
cơn gió nhẹ
العربية
arb-000
Congiopodidae
普通话
cmn-000
Congiopodidae
English
eng-000
Congiopodidae
français
fra-000
Congiopodidae
日本語
jpn-000
Congiopodidae
Latina Nova
lat-003
Congiopodidae
português
por-000
Congiopodidae
español
spa-000
Congiopodidae
العربية
arb-000
Congiopodus peruvianus
普通话
cmn-000
Congiopodus peruvianus
English
eng-000
Congiopodus peruvianus
français
fra-000
Congiopodus peruvianus
日本語
jpn-000
Congiopodus peruvianus
português
por-000
Congiopodus peruvianus
español
spa-000
Congiopodus peruvianus
tiếng Việt
vie-000
cơn gió thoảng
tiếng Việt
vie-000
cơn gió xoáy
tiếng Việt
vie-000
cổng IP/VoIP
binisayang Sinugboanon
ceb-000
Congis-sur-Thérouanne
English
eng-000
Congis-sur-Thérouanne
français
fra-000
Congis-sur-Thérouanne
italiano
ita-000
Congis-sur-Thérouanne
Nederlands
nld-000
Congis-sur-Thérouanne
polski
pol-000
Congis-sur-Thérouanne
Volapük
vol-000
Congis-sur-Thérouanne
latine
lat-000
congitatio
latine
lat-000
congitio
napulitano
nap-000
còngiu còngiu
tiếng Việt
vie-000
con giun
italiano
ita-000
congiunga
italiano
ita-000
congiungato
italiano
ita-000
congiungente
italiano
ita-000
congiungere
italiano
ita-000
congiùngere
italiano
ita-000
congiungere le mani
italiano
ita-000
congiungersi
italiano
ita-000
congiùngersi
italiano
ita-000
congiungersi carnalmente
Sardu logudoresu
src-000
congiunghere
tiếng Việt
vie-000
con giun giấm
bregagliotto
lmo-001
congiungiar
italiano
ita-000
congiungimento
italiano
ita-000
congiungiménto
tiếng Việt
vie-000
còn giữ nguyên
tiếng Việt
vie-000
con giun nhỏ
valdugèis
pms-002
congiünt
italiano
ita-000
congiunta
italiano
ita-000
congiuntamente
italiano
ita-000
congiuntaménte
italiano
ita-000
congiunte
italiano
ita-000
congiunti
lingaz ladin
lld-000
congiuntîf
italiano
ita-000
congiuntiva
italiano
ita-000
congiuntivale
italiano
ita-000
congiuntivite
italiano
ita-000
congiuntivite a causa di allergia
italiano
ita-000
congiuntivite acuta
italiano
ita-000
congiuntivite allergica
italiano
ita-000
congiuntivite angolare
italiano
ita-000
congiuntivite batterica
italiano
ita-000
congiuntivite batterica ed acuta
italiano
ita-000
congiuntivite calcarea
italiano
ita-000
congiuntivite chimica
italiano
ita-000
congiuntivite contagiosa
italiano
ita-000
congiuntivite contagiosa ed acuta
italiano
ita-000
congiuntivite cronica
italiano
ita-000
congiuntivite di actinic
italiano
ita-000
congiuntivite di arco-bagliore
italiano
ita-000
congiuntivite di blennorrheal
italiano
ita-000
congiuntivite di blenorrheal
italiano
ita-000
congiuntivite di catarrhal
italiano
ita-000
congiuntivite di catarrhal acuta
italiano
ita-000
congiuntivite di catarrhal cronica
italiano
ita-000
congiuntivite di chlamydial
italiano
ita-000
congiuntivite di cicatricial
italiano
ita-000
congiuntivite di contatto allergica
italiano
ita-000
congiuntivite di cornea di natura
italiano
ita-000
congiuntivite di corpo di inclusione
italiano
ita-000
congiuntivite di croupous
italiano
ita-000
congiuntivite di da nuoto-piscina
italiano
ita-000
congiuntivite di diphtheritic
italiano
ita-000
congiuntivite di diplobacillary
italiano
ita-000
congiuntivite di eczematous
italiano
ita-000
congiuntivite di febbre di fieno
italiano
ita-000
congiuntivite di follicular
italiano
ita-000
congiuntivite di follicular acuta
italiano
ita-000
congiuntivite di follicular cronica
italiano
ita-000
congiuntivite di gonococcal
italiano
ita-000
congiuntivite di gonorrheal
italiano
ita-000
congiuntivite di gonorrhoeal
italiano
ita-000
congiuntivite di haemorrhagic acuta
italiano
ita-000
congiuntivite di hemorrhagic
italiano
ita-000
congiuntivite di hemorrhagic acuta
italiano
ita-000
congiuntivite di hemorrhagic epidemica
italiano
ita-000
congiuntivite di inclusione
PanLex