English | eng-000 | congruent transformation |
English | eng-000 | congruent triangles |
English | eng-000 | congruent validity |
English | eng-000 | congruent with |
Unicode Character Names | art-315 | CONGRUENT WITH DOT ABOVE |
American English | eng-004 | CONGRUENT WITH DOT ABOVE |
Nederlands | nld-000 | congruent zijn |
Nederlands | nld-000 | congruent zijn |
italiano | ita-000 | congruenza |
italiano | ita-000 | congruènza |
Interlingue | ile-000 | congruer |
Romániço | art-013 | còngruer |
latine | lat-000 | congruere |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngruì |
español | spa-000 | congruidad |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng ruì de |
English | eng-000 | congruism |
italiano | ita-000 | congruita |
italiano | ita-000 | congruità |
français | fra-000 | congruité |
English | eng-000 | congruities |
English | eng-000 | congruity |
English | eng-000 | congruity theory |
italiano | ita-000 | congruo |
latine | lat-000 | congruo |
español | spa-000 | congruo |
italiano | ita-000 | còngruo |
Romániço | art-013 | cóngruo |
português | por-000 | côngruo |
English | eng-000 | congruous |
English | eng-000 | congruous at |
English | eng-000 | congruous attitude |
English | eng-000 | congruous by reflection |
English | eng-000 | congruous by rotation |
English | eng-000 | congruous by translation |
English | eng-000 | congruous by turning |
English | eng-000 | congruousconcordant |
English | eng-000 | congruous fold |
English | eng-000 | congruous formulas |
Universal Networking Language | art-253 | congruous(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | congruous(icl>adj,ant>incongruous) |
English | eng-000 | congruously |
English | eng-000 | congruous modulo N |
English | eng-000 | congruousness |
English | eng-000 | congruous numbers |
English | eng-000 | congruous to |
English | eng-000 | congruous with |
français | fra-000 | congrus |
Talossan | tzl-000 | congrüs |
latine | lat-000 | congruum |
latine | lat-000 | congruus |
luenga aragonesa | arg-000 | congruyén |
luenga aragonesa | arg-000 | congruyenzia |
tiếng Việt | vie-000 | công s |
tiếng Việt | vie-000 | công sá |
tiếng Việt | vie-000 | công sai |
tiếng Việt | vie-000 | công sản |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sản chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | công sảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cống sành |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sản hoá |
tiếng Việt | vie-000 | còng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | cổng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | cổng sắt răng bừa |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshàndēngliú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shān què |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshànrúdēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shàn rú liú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng sheng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng ǎi zōng lǘ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng chē zhóu cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng fā cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng fēng líng cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshěngfú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng fú lù kǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng guān cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng hóng hú jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng lì kuí |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng róng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng sōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng xìng huā shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshēngyè |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shēng yuè jú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shī |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshí |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shì gēng zhòng huó dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | còngshǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shū |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshū |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng shu |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ bù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ bù jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ cāo zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ chéng xù duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ chù fā qì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ chǔ lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ chǔ lǐ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ cún chǔ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ dì wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ fāng shì chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ fú wù qū |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshǔguānxì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ jǐng guān |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ jì suàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ jù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshǔjù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shū míng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ quán lì yāo qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ rèn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ shè bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ suàn fú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ sǔn shī bǎo xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shū xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngshǔxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ zēng yīn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ zhàng hù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng shǔ zhǔ yì zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngsì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngsí |
tiếng Việt | vie-000 | cống sĩ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngsǐfùhuó |
tiếng Việt | vie-000 | cống sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | công sở |
tiếng Việt | vie-000 | còng số 8 |
tiếng Việt | vie-000 | cổng song song |
tiếng Việt | vie-000 | còng số tám |
English | eng-000 | Cong Su |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng sù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngsù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngsú |
tiếng Việt | vie-000 | công sứ |
tiếng Việt | vie-000 | công sự |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sự |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng suàn lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng suàn lèi shū cài |
tiếng Việt | vie-000 | công sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | công suất |
tiếng Việt | vie-000 | công suất bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | Công suất dư |
tiếng Việt | vie-000 | công suất hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | công suất hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | công suất khả dụng |
tiếng Việt | vie-000 | công suất kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | công suất nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | công suất thiêu cháy |
tiếng Việt | vie-000 | công suất thừa |
tiếng Việt | vie-000 | công suất thực |
tiếng Việt | vie-000 | công suất tiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | công suất tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | Công suất tối ưu |
tiếng Việt | vie-000 | công suất trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | công suất yếu |
tiếng Việt | vie-000 | công sự bằng đá |
tiếng Việt | vie-000 | công sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | công sức |
tiếng Việt | vie-000 | công sự giữ tạm |
tiếng Việt | vie-000 | công sự lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | công sự mặt |
tiếng Việt | vie-000 | công sự ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | công sự ngoài thành |
tiếng Việt | vie-000 | công sự nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | công sự nổi |
tiếng Việt | vie-000 | công sự phòng ngự |
tiếng Việt | vie-000 | công sự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | công sứ quán |
tiếng Việt | vie-000 | công sự sườn |
tiếng Việt | vie-000 | công sự tám cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | công sự tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | công sứ toà thánh |
tiếng Việt | vie-000 | công sứ tòa thánh |
tiếng Việt | vie-000 | công sự vây hãm |
tiếng Việt | vie-000 | công tác |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc |
tiếng Việt | vie-000 | công- tắc |
tiếng Việt | vie-000 | côngtăc |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tác |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc biến quang |
tiếng Việt | vie-000 | công tác chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | công tác công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc hai chiều |
tiếng Việt | vie-000 | công tác hoạt tính |
tiếng Việt | vie-000 | công tác kiểm duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | công tác lao động |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc máy |
tiếng Việt | vie-000 | công tác nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | công tác nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | công tác ở chuồng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | công tác phản gián |
tiếng Việt | vie-000 | công tác phí |
tiếng Việt | vie-000 | công tác phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | công tác tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | công tác trị thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | công tác trượt |
tiếng Việt | vie-000 | công tác tư liệu |
tiếng Việt | vie-000 | công tác văn thư |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tác viên |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tác với địch |
tiếng Việt | vie-000 | công tác xong |
tiếng Việt | vie-000 | công tác đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | công tác đảng |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc đèn cốt |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc điện |
tiếng Việt | vie-000 | công tắc điện tử |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng táixiǎn chóng |
tiếng Việt | vie-000 | công tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cổng tam quan |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng tan |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng tán |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngtán |
tiếng Việt | vie-000 | côngtantan |
tiếng Việt | vie-000 | còng tay |
tiếng Việt | vie-000 | công-te-nơ |
tiếng Việt | vie-000 | côngtenơ |
tiếng Việt | vie-000 | côngtenơ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | côngtenơ liên vận |
tiếng Việt | vie-000 | công thải |
tiếng Việt | vie-000 | công thái học |
tiếng Việt | vie-000 | công thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | công thần |
tiếng Việt | vie-000 | công thăng |
tiếng Việt | vie-000 | cổng thành |
tiếng Việt | vie-000 | cống tháo bùn |
tiếng Việt | vie-000 | cộng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | cộng thêm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | công thổ |
tiếng Việt | vie-000 | cống thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | công thư |
tiếng Việt | vie-000 | công thủ |
tiếng Việt | vie-000 | công thự |
tiếng Việt | vie-000 | công thức |
tiếng Việt | vie-000 | Công thức 1 |
tiếng Việt | vie-000 | công thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | công thức hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | công thức máu |
tiếng Việt | vie-000 | công thức pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | công thức răng |
tiếng Việt | vie-000 | công thức sáo |
tiếng Việt | vie-000 | công thức sửa |
tiếng Việt | vie-000 | công thức tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | công thức ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cọng thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | công thương |
tiếng Việt | vie-000 | công thương gia |
tiếng Việt | vie-000 | công thương nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cổng thu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | công ti |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng tiān ér jiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngtiānérxià |
tiếng Việt | vie-000 | công tích |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngtiè |
tiếng Việt | vie-000 | công tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cổng tiếp nối |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngtíng |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tính dưới |
tiếng Việt | vie-000 | công tơ |
tiếng Việt | vie-000 | công tố |
tiếng Việt | vie-000 | công-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | công-tơ-gút |
tiếng Việt | vie-000 | công toi |
tiếng Việt | vie-000 | công tội |
tiếng Việt | vie-000 | công tôn |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tồn |
eesti | ekk-000 | Công Tông |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tổng số |
tiếng Việt | vie-000 | công tôn nữ |
tiếng Việt | vie-000 | Công Tôn Thắng |