tiếng Việt | vie-000 | cổng xây |
tiếng Việt | vie-000 | cổng xe |
tiếng Việt | vie-000 | côngxec |
tiếng Việt | vie-000 | công xéc tô |
tiếng Việt | vie-000 | công-xéc-tô |
tiếng Việt | vie-000 | côngxectô |
tiếng Việt | vie-000 | công-xec-tô nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | côngxectô nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | công xếp chữ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxiān |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xiǎn kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xiǎn mù |
Hànyǔ | cmn-003 | congxiao |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxiǎor |
tiếng Việt | vie-000 | công xích |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngxīnérlǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xíng chǐ de |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxìngyíchuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngxīnrlǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng xīn suǒ yù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxīnzhǔyì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxiōng |
tiếng Việt | vie-000 | công-xon |
tiếng Việt | vie-000 | công-xôn |
tiếng Việt | vie-000 | côngxon |
tiếng Việt | vie-000 | công-xoóc-xi-om |
tiếng Việt | vie-000 | côngxoocxiom |
tiếng Việt | vie-000 | công xuất |
tiếng Việt | vie-000 | cổng xuất phát |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngxué |
tiếng Việt | vie-000 | cong xuống |
tiếng Việt | vie-000 | còng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | công xưởng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yán |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyán |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yán chǔ fá |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yán chǔ lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yán zhǎng wò |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yán zhì jǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yán zhì zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yè |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyè |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yè |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngyè |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | congyer |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yè rén yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yè rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyèyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yè zī gé |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yè zī gé zhèng shū |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyí |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yī ér zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyīérzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyìn |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngyǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yǐng cōng yǐng de |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng yōu |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyōu |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yóu nèn ǒu piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yóu yù mǐ sǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyù |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yu |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yù |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngyù |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng yuān wěi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngyún |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zá |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzá |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zá de |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzéi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhai wù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhe |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhě |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | congzherzou |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhī bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhībìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhong |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng chǔ duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng chǔ fá |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng chǔ fá qíng jié |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng cóng kuài chéng chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng dǎ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng lùn chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhòng qíng jié |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzhōngqǔlì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhōng tiáo jiě |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zhuàng tái |
Huilong | cng-005 | congzi |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng zǐ bān bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng zǐ chéng xù fǎn huí |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzú |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngzǔzǐmèi |
tiếng Việt | vie-000 | Công đảng |
tiếng Việt | vie-000 | công đảng |
tiếng Việt | vie-000 | công đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cổng đền |
tiếng Việt | vie-000 | cong đi |
tiếng Việt | vie-000 | còng đi |
tiếng Việt | vie-000 | công đi |
tiếng Việt | vie-000 | cõng ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | công điểm |
tiếng Việt | vie-000 | công điền |
tiếng Việt | vie-000 | công điện |
tiếng Việt | vie-000 | công điệp |
tiếng Việt | vie-000 | cổng điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | công đĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | cổng đi vào |
tiếng Việt | vie-000 | Công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | công đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | công đoàn Anh |
tiếng Việt | vie-000 | công đoàn diễn viên |
tiếng Việt | vie-000 | công đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng các Quốc gia Độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng các quốc gia độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | công đồng chung |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng luận |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng ngôn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng Pháp ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng Than Thép châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng Tình báo Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Công đồng Vatican II |
tiếng Việt | vie-000 | Cộng đồng Đông Á |
tiếng Việt | vie-000 | công đức |
tiếng Việt | vie-000 | công đường |
Proto-Bantu | bnt-000 | -congɔ |
Proto-Bantu | bnt-000 | congɩd |
Proto-Bantu | bnt-000 | congɩdo |
Proto-Bantu | bnt-000 | congʊa |
Proto-Bantu | bnt-000 | congʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | congʊk |
tiếng Việt | vie-000 | có nh |
Chrau | crw-000 | cơnh |
tiếng Việt | vie-000 | con hà |
tiếng Việt | vie-000 | có nhà |
español | spa-000 | con habilidad |
galego | glg-000 | con habilidade |
occitan | oci-000 | Conhac |
tiếng Việt | vie-000 | con hạc |
occitan | oci-000 | conhac |
tiếng Việt | vie-000 | cô nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | cô-nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | có nhạc kèm theo |
occitan | oci-000 | conhada |
Brithenig | bzt-000 | conhaeth |
Ethnologue Language Names | art-330 | Conhague |
tiếng Việt | vie-000 | con hai |
tiếng Việt | vie-000 | cô nhài |
tiếng Việt | vie-000 | côn hai khúc |
tiếng Việt | vie-000 | con hải ly |
tiếng Việt | vie-000 | con hải ly đầm |
tiếng Việt | vie-000 | con hải ma |
español | spa-000 | conhaje |
tiếng Việt | vie-000 | con hà mã |
español | spa-000 | con hambre |
tiếng Việt | vie-000 | có nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cơ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cố nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cổ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cơn hăng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhánh hình T |
tiếng Việt | vie-000 | cô nhân ngãi |
tiếng Việt | vie-000 | có nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | có nhận thức về |
tiếng Việt | vie-000 | có nhân tính |
tiếng Việt | vie-000 | cơn hấp hối |
português | por-000 | conhaque |
español | spa-000 | con harta frecuencia |
interlingua | ina-000 | con haste |
tiếng Việt | vie-000 | con hát |
occitan | oci-000 | conhat |
tiếng Việt | vie-000 | con hàu |
tiếng Việt | vie-000 | con hầu |
tiếng Việt | vie-000 | con hàu chà là |
tiếng Việt | vie-000 | con hàu diều |
tiếng Việt | vie-000 | con hàu maren |
Brithenig | bzt-000 | conhawn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhậy |
tiếng Việt | vie-000 | cờ nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | có nhảy múa |
português | por-000 | conhece |
português | por-000 | conhecedor |
português brasileiro | por-001 | conhecedor |
português europeu | por-002 | conhecedor |
português | por-000 | conhecedor profundo |
português | por-000 | conhecer |
português brasileiro | por-001 | conhecer |
português europeu | por-002 | conhecer |
português | por-000 | conhecer por acaso |
português | por-000 | conhecer uma ação |
português | por-000 | conhecer um pedido |
português | por-000 | conheces |
português brasileiro | por-001 | conheceu |
português | por-000 | conheci |
português | por-000 | conhecia |
português | por-000 | conhecida |
português brasileiro | por-001 | conhecida |
português | por-000 | conhecido |
português brasileiro | por-001 | conhecido |
português brasileiro | por-001 | conhecido - conhecida |
português | por-000 | conhecimento |
português brasileiro | por-001 | conhecimento |
português europeu | por-002 | conhecimento |
português | por-000 | conhecimento aéreo |
português | por-000 | conhecimento de embarque |
português | por-000 | conhecimento de embarque aéreo |
português | por-000 | conhecimento de embarque limpo |
português | por-000 | conhecimento do mercado |
português | por-000 | conhecimento elementar |
português | por-000 | conhecimento é poder |
português | por-000 | conhecimento ferroviário |
português | por-000 | conhecimento geral |
português | por-000 | conhecimento indígena |
português | por-000 | conhecimento local |
português | por-000 | conhecimento por contato |
português | por-000 | conhecimento prévio |
português | por-000 | conhecimentos |
português | por-000 | conhecimentos básicos |
português | por-000 | conhecimentos científicos |
português | por-000 | conhecimento sem transbordo |
português | por-000 | conhecimento tradicional |
português | por-000 | conhecimiento |
português | por-000 | conhecível |
Brithenig | bzt-000 | conhemp |
tiếng Việt | vie-000 | con hến |
Brithenig | bzt-000 | conhen |
português | por-000 | conhencer |
português | por-000 | conhencer-se |
tiếng Việt | vie-000 | con heo |
English | eng-000 | conherence |
español | spa-000 | con heroísmo |
occitan | oci-000 | conhet |
tiếng Việt | vie-000 | có nh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | có nh hưởng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhị |
tiếng Việt | vie-000 | cô nhi |
español | spa-000 | con hielo |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | cố nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cổ nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều ánh nắng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều ao đầm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bấc |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bạch cầu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bọt |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bột |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bụi |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bụi cây |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bụi rậm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bướu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bướu cứng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bướu nh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều c |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cá |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cá hồi |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cành |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cánh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cành con |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cành nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cành nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cạnh nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cát |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cây |