tiếng Việt | vie-000 | có thể kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kết tủa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khắc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khai báo |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khai hoang |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khẩn nài |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khấu vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khích động |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khí hóa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khoang |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khoanh lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khởi tố |
tiếng Việt | vie-000 | có thể không |
tiếng Việt | vie-000 | có thể không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khử |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khuấy được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khuếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khu trú |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khuyên giải |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiềm hoá |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiện |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiện cáo |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kìm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ký lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể là |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lái |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lại giống |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lái được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm cạn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm giả |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm nhụt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm no |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm đông |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lắng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể là sai |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lây |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lên men |
tiếng Việt | vie-000 | có thể liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | có thể liền sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | có thể liên tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lĩnh canh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | có thể loại b |
tiếng Việt | vie-000 | có thể loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | Có thể loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lọc được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lồng vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lộn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể luận ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lừa phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lừa được |
tiếng Việt | vie-000 | có thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | có thế lực nhất |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lưu giữ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | có thêm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mặc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mách lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mặc được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mã hoá |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mài nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mạng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mang theo |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mất |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mất cắp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mất trộm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | có thêm gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | có thể miễn giảm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể miễn trừ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể miễn xá |
tiếng Việt | vie-000 | có thể miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | có thể minh hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mổ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mờ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mổ được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mở được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mua |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mua lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể mua được |
tiếng Việt | vie-000 | có thêm vitamin |
English | eng-000 | Cothen |
Esperanto | epo-000 | Cothen |
Nederlands | nld-000 | Cothen |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nắm chắc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nạp điện |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nấu chảy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nấu giặt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nảy mầm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nếm được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nén |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nện |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nén lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nén xuống |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nén đặc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nén được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngăn chận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngăn ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nghĩ được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngoại tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngưng lại |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thể người |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận chắc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhân lên |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận thấu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhân được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhào nặn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhập sâu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhập được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhảy được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhũ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhún nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhường được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhượng được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nổ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ... nổi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nổi |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thể nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nộp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nở ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nuốt lời |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nuốt được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ở |
tiếng Việt | vie-000 | có thể o bế |
tiếng Việt | vie-000 | cố theo gương |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ôi khét |
tiếng Việt | vie-000 | cố theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ôm được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ở thuê được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ở được |
tiếng Việt | vie-000 | có thép |
tiếng Việt | vie-000 | có thể pha gian |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phá huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể pha lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân bệt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân chẻ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân hạch |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân hủy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân tách |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát canh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phạt tù |
tiếng Việt | vie-000 | có thể pha được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phóng ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phồng ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phỏng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phục chức |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phục quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phun ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phụt ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | có thể qua được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quên đi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quên được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quy cho |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quy hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | có thể quy về |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rã ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ra vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rèn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rèn được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rút bớt |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể rụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sa ngã |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sang tên |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sánh kịp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | có thể soi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sống được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sửa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sửa được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sung công |
tiếng Việt | vie-000 | có thể sưng phồng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể suy diễn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể suy ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tả |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tách sóng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tan |