tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu mở màn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu quyền |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu quyền Anh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu súng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu tay đôi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu thầu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu thương trên ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu tranh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu vật |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu võ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấu vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi bằng xe |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi bộ dài |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi bộ thi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi biển |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi rong |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi xa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi công chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi nghỉ hè |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đình chiến ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đình công |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đình công ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc đi nhờ xe |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi săn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi tham quan |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi xe |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đổ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đời |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đời buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc đời của Pi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đối thoại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đồng mưu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đọ sức |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đột kích |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đột kích ồ ạt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đột nhập |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đột phá |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đốt pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đỏ đen |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua ba môn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua chạy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua có chấp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua thuyền buồm |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc đua thuyền Oxford-Cambridge |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đua tranh |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc đua vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đụng độ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đụng độ lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc được |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòdà |
Hànyǔ | cmn-003 | cuodao |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòdāo |
palermitano | scn-001 | cùoddu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòdì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō diē |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōdiē |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò dí ruì qì |
davvisámegiella | sme-000 | čuodjalahttit |
davvisámegiella | sme-000 | čuodjalit |
davvisámegiella | sme-000 | čuodjat |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò du |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò dú |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò duàn yóu jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòduì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōduì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò duì huì kuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòdùn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōduó |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò e |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò è |
Hànyǔ | cmn-003 | cuó é |
Hànyǔ | cmn-003 | cuóé |
Nourmaund | xno-000 | cuoer |
română | ron-000 | cuoetă |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò fá |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò fā bào kān |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò fān |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò fàng xíng wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò fàng zuì fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòfānyǎnpí |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòfēi |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòfèngr |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòfèngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò fēn lǜ |
paternese | nap-002 | cuófino |
davvisámegiella | sme-000 | čuogadit |
davvisámegiella | sme-000 | čuogahit |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gài yàn qì zhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gào |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gé |
Hànyǔ | cmn-003 | cuògé |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gé kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cuògēn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuógèr |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gé shǔ |
davvisámegiella | sme-000 | cuogga |
davvisámegiella | sme-000 | čuoggáláigu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoggáš |
davvisámegiella | sme-000 | čuoggasit |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõʹǧǧeed |
palermitano | scn-001 | cùogghiri |
anarâškielâ | smn-000 | čuoggiđ |
davvisámegiella | sme-000 | čuoggulit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoggunsadji |
davvisámegiella | sme-000 | čuoggut |
napulitano | nap-000 | cuognu |
Nuntajɨyi | poi-000 | cuógoloc |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gōu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gōu liú |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò gū |
Hànyǔ | cmn-003 | cuògu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuógǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò guài |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòguài |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòguāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuògúfengr |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò guò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòguò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò hào |
anarâškielâ | smn-000 | čuohâđ |
davvisámegiella | sme-000 | čuohcalit |
davvisámegiella | sme-000 | čuohcat |
davvisámegiella | sme-000 | čuohcit |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòhé |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō he |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōhéshān |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòhéwù |
davvisámegiella | sme-000 | čuohkalit |
davvisámegiella | sme-000 | čuohkat |
davvisámegiella | sme-000 | čuohki |
davvisámegiella | sme-000 | cuohkkecealkámuš |
davvisámegiella | sme-000 | cuohkki |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòhòu |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpadandoavttir |
bokmål | nob-000 | Čuohpadanjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuohpadanjávri |
bokmål | nob-000 | Čuohpadanjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Čuohpadanjohka |
bokmål | nob-000 | Čuohpadanvággi |
davvisámegiella | sme-000 | Čuohpadanvággi |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpadeapmi |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpadit |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpadus |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpahandoavttir |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpaheapmi |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpahit |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpahus |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpaldit |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpan |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpastat |
davvisámegiella | sme-000 | čuohpastit |
davvisámegiella | sme-000 | cuohpi |
davvisámegiella | sme-000 | cuohppa |
davvisámegiella | sme-000 | cuohppalatnja |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppalit |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppan |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppanáigi |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppanávjučiehka |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppančikŋodat |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppanleaktu |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppanskearru |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppat |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppi |
davvisámegiella | sme-000 | čuohppɑt |
davvisámegiella | sme-000 | čuohteduhát |
davvisámegiella | sme-000 | čuohtegielaš |
sámegiella | smi-000 | čuohtegielaš |
davvisámegiella | sme-000 | čuohtejagemolsun |
davvisámegiella | sme-000 | čuohtejahki |
davvisámegiella | sme-000 | čuohti |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò huá |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō huā bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòhuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò huǒ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò huǒ jī xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòhuǒjīxǐn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cuoi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuoi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuói |
onicoin | mcd-000 | cuoi |
tiếng Việt | vie-000 | cuối |
tiếng Việt | vie-000 | cuồi |
tiếng Việt | vie-000 | cuội |
tiếng Việt | vie-000 | cưới |
tiếng Việt | vie-000 | cười |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡi |
Glottocode | art-327 | cuoi1242 |
Glottocode | art-327 | cuoi1243 |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiadit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiahit |
italiano | ita-000 | cuoiaio |
italiano | ita-000 | cuoiàio |
italiano | ita-000 | cuoiame |
tiếng Việt | vie-000 | cười ầm lên |
davvisámegiella | sme-000 | čuoibmá |
davvisámegiella | sme-000 | čuoibmavárpi |
davvisámegiella | sme-000 | čuoibmi |
davvisámegiella | sme-000 | čuoibmuladdat |
davvisámegiella | sme-000 | čuoibmulit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoibmut |
tiếng Việt | vie-000 | cười bò |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡi bổ |
tiếng Việt | vie-000 | cười bò ra |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cuoi Cham |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuoi Cham |
tiếng Việt | vie-000 | cười chê |
tiếng Việt | vie-000 | cười chế nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | cười chúm chím |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡi cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cười cợt |
tiếng Việt | vie-000 | cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cuối cùng có thể |
tiếng Việt | vie-000 | cuối cùng là |
tiếng Việt | vie-000 | cười duyên |
italiano | ita-000 | cuoi e pellami |
italiano | ita-000 | cuoierìa |
tiếng Việt | vie-000 | cưới gả |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigalahttit |
bokmål | nob-000 | Čuoigalanjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuoigalanjávri |
bokmål | nob-000 | Čuoigalanjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Čuoigalanjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Čuoigalanoaivi |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigalit |
tiếng Việt | vie-000 | cười gằn |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigan |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganbagadalli |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganbeaivi |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganbuvssat |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigančehppodat |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigandoaibma |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigangáma |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigangilvu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigangilvvohallan |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganhárjehallan |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganláhttu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganmátki |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganmuddu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiganspoađđu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigat |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigát |
anarâškielâ | smn-000 | čuoigâđ |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõigeeʹl |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõiggâd |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiggadit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiggahit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiggaldit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoiggastit |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõiggi |
davvisámegiella | sme-000 | čuoigi |
tiếng Việt | vie-000 | cười giòn |
tiếng Việt | vie-000 | cười góp |
davvisámegiella | sme-000 | cuoigunsoabbi |
tiếng Việt | vie-000 | cười gượng |
davvisámegiella | sme-000 | cuoigut |
tiếng Việt | vie-000 | cười ha ha |
tiếng Việt | vie-000 | cười ha hả |
tiếng Việt | vie-000 | cười hả hê |
tiếng Việt | vie-000 | cươi hềnh hệch |
tiếng Việt | vie-000 | cười hềnh hệch |
tiếng Việt | vie-000 | cười hi hi |
tiếng Việt | vie-000 | cười hì hì |
tiếng Việt | vie-000 | cười hô hố |
tiếng Việt | vie-000 | cười<i> |
anarâškielâ | smn-000 | čuoijâđ |
davvisámegiella | sme-000 | čuoika |
davvisámegiella | sme-000 | Čuoikadievvá |
bokmål | nob-000 | Čuoikaluokta |
davvisámegiella | sme-000 | Čuoikaluokta |