davvisámegiella | sme-000 | čuolmmus |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò lòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuólòu |
bokmål | nob-000 | Čuolovuotna |
davvisámegiella | sme-000 | Čuolovuotna |
lingua rumantscha | roh-000 | cuolp |
lingua rumantscha | roh-000 | cuolpa |
lingua rumantscha | roh-000 | cuolp da sajetta |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòlù |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò luan |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò luàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòluàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò luàn dì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò luò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòluò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò luò bù qí |
davvisámegiella | sme-000 | čuolus |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò lù yán wù |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm |
tiếng Việt | vie-000 | cườm |
davvisámegiella | sme-000 | Čuomačohkka |
davvisámegiella | sme-000 | čuomadit |
davvisámegiella | sme-000 | čuomahit |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòmáng |
onicoin | mcd-000 | cuomani |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõmârǩeäʹdǧǧ |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõmârmuõtt |
davvisámegiella | sme-000 | čuomas |
davvisámegiella | sme-000 | čuomastit |
davvisámegiella | sme-000 | čuomastuvvat |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm di |
Deutsch | deu-000 | Cuomei |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòměi |
bokmål | nob-000 | Čuometjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuometjávri |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm hết |
napulitano | nap-000 | cuomicu |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòmiù |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõmm |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm mất |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõ´mmjõš |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõʹmmjõš |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm nhẹ |
Romániço | art-013 | cuomo |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò mò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòmo |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòmò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòmó |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōmó |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòmóu |
Dalmatian | dlm-000 | cuomp |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | cuomplimen |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | cuomprenènço |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm sạch |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõmsted |
tiếng Việt | vie-000 | cườm tay |
tiếng Việt | vie-000 | cườm thảo |
napulitano | nap-000 | cuomu |
palermitano | scn-001 | cùomu |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm đi |
Deutsch | deu-000 | Cuon |
English | eng-000 | Cuon |
suomi | fin-000 | Cuon |
français | fra-000 | Cuon |
italiano | ita-000 | Cuon |
latine | lat-000 | Cuon |
Latina Nova | lat-003 | Cuon |
Nederlands | nld-000 | Cuon |
polski | pol-000 | Cuon |
srpski | srp-001 | Cuon |
tiếng Việt | vie-000 | Cuon |
Volapük | vol-000 | Cuon |
català | cat-000 | cuon |
Dalmatian | dlm-000 | cuon |
français | fra-000 | cuon |
italiano | ita-000 | cuon |
onicoin | mcd-000 | cuon |
slovenščina | slv-000 | cuon |
Cisalpine Gaulish | xcg-000 | cuon |
Galatian | xga-000 | cuon |
español | spa-000 | cuón |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
Deutsch | deu-000 | Cuona |
davvisámegiella | sme-000 | čuonádit |
English | eng-000 | Cuon alpinus |
suomi | fin-000 | Cuon alpinus |
italiano | ita-000 | Cuon alpinus |
latine | lat-000 | Cuon alpinus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus |
français | fra-000 | cuon alpinus |
slovenščina | slv-000 | cuon alpinus |
español | spa-000 | cuon alpinus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus adustus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus alpinus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus dukhunensis |
latine | lat-000 | Cuon alpinus hesperius |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus hesperius |
latine | lat-000 | Cuon alpinus javanicus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus javanicus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus laniger |
latine | lat-000 | Cuon alpinus lepturus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus lepturus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus primaerus |
Latina Nova | lat-003 | Cuon alpinus sumatrensis |
latine | lat-000 | cuon alpnius alpinus |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuona Menba |
English | eng-000 | Cuona Menba |
français | fra-000 | cuona menba |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuona Monpa |
davvisámegiella | sme-000 | čuonan |
davvisámegiella | sme-000 | čuonancahkkehat |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōnáng |
español | spa-000 | cuon asiático |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn băng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn băng |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn bớt buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn bụng |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn cảm kháng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn cảm ứng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn cản |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn cản lọc |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn chỉ vào ống |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn chúa sáng tạo ra thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuồn cuộn bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn da lừa |
français | fra-000 | cuon d’asie |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây ăngten |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây chạy không |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây chỉnh tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây dòng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây dòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây ghép |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây hình rổ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây hình đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây lệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây lưới |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây quấn đôi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây sai động |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây sơ đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây suy giảm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây thu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây thứ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây thừng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây tụ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn dây đối |
onicoin | mcd-000 | cuonfi |
tiếng Việt | vie-000 | cuông |
tiếng Việt | vie-000 | cuống |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộng |
tiếng Việt | vie-000 | cương |
tiếng Việt | vie-000 | cường |
tiếng Việt | vie-000 | cưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cụ ông |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng ăn vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bách |
tiếng Việt | vie-000 | cường bán |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng bạo |
tiếng Việt | vie-000 | cường bạo |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bảo |
tiếng Việt | vie-000 | cuống bào tử đính |
tiếng Việt | vie-000 | cuống biên lai |
tiếng Việt | vie-000 | cướng bức |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bức |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng ca |
tiếng Việt | vie-000 | cuống cà kê |
tiếng Việt | vie-000 | cương cầm |
tiếng Việt | vie-000 | cuống cán |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng chân |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng chế |
tiếng Việt | vie-000 | cương chí |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng chữ |
tiếng Việt | vie-000 | cuống chùm |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng chứng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cương cử mục trương |
tiếng Việt | vie-000 | cương cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cuống cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cương cường |
tiếng Việt | vie-000 | cuống cuồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuống dài |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng dại |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng dâm |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng dâm |
tiếng Việt | vie-000 | cương dũng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng dược |
tiếng Việt | vie-000 | cương dương |
tiếng Việt | vie-000 | cường dương |
tiếng Việt | vie-000 | cương duy |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng ép |
tiếng Việt | vie-000 | cuống gai |
tiếng Việt | vie-000 | cương gia |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng gian |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng gian dân ý |
tiếng Việt | vie-000 | cương giới |
tiếng Việt | vie-000 | cường hạng |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng hành |
tiếng Việt | vie-000 | cường hào |
tiếng Việt | vie-000 | cuống hạt đính |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | cuống hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cuống hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng hoan |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng hôn |
tiếng Việt | vie-000 | cuống họng |
tiếng Việt | vie-000 | cuống huân chương |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy rắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy to |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn giấy đi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cương kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cường kí |
tiếng Việt | vie-000 | cường kích |
tiếng Việt | vie-000 | cường kích cơ |
tiếng Việt | vie-000 | cuống lá |
tiếng Việt | vie-000 | cuống lá bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | cuống lá dày |
tiếng Việt | vie-000 | cương lại |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng lan |
tiếng Việt | vie-000 | cường lân |
tiếng Việt | vie-000 | cuống lá noãn |
tiếng Việt | vie-000 | cương lập |
tiếng Việt | vie-000 | cuống lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | cương lên |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | cương lí |
tiếng Việt | vie-000 | cương liệt |
tiếng Việt | vie-000 | cường liệt |
tiếng Việt | vie-000 | cương liệu tương thích |
tiếng Việt | vie-000 | cương lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cường lực |
tiếng Việt | vie-000 | cương lương |
tiếng Việt | vie-000 | cuống lưu |
tiếng Việt | vie-000 | cường mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cương máu |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng miễn |
tiếng Việt | vie-000 | cương mô |
tiếng Việt | vie-000 | cương mủ |
tiếng Việt | vie-000 | cương mục |
tiếng Việt | vie-000 | cương ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cương ngoạ |
tiếng Việt | vie-000 | cương ngọa |
tiếng Việt | vie-000 | cương ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | cương nhan |
tiếng Việt | vie-000 | cuống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuống nhị |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cuống nhị nhuy |
tiếng Việt | vie-000 | cuống nhỏ |
Deutsch | deu-000 | Cuong Nhu |
English | eng-000 | Cuong Nhu |
tiếng Việt | vie-000 | cương nhu |
tiếng Việt | vie-000 | cường nhược |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng nộ |
tiếng Việt | vie-000 | cuống noãn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn gói |
tiếng Việt | vie-000 | cuống phân đốt |
tiếng Việt | vie-000 | cuống phổi |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng phong |
tiếng Việt | vie-000 | cương phong |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng phu |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cuống quít |
tiếng Việt | vie-000 | cuống quít lên |
tiếng Việt | vie-000 | cường quốc |
tiếng Việt | vie-000 | cường quốc hải dương |