PanLinx

lietuviųlit-000daugybė
lietuviųlit-000daugýbė
lietuviųlit-000daugybė žmonių
lietuviųlit-000daugybos lentelė
lietuviųlit-000daugyn
Ulwaulw-000dauh
Ulwaulw-000dâuh
Deutschdeu-000Dauha
polskipol-000Dauha
slovenčinaslk-000Dauha
češtinaces-000Dauhá
slovenčinaslk-000Dauhá
Volapükvol-000Däuha
Abujhmariamrr-000dauha
tiếng Việtvie-000dầu hắc
tiếng Việtvie-000dầu hắc ín
tiếng Việtvie-000dấu hai chấm
tiếng Việtvie-000dấu hằn
polskipol-000dauhańczyk
polskipol-000dauhanka
polskipol-000dauhański
tiếng Việtvie-000dầu hạt phỉ
tiếng Việtvie-000dầu hàu
Mískitumiq-000dauhbaia
Akhaahk-000dauhf yawf
tiếng Việtvie-000dấu hiệu
tiếng Việtvie-000dấu hiệu báo trước
tiếng Việtvie-000dấu hiệu báo động
tiếng Việtvie-000dấu hiệu bệnh
tiếng Việtvie-000dấu hiệu biểu hiện
tiếng Việtvie-000dấu hiệu bình luận
tiếng Việtvie-000dấu hiệu chỉ dẫn
tiếng Việtvie-000dấu hiệu chỉ đuờng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu chỉ đường
tiếng Việtvie-000dấu hiệu chuyển sóng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu lâm sàng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu nhận dạng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu phân biệt
tiếng Việtvie-000dấu hiệu riêng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu sừng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu thông đồng
tiếng Việtvie-000dấu hiệu tỏ rõ
tiếng Việtvie-000dấu hiệu vi rút
tiếng Việtvie-000dấu hiệu đặc biệt
tiếng Việtvie-000dấu hiệu đặc trưng
tiếng Việtvie-000dấu hình ba sao
saṃskṛtamsan-001dāuhitra-
saṃskṛtamsan-001dāuhitrī
Esperantoepo-000Daŭho
tiếng Việtvie-000dầu hoả
tiếng Việtvie-000dầu hỏa
tiếng Việtvie-000dầu hoa cam
tiếng Việtvie-000dấu hoàn
tiếng Việtvie-000dầu hỏa pétrole lampant
tiếng Việtvie-000dấu hoa thị
tiếng Việtvie-000dấu hỏi
tiếng Việtvie-000dầu hôi
tiếng Việtvie-000dấu hỏi màu trắng
tiếng Việtvie-000dấu hôn
Gutiska razdagot-002dauhsnos
Gutiska razdagot-002dauhta
Gutiska razdagot-002dauhtar
Gutiska razdagot-002daúhtar
Gutiska razdagot-002dauhts
Gutiska razdagot-002daúhts
tiếng Việtvie-000dấu hưu chỉ
tiếng Việtvie-000dấu huyền
Akhaahk-000dauhv dzahv eehf-urh
Glottolog Languoid Namesart-326Daui
Ethnologue Language Namesart-330Daui
Yaruroyae-000da ui
Emberacmi-000dau-i
bèle fòòrfvr-000daui
Glottocodeart-327daui1237
Scots leidsco-000Dauid
Englisce sprǣcang-000dauid
Englisce sprǣcang-000dauides
Kulon-Pazehuun-000dauʼík
tiếng Việtvie-000dầu ilang ilang
tiếng Việtvie-000dầu ilang-ilang
binisayang Sinugboanonceb-000Dauin
Deutschdeu-000Dauin
Englisheng-000Dauin
Nederlandsnld-000Dauin
Amanung Sisuanpam-000Dauin
Winaraywar-000Dauin
tiếng Việtvie-000dấu in
bokmålnob-000dauing
Englischenm-000dauinge
bokmålnob-000dauing-stemme
bokmålnob-000Dauingstind
bokmålnob-000Dauingsvatnet
tiếng Việtvie-000dấu in đè
Murik—Karaumtf-002dauir
binisayang Sinugboanonceb-000Dauis
Deutschdeu-000Dauis
Englisheng-000Dauis
Nederlandsnld-000Dauis
Amanung Sisuanpam-000Dauis
Winaraywar-000Dauis
Esperantoepo-000daŭisma
Lingua Franca Novalfn-000dauisme
Esperantoepo-000daŭismo
Esperantoepo-000daŭista
Lingua Franca Novalfn-000dauiste
Esperantoepo-000daŭisto
Fräiske Sproakestq-000dauje
Gherdëinalld-003daujin
Englisheng-000Daujotas
lietuviųlit-000Daujotas
françaisfra-000d'aujourd'hui
françaisfra-000d’aujourd’hui
Plattdüütschnds-000Dauk
Phan Rang Chamcjm-000dauk
Englisheng-000dauk
bahasa Indonesiaind-000dauk
Nyunganys-000dauk
lia-tetuntet-000dauk
Volapükvol-000dauk
chiShonasna-000-dauka
Gutiska razdagot-002dauka
Mískitumiq-000daukaia
Polciplj-000daukan alkawari
Emberacmi-000dau-kaʼra
vosa Vakavitifij-000daukerekere
Nourmaundxno-000d’aukes
Dagadgz-000dauke warapen
tiếng Việtvie-000dấu khấc
tiếng Việtvie-000dấu khắc vào
tiếng Việtvie-000dầu khí
tiếng Việtvie-000dầu khoáng
tiếng Việtvie-000dấu khối
tiếng Việtvie-000dầu khuynh diệp
Proto-Chuukicchk-001*daú-ki
Mískitumiq-000dauki
Mountain Koiarikpx-000daukia
tiếng Việtvie-000dấu kiểm
tiếng Việtvie-000dấu kiểm tra
tiếng Việtvie-000dấu kiểm " v"
tiếng Việtvie-000dấu kiểm đậm
tiếng Việtvie-000dầu kiểm đậm màu trắng
tiếng Việtvie-000dấu kín
tiếng Việtvie-000dấu kí tắt
nynorsknno-000daukjøre
bokmålnob-000daukjøre
Selakoknx-000daukN
Plains Remobfw-002ḍau-kuku
Glosaigs-001daukus
Kayupulaukzu-000daukwo
tiếng Việtvie-000dấu ký tắt
Dongadoh-000daukət
Wanambrewnb-000daukɛna
Sekírart-338Daul
íslenskaisl-000Daul
svenskaswe-000Daul
Urduurd-002Daul
Ifugaoifk-000da-ul
eestiekk-000daul
Murikmtf-001daul
Kyivunjovun-000daul*a
Dobudob-000daula
Fuyugefuy-000daula
Kihoromborof-000daula
Mkuurof-001daula
Kiswahiliswh-000daula
tombo sodbu-001dáúlá
tiếng Việtvie-000dẫu là
Plains Remobfw-002ḍaula
tiếng Việtvie-000dầu lạc
Esperantoepo-000Daŭlagiro
lietuviųlit-000Daulagyris
tiếng Việtvie-000dầu lai
Fuyugefuy-000daulane
tiếng Việtvie-000dấu lặng
tiếng Việtvie-000dầu lanh
Volapükvol-000daülanibluned
tiếng Việtvie-000dấu lăn ngón tay
tiếng Việtvie-000dấu lăn tay
Gwóngdūng wáyue-008Dáulāpgū
Hausahau-000daular kura
tombo sodbu-001dáúlá sɛ́
Sambahsa-mundialectart-288daulat
bahasa Indonesiaind-000daulat
Zebakiisk-001daulat
Urduurd-002daulat
Bahasa Malaysiazsm-000daulat
Englisheng-000Daulatabad
Classical Arabic—ASJParb-001Daulat al-Kuwait
Zebakiisk-001daulatdar
Classical Arabic—ASJParb-001Daulat Isrā′īl
Englisheng-000Daulatkhan Upazila
Urduurd-002daulat luTaana
Urduurd-002daulat mañdi
Englisheng-000Daulatpur
Englisheng-000Daulatpur Thana
Englisheng-000Daulatpur Upazila
Classical Arabic—ASJParb-001Daulat Qatar
Englisheng-000Daulat Singh Kothari
Hopilàvayihop-000daulaw𝑜̈
bèle fòòrfvr-000d-aulaŋ
Englisheng-000Daulbayev
Englisheng-000daul distribution
Deutschdeu-000Daule
Englisheng-000Daule
polskipol-000Daule
Bunamabdd-000daule
Bunamabdd-000daʼule
toskërishteals-000da’ule
Englisheng-000Daulet
Englisheng-000Dauletbekovich
Sambahsa-mundialectart-288daulg
Sekírart-338Daul Háumam*
lingua sicilianascn-000Dàuli
Arawumawm-000dauli
latinelat-000daulias
latinelat-000daulias luscinia
latinelat-000daulias philomela
Madigrg-000daulim
catalàcat-000Daulis
Deutschdeu-000Daulis
Englisheng-000Daulis
lietuviųlit-000Daulis
polskipol-000Daulis
españolspa-000Daulis
Hangungmalkor-001Daullagiri San
toskërishteals-000daulle
shqipsqi-000daulle
toskërishteals-000daulle e vogël
shqipsqi-000daulle kupë
toskërishteals-000daullet
toskërishteals-000daullexhi
toskërishteals-000daullja e veshit
toskërishteals-000daulltar
shqipsqi-000daulltar
bèle fòòrfvr-000daulo
GSB Mangaloregom-001daulo
Ilokoilo-000daúlo
vosa Vakavitifij-000daulomani
Ifugaoifk-000daulon
tiếng Việtvie-000dâu lòng
tiếng Việtvie-000dầu lòng
tiếng Việtvie-000dầu lỏng
tiếng Việtvie-000dầu long não
tiếng Việtvie-000dấu lớn hơn
tiếng Việtvie-000dấu lớn hơn hay bằng
Murikmtf-001daulr
Englisheng-000Daultala
portuguêspor-000Daultala
portuguêspor-000da última moda
italianoita-000da ultimo
bèle fòòrfvr-000d-aulu
bèle fòòrfvr-000daulu
Kwaiokwd-000daulu
Kwaiokwd-000da|ulu
tiếng Việtvie-000dầu lửa
Somraisor-000daulule
tiếng Việtvie-000dấu lược
tiếng Việtvie-000dấu lượng
GSB Mangaloregom-001Dauluu
tiếng Việtvie-000dầu luyn
Sekírart-338Daul Yamér*
lengua lígurelij-000dá u læte
Englisheng-000Daum
Lëtzebuergeschltz-000Daum
Plautdietsche Sproakpdt-000Daum
Mennoniten-Plautdietschpdt-001Daum
Sambahsa-mundialectart-288daum
Kihaptu-001daum
Minangngaptu-004daum
Rantepaladoptu-005daum
Saludenganptu-006daum
Salu Huhuptu-007daum
Sepangptu-009daum
Sodanganptu-010daum
Taneteptu-011daum
Taoraptu-012daum
Sihansnr-000daum
Werewei-000daum
Sihansnr-000daum-
Binanderebhg-000dauma
Nihongojpn-001dauma
tiếng Việtvie-000dầu mà
provençau, nòrma mistralencaoci-002daumage
Nourmaundxno-000daumage
Yuwalraaykld-003daumagi-
Yuwalraaykld-003daumai-
provençau, nòrma mistralencaoci-002daumaja
provençau, nòrma mistralencaoci-002daumajous
Yuwalraaykld-003daumali-
Plains Remobfw-002ḍau - manǰea - maŋ
bokmålnob-000Daumannstinden
lietuviųlit-000Daumantas
Englisheng-000Daumantas of Lithuania
Englisheng-000Daumantas of Pskov
lietuviųlit-000Daumantas Pskoviškis


PanLex

PanLex-PanLinx