italiano | ita-000 | gioco riccio |
italiano | ita-000 | gioco rotondo |
italiano | ita-000 | giocosa |
italiano | ita-000 | giocosamente |
italiano | ita-000 | gioco scorretto |
italiano | ita-000 | gioco serale |
italiano | ita-000 | giocosita |
italiano | ita-000 | giocosità |
italiano | ita-000 | gioco sleale |
eesti | ekk-000 | giocoso |
English | eng-000 | giocoso |
italiano | ita-000 | giocoso |
español | spa-000 | giocoso |
italiano | ita-000 | giocóso |
italiano | ita-000 | gioco sospeso |
italiano | ita-000 | gioco taglia |
italiano | ita-000 | gioco teletrasmesso |
italiano | ita-000 | gioco terminato |
italiano | ita-000 | gioco trasversale |
italiano | ita-000 | gioco vicino |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Cuba |
napulitano | nap-000 | gioculieri |
bregagliotto | lmo-001 | giò cun... da vent... |
tiếng Việt | vie-000 | gió cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | gió cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | gió cuốn cờ |
tiếng Việt | vie-000 | gió cuốn tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | Gióc-đa-ni |
lingua rumantscha | roh-000 | giodair |
Gaeilge | gle-000 | giodal |
Gaeilge | gle-000 | giodalach |
Gaeilge | gle-000 | giodam |
Gaeilge | gle-000 | giodamach |
Ethnologue Language Names | art-330 | Gio-Dan |
English | eng-000 | Giodano’s sphincter |
português | por-000 | gio da popa |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Davis |
Brithenig | bzt-000 | gioddediwn |
Sardu logudoresu | src-000 | gioddu |
łéngua vèneta | vec-000 | giodexía |
Gàidhlig | gla-000 | gìodhar |
Okanisi | djk-000 | gi odi |
Oksapmin | opm-000 | giodipät |
tiếng Việt | vie-000 | giơ ... dọa |
tiếng Việt | vie-000 | gió dồn ... lại |
Gaeilge | gle-000 | giodróg |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Dumont-d’Urville |
Tâi-gí | nan-003 | gĭo ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | gĭo-ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Ecuador |
italiano | ita-000 | Gioele |
italiano | ita-000 | gioelleria |
italiano | ita-000 | gioello |
tiếng Việt | vie-000 | gioèn |
milanese | lmo-002 | Gioeubbia |
milanese | lmo-002 | gioeugh |
Wik-Mungkan | wim-000 | giöf |
Gàidhlig | gla-000 | giofag |
Gaeilge | gle-000 | giofaire |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Fernando de Noronha |
diutisk | goh-000 | gioffanôn |
English | eng-000 | Gioffre Borgia |
català | cat-000 | Gioffreda |
English | eng-000 | Gioffreda |
galego | glg-000 | Gioffreda |
español | spa-000 | Gioffreda |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Fiji |
lingua siciliana | scn-000 | giofìsica |
Gaeilge | gle-000 | giofóg |
English | eng-000 | GioFX |
Mono | mnh-000 | gi ʼo fœ |
Gaeilge | gle-000 | gíog |
Sardu logudoresu | src-000 | gioga |
sardu | srd-000 | giogadore |
sardu | srd-000 | giogadore de pallone |
sardu | srd-000 | giogadori |
sardu | srd-000 | giogae |
sardu | srd-000 | giogai |
italiano | ita-000 | giogaia |
italiano | ita-000 | giogàia |
italiano | ita-000 | giogaia del maiale |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Galapagos |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Gambier |
Sardu logudoresu | src-000 | giogare |
sardu | srd-000 | giogare |
italiano | ita-000 | giogatico |
hagˋfa | hak-004 | giogˋbiˋ |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Georgia |
lingua siciliana | scn-000 | giògghiu |
napulitano | nap-000 | giògghju |
Sardu logudoresu | src-000 | gioggia |
bregagliotto | lmo-001 | giögh |
valdugèis | pms-002 | giögh |
italiano | ita-000 | gioghi |
Sardu logudoresu | src-000 | gioghitta |
Sardu logudoresu | src-000 | gioghittu |
tiếng Việt | vie-000 | giờ giấc |
tiếng Việt | vie-000 | giờ giải lao |
tiếng Việt | vie-000 | giờ giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | giờ giảng dạy |
tiếng Việt | vie-000 | gió giật |
Okanisi | djk-000 | gi ogii ain |
Pende | pem-000 | giogio |
Rapanui | rap-000 | giogio |
Pende | pem-000 | giogio-giogio |
tiếng Việt | vie-000 | giở giói |
Rapanui | rap-000 | giogio kore |
tiếng Việt | vie-000 | giỗ giúi |
tiếng Việt | vie-000 | gió giựt |
Gaeilge | gle-000 | gíoglach |
italiano | ita-000 | gioglare |
italiano | ita-000 | gioglio |
italiano | ita-000 | giogo |
italiano | ita-000 | giógo |
italiano | ita-000 | Giogo di Santa Maria |
Gaeilge | gle-000 | giogóid |
italiano | ita-000 | giogo per buoi |
italiano | ita-000 | giogo per mucche |
lingua corsa | cos-000 | giografia |
napulitano | nap-000 | giografia |
sardu | srd-000 | giografia |
łéngua vèneta | vec-000 | giografia |
lingua siciliana | scn-000 | giografìa |
Zeneize | lij-002 | giògrafîa |
tiếng Việt | vie-000 | giờ Grinvic |
hagˋfa | hak-004 | giogˋtab caˊ |
napulitano | nap-000 | giogu |
Sardu logudoresu | src-000 | giogu |
Campidanesu | sro-000 | giogu |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Guiana thuộc Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Guyana |
tiếng Việt | vie-000 | gió hacmatan |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ hái nho |
tiếng Việt | vie-000 | gió hanh tây bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | giỗ hậu |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Hawaii-Aleutian |
tiếng Việt | vie-000 | giờ hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | gió heo may |
tiếng Việt | vie-000 | giỗ hết |
tiếng Việt | vie-000 | gió hiu hiu |
tiếng Việt | vie-000 | giờ học |
tiếng Việt | vie-000 | giờ hồn |
tiếng Việt | vie-000 | giơ hông |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Hồng Kông |
tiếng Việt | vie-000 | giờ hợp pháp |
manju gisun | mnc-000 | giohoto |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Hovd |
English | eng-000 | Gioi |
Esperanto | epo-000 | Gioi |
français | fra-000 | Gioi |
magyar | hun-000 | Gioi |
italiano | ita-000 | Gioi |
napulitano | nap-000 | Gioi |
Nederlands | nld-000 | Gioi |
polski | pol-000 | Gioi |
português | por-000 | Gioi |
Volapük | vol-000 | Gioi |
tiếng Việt | vie-000 | Giới |
lingua rumantscha | roh-000 | gioi |
limba armãneascã | rup-000 | gioi |
tiếng Việt | vie-000 | gioi |
tiếng Việt | vie-000 | giòi |
tiếng Việt | vie-000 | giọi |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi ... |
tiếng Việt | vie-000 | giồi |
tiếng Việt | vie-000 | giổi |
tiếng Việt | vie-000 | giội |
tiếng Việt | vie-000 | giới |
tiếng Việt | vie-000 | giời |
català | cat-000 | Gioia |
English | eng-000 | Gioia |
galego | glg-000 | Gioia |
italiano | ita-000 | Gioia |
español | spa-000 | Gioia |
lingua corsa | cos-000 | gioia |
italiano | ita-000 | gioia |
Lingua Franca | pml-000 | gioia |
limba armãneascã | rup-000 | gioia |
italiano | ita-000 | giòia |
lengua lígure | lij-000 | giòia |
sardu | srd-000 | giòia |
lengua lígure | lij-000 | giöia |
Zeneize | lij-002 | giöia |
italiano | ita-000 | Gioia di vivere |
italiano | ita-000 | gioia maligna |
italiano | ita-000 | gioiamo |
tiếng Việt | vie-000 | giới ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | giội ào nước |
Deutsch | deu-000 | Gioia Sannitica |
English | eng-000 | Gioia Sannitica |
Esperanto | epo-000 | Gioia Sannitica |
français | fra-000 | Gioia Sannitica |
magyar | hun-000 | Gioia Sannitica |
italiano | ita-000 | Gioia Sannitica |
napulitano | nap-000 | Gioia Sannitica |
Nederlands | nld-000 | Gioia Sannitica |
polski | pol-000 | Gioia Sannitica |
português | por-000 | Gioia Sannitica |
Volapük | vol-000 | Gioia Sannitica |
italiano | ita-000 | gioia smisurata |
English | eng-000 | Gioia Tauro |
Esperanto | epo-000 | Gioia Tauro |
français | fra-000 | Gioia Tauro |
italiano | ita-000 | Gioia Tauro |
napulitano | nap-000 | Gioia Tauro |
Nederlands | nld-000 | Gioia Tauro |
polski | pol-000 | Gioia Tauro |
português | por-000 | Gioia Tauro |
Volapük | vol-000 | Gioia Tauro |
tiếng Việt | vie-000 | giới bạn |
tiếng Việt | vie-000 | giới bán nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | giới báo chí |
tiếng Việt | vie-000 | giới bị |
tiếng Việt | vie-000 | giội bom |
tiếng Việt | vie-000 | giới cách |
tiếng Việt | vie-000 | giới cần lao |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi chiến thuật hơn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | giới chủ |
tiếng Việt | vie-000 | giới chức |
tiếng Việt | vie-000 | giới chủ trại |
tiếng Việt | vie-000 | giới công chứng viên |
tiếng Việt | vie-000 | giòi ... {{con sâu tai}}{{con sâu que}} |
tiếng Việt | vie-000 | giới có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | giòi da |
tiếng Việt | vie-000 | giới doanh thương |
italiano | ita-000 | gioie |
Zeneize | lij-002 | gioielâ |
Zeneize | lij-002 | gioielê |
lengua lígure | lij-000 | gioiellé |
lengua lígure | lij-000 | gioiellê |
italiano | ita-000 | gioiellere |
italiano | ita-000 | gioielleria |
italiano | ita-000 | gioiellerìa |
italiano | ita-000 | gioielleria di costume |
italiano | ita-000 | gioielli |
italiano | ita-000 | gioielli della Corona |
italiano | ita-000 | gioielli della corona |
italiano | ita-000 | gioielliera |
italiano | ita-000 | gioielliere |
italiano | ita-000 | gioiellière |
italiano | ita-000 | gioiello |
italiano | ita-000 | gioièllo |
lengua lígure | lij-000 | gioièllo |
Zeneize | lij-002 | gioièllo |
italiano | ita-000 | gioiello di famiglia |
italiano | ita-000 | gioiello falso o vistoso |
tiếng Việt | vie-000 | giội gáo nước lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giới giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi giắn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
tiếng Việt | vie-000 | giới giang hồ |
tiếng Việt | vie-000 | giới giáo chức |
tiếng Việt | vie-000 | giới giáo sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giới giao tế |
tiếng Việt | vie-000 | giới giáo viên |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn cắt |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn dung chứa |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn nghe |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn phải |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | Giới hạn sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | Giới hạn thâm canh |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | Giới hạn địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn được phép |
tiếng Việt | vie-000 | giới hiên |
tiếng Việt | vie-000 | giới hình |
tiếng Việt | vie-000 | giới học viện |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi hơn cả |
tiếng Việt | vie-000 | giội khắp |
tiếng Việt | vie-000 | Giới Khởi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | giới không tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giới kiểm soát viên |
tiếng Việt | vie-000 | giới làm công |
tiếng Việt | vie-000 | giới làm nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | giời leo |
lingua siciliana | scn-000 | gioilleri |
tiếng Việt | vie-000 | giới luật |
tiếng Việt | vie-000 | giới luật gia |
tiếng Việt | vie-000 | giới luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | giơi ly |
tiếng Việt | vie-000 | giới mục sư |
tiếng Việt | vie-000 | giới nghệ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giới nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi nghề đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | giới nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | giới ngoại giao |