tiếng Việt | vie-000 | giống hàu cancan |
tiếng Việt | vie-000 | giống hệt |
tiếng Việt | vie-000 | giống hệt nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giống hệt với |
tiếng Việt | vie-000 | giờ nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giờ nghỉ buổi trưa |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình ấu trùng |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình cầu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình con quay |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình cung |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình người |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình nửa trụ |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình thoi |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình trụ |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình đầu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | giống hoa huệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | giống hoa kim anh |
tiếng Việt | vie-000 | giống hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | giống huyết thanh |
tiếng Việt | vie-000 | giòn giã |
bregagliotto | lmo-001 | giongiar |
tiếng Việt | vie-000 | gion giỏn |
tiếng Việt | vie-000 | giôn giốt |
tiếng Việt | vie-000 | giống kẻ ăn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | giống keo |
tiếng Việt | vie-000 | giống kép |
tiếng Việt | vie-000 | giọng khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | giống khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giống khỉ manac |
tiếng Việt | vie-000 | giọng khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | gióng khung |
tiếng Việt | vie-000 | giọng khu đông Luân-đôn |
tiếng Việt | vie-000 | giọng kim |
tiếng Việt | vie-000 | giống kim cương |
tiếng Việt | vie-000 | giọng kim đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | giống lá |
tiếng Việt | vie-000 | giống lai |
tiếng Việt | vie-000 | giống lai // lai |
tiếng Việt | vie-000 | giống lắm |
tiếng Việt | vie-000 | giống lan biểu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | giống lăng kính |
tiếng Việt | vie-000 | giống lăng trụ |
tiếng Việt | vie-000 | giống len |
tiếng Việt | vie-000 | giống lê sớm |
tiếng Việt | vie-000 | giống lê thơm đuset |
tiếng Việt | vie-000 | giống lê vàng |
tiếng Việt | vie-000 | giống lính |
tiếng Việt | vie-000 | giống loài |
tiếng Việt | vie-000 | giống loài đà điểu |
tiếng Việt | vie-000 | giọng lơ lớ |
tiếng Việt | vie-000 | giống lông |
tiếng Việt | vie-000 | giống lông chim |
tiếng Việt | vie-000 | giống lòng đỏ trứng |
tiếng Việt | vie-000 | giống lừa |
tiếng Việt | vie-000 | giọng lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | giống lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | giống má |
tiếng Việt | vie-000 | giống mạng nhện |
tiếng Việt | vie-000 | giọng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giống mảnh vụn |
tiếng Việt | vie-000 | giống mao địa hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | giống mắt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giống mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | giống màu gỉ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | giống mấu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giống mèo |
tiếng Việt | vie-000 | giống mèo rừng |
tiếng Việt | vie-000 | giống mèo sactrơ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng mêzô-xôpranô |
tiếng Việt | vie-000 | giọng mỉa mai |
tiếng Việt | vie-000 | gióng một |
tiếng Việt | vie-000 | giống mủ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | giống mũi tên |
tiếng Việt | vie-000 | giống mụn cơm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nam cao |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nam cao nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nam cao trên |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nam trầm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nam trung |
tiếng Việt | vie-000 | giống ngà |
tiếng Việt | vie-000 | gióng ngang |
tiếng Việt | vie-000 | giọng ngạt mũi |
tiếng Việt | vie-000 | giống nghệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | giọng ngọt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | giống ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | giống ngựa galôuây |
tiếng Việt | vie-000 | giống ngựa ở Ac-hen-ti-na |
tiếng Việt | vie-000 | giọng ngực |
tiếng Việt | vie-000 | giống người |
tiếng Việt | vie-000 | giống người Gô-tích |
tiếng Việt | vie-000 | giống người ở đảo |
tiếng Việt | vie-000 | giống người Phần-lan |
tiếng Việt | vie-000 | giống người trước A-đam |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhà tranh |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhện |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho aramon |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho cabecne |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho grơnasơ |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhóm | |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho picacđăng |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho rixlinh |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho saxơla |
tiếng Việt | vie-000 | giống nho xạ |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | giống như amip |
tiếng Việt | vie-000 | giống như black magic |
tiếng Việt | vie-000 | giống như cá mập |
tiếng Việt | vie-000 | giống như cậy |
tiếng Việt | vie-000 | giống như cây bấc |
tiếng Việt | vie-000 | giống như cheque card |
tiếng Việt | vie-000 | giống như chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | giống như củ |
tiếng Việt | vie-000 | giống như da |
tiếng Việt | vie-000 | giống như ether |
tiếng Việt | vie-000 | giống như gai |
tiếng Việt | vie-000 | giống như Great Britain |
tiếng Việt | vie-000 | giống như hệt |
tiếng Việt | vie-000 | giống như khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giống như mục lục |
tiếng Việt | vie-000 | giống như nệm |
tiếng Việt | vie-000 | giống như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giống như ong |
tiếng Việt | vie-000 | giống như phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | giống như rau bina |
tiếng Việt | vie-000 | giống như ren |
tiếng Việt | vie-000 | giống như rượu bia |
tiếng Việt | vie-000 | giống như sáp |
tiếng Việt | vie-000 | giống như sắt |
tiếng Việt | vie-000 | giống như sên |
tiếng Việt | vie-000 | giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | giống như thế |
tiếng Việt | vie-000 | giống như thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | giống như trấu |
tiếng Việt | vie-000 | giống như tro |
tiếng Việt | vie-000 | giống như tua |
tiếng Việt | vie-000 | giống như túi |
tiếng Việt | vie-000 | giống như tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | giống như upset |
tiếng Việt | vie-000 | giống như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | giống như vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giống như vòng |
tiếng Việt | vie-000 | giống như war cry |
tiếng Việt | vie-000 | giống như đống mây |
tiếng Việt | vie-000 | giống như đúc |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói |
tiếng Việt | vie-000 | giống nòi |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói lè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | giong nói nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói rít lên |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói thỏ thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói đồng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | giống nửa thuần |
tiếng Việt | vie-000 | giống nửa thuần chủng |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nữ cao |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nữ màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nữ trầm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nữ trung |
tiếng Việt | vie-000 | giọng oang oang |
tiếng Việt | vie-000 | giọng ôctava |
tiếng Việt | vie-000 | giở ngón |
tiếng Việt | vie-000 | giống pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | giống phân |
tiếng Việt | vie-000 | giống phôi |
tiếng Việt | vie-000 | giống phó mát |
tiếng Việt | vie-000 | giống phong cách Y |
tiếng Việt | vie-000 | giống phong lữ |
tiếng Việt | vie-000 | giống phụ |
tiếng Việt | vie-000 | giống polip |
tiếng Việt | vie-000 | giống quả hạch |
tiếng Việt | vie-000 | giống quân anh |
tiếng Việt | vie-000 | giọng quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | giống rau dền |
tiếng Việt | vie-000 | giống rau nghề |
tiếng Việt | vie-000 | giọng rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giống rệp vừng |
tiếng Việt | vie-000 | giong ruổi |
tiếng Việt | vie-000 | giống ruột |
tiếng Việt | vie-000 | giọng sang sảng |
tiếng Việt | vie-000 | giống san hô |
tiếng Việt | vie-000 | giống sáp |
tiếng Việt | vie-000 | giống sợi dây |
tiếng Việt | vie-000 | giống sữa |
tiếng Việt | vie-000 | giống sừng |
tiếng Việt | vie-000 | giống sư t |
tiếng Việt | vie-000 | giỏng tai |
tiếng Việt | vie-000 | giống tạp |
tiếng Việt | vie-000 | giống thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | gióng thẳng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giống thần Giu-pi-te |
tiếng Việt | vie-000 | giọng Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | giống thần Prô-tê |
tiếng Việt | vie-000 | giống thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | giọng thấp |
tiếng Việt | vie-000 | giọng thật cao |
tiếng Việt | vie-000 | giống thầy tế |
tiếng Việt | vie-000 | giống thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | giống thép |
tiếng Việt | vie-000 | giọng the thé |
tiếng Việt | vie-000 | giống thiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | giống thiên thể |
tiếng Việt | vie-000 | giọng thổ |
tiếng Việt | vie-000 | giống thuần |
tiếng Việt | vie-000 | giống thục quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | giống thuốc hít |
tiếng Việt | vie-000 | giống thuốc viên tròn |
tiếng Việt | vie-000 | giống tiếng loa |
tiếng Việt | vie-000 | giống tính nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giống tinh vân |
tiếng Việt | vie-000 | giông tố |
tiếng Việt | vie-000 | giọng to |
tiếng Việt | vie-000 | giống tóc |
tiếng Việt | vie-000 | giống tốt |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trầm bổng |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trầm rất thấp |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trầm trầm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trẻ cao |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trẻ trầm |
tiếng Việt | vie-000 | giống trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | giống trung |
tiếng Việt | vie-000 | giống tú cầu |
tiếng Việt | vie-000 | giống túi |
tiếng Việt | vie-000 | giống tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | giống tuỷ sống |
tiếng Việt | vie-000 | gió ngược |
tiếng Việt | vie-000 | gió ngược gió alizê |
tiếng Việt | vie-000 | gió ngược thổi mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giống ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | giọng văn |
tiếng Việt | vie-000 | giọng văn khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | giống vậy |
tiếng Việt | vie-000 | giọng vịt đực |
tiếng Việt | vie-000 | giống vỏ cây |
tiếng Việt | vie-000 | giống vòi |
tiếng Việt | vie-000 | giống với |
tiếng Việt | vie-000 | giống vòm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng vỡ tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | giống vú |
tiếng Việt | vie-000 | giống vũng nước |
tiếng Việt | vie-000 | giống vùng đồi |
tiếng Việt | vie-000 | giống vượn |
tiếng Việt | vie-000 | giống xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | giống xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng xôpranô |
tiếng Việt | vie-000 | giống xương |
tiếng Việt | vie-000 | giọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | giọng yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | giống đá bọt |
tiếng Việt | vie-000 | giọng đãi bôi |
tiếng Việt | vie-000 | giống đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | giống đất son |
tiếng Việt | vie-000 | gióng đều hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giọng đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | giọng địa phương Ai-len |
tiếng Việt | vie-000 | giọng điệu |
tiếng Việt | vie-000 | gióng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | gióng đỡ ngang |
tiếng Việt | vie-000 | giống đồng thau |
tiếng Việt | vie-000 | giống đực |
tiếng Việt | vie-000 | giống đuôi |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | giʼonh |
tiếng Việt | vie-000 | giọnh |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | gió nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | gió nhẹ ở biển |
limba armãneascã | rup-000 | gioni |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Niue |
English | eng-000 | Gion Matsuri |
français | fra-000 | Gion Matsuri |
suomi | fin-000 | Gion matsuri |
tiếng Việt | vie-000 | giòn nóng |
italiano | ita-000 | giono |
Vuafaaqa | waj-000 | gioːno |
tiếng Việt | vie-000 | gió nồm |
tiếng Việt | vie-000 | gió nóng |
tiếng Việt | vie-000 | giờ nổ súng |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Novosibirsk |
valdugèis | pms-002 | giónt |
milanese | lmo-002 | gionta |
milanese | lmo-002 | giontà |
valdugèis | pms-002 | giònta |
milanese | lmo-002 | giontaa |
milanese | lmo-002 | giontada |
milanese | lmo-002 | giontà insèma |
tiếng Việt | vie-000 | giòn tan |
aretino antico | ita-005 | giónto |