tiếng Việt | vie-000 | Hàng sơ chế |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số Curie |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số khuếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số lệch |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số loại D |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số loại E |
English | eng-000 | hang somebody on the gallows |
English | eng-000 | hang someone |
English | eng-000 | hang someone in the air |
English | eng-000 | hang someone out to dry |
English | eng-000 | hang something |
English | eng-000 | hang something on |
English | eng-000 | hang something somewhere |
English | eng-000 | hang something up |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số mũ |
tiếng Việt | vie-000 | Hằng Sơn |
English | eng-000 | hang’s on OS neck |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số pin |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số Planck |
magyar | hun-000 | hangsor |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số tạp |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số thoái hóa |
English | eng-000 | hangs over |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số điện |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số điện dung |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số điện kế |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số điện môi |
Afrikaans | afr-000 | hangspoor |
English | eng-000 | hang spring |
arevelahayeren | hye-002 | hangstˀanal |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstebloume |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangsteboone |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstebrikke |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangsteflaask |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstefout |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangsteköätel |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstemäärked |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstemjuks |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstemolk |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hangstestaal |
English | eng-000 | hang stuck on |
Hangungmal | kor-001 | hangsu |
Hànyǔ | cmn-003 | háng sù |
tiếng Việt | vie-000 | hãng sữa |
magyar | hun-000 | hangsugárzás |
magyar | hun-000 | Hangsúly |
magyar | hun-000 | hangsúly |
magyar | hun-000 | hangsúlyjel |
magyar | hun-000 | hangsúlyos |
magyar | hun-000 | hangsúlyos szótag |
magyar | hun-000 | hangsúlyos ütem |
magyar | hun-000 | hangsúlyos ütemrész |
magyar | hun-000 | hangsúlyoz |
magyar | hun-000 | hangsúlyozás |
magyar | hun-000 | hangsúlyozni óhajt hogy |
magyar | hun-000 | hangsúlyozott |
magyar | hun-000 | hangsúlyozottan |
magyar | hun-000 | hangsúlyoz valamit |
magyar | hun-000 | hangsúlyrendszer |
magyar | hun-000 | hangsúlyt ad valaminek |
magyar | hun-000 | hangsúlytalan |
magyar | hun-000 | hangsúlytalan ritmusrész |
magyar | hun-000 | hangsúlytalan szótag |
magyar | hun-000 | hangsúlytalan ütem |
magyar | hun-000 | hangsúlyt kap |
English | eng-000 | hangs upside down |
English | eng-000 | hang suspended |
magyar | hun-000 | hangszál |
magyar | hun-000 | hangszalag |
magyar | hun-000 | hangszalag-zárhang |
magyar | hun-000 | hangszálak |
magyar | hun-000 | hangszedő |
magyar | hun-000 | hangszekrény |
magyar | hun-000 | hangszennyezés |
magyar | hun-000 | hangszer |
magyar | hun-000 | hangszerel |
magyar | hun-000 | hangszerelés |
magyar | hun-000 | hangszerelõ |
magyar | hun-000 | hangszerelő |
magyar | hun-000 | hangszeren játszik |
magyar | hun-000 | hangszeren kalimpál |
magyar | hun-000 | hangszeren pöcögtet |
magyar | hun-000 | Hangszeres |
magyar | hun-000 | hangszeres |
magyar | hun-000 | hangszeres zene |
magyar | hun-000 | hangszeres zenész |
magyar | hun-000 | hangszerhangoló |
magyar | hun-000 | hangszerkereskedés |
magyar | hun-000 | hangszerkészítés |
magyar | hun-000 | hangszerre szerelt kottatartó |
magyar | hun-000 | hangszerszekrény |
magyar | hun-000 | hangszer terjedelme |
magyar | hun-000 | hangszertörténész |
magyar | hun-000 | hangszer újra belépése |
magyar | hun-000 | hangszigetel |
magyar | hun-000 | hangszigetelés |
magyar | hun-000 | hangszigetelő |
magyar | hun-000 | hangszigetelő anyag |
magyar | hun-000 | hangszigetelőanyag |
magyar | hun-000 | hangszigetelő habarcs |
magyar | hun-000 | hangszigetelt |
magyar | hun-000 | hangszín |
magyar | hun-000 | hangszínezet |
magyar | hun-000 | hangszint |
magyar | hun-000 | hangszínt ad valaminek |
magyar | hun-000 | hangszínt kap |
magyar | hun-000 | hangszóró |
magyar | hun-000 | hangszóró hatósugara |
magyar | hun-000 | Hangszóró-kalibráló varázsló |
magyar | hun-000 | Hangszórók elnémítása |
magyar | hun-000 | hangszórókitöltés |
magyar | hun-000 | Hangszórók visszahangosítása |
magyar | hun-000 | hangszórómembrán |
magyar | hun-000 | hangszórós gépkocsi |
magyar | hun-000 | hangszűrő |
Deutsch | deu-000 | hängt |
Tâi-gí | nan-003 | hang-ta |
Ibatan | ivb-000 | hangta |
Deutsch | deu-000 | hängt ab |
English | eng-000 | hangtag |
Khasi | kha-000 | hangtai |
tiếng Việt | vie-000 | Hàng tái xuất |
magyar | hun-000 | hangtalan |
magyar | hun-000 | hangtalan leányka |
magyar | hun-000 | hangtalan léptekkel |
magyar | hun-000 | hangtalanság |
magyar | hun-000 | hangtalanul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | hang-tam |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tấm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | hâng-ṭam |
tiếng Việt | vie-000 | hạng tám |
tiếng Việt | vie-000 | hằng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hạng tầm thường |
magyar | hun-000 | hangtan |
Deutsch | deu-000 | hängt an |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang |
Limburgs | lim-000 | hangtang |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang bol- |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang bolmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang bolup qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang bolup qarap qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang bolup qarship qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang bolup turup qalmaq |
English | eng-000 | hang tangled |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang qal- |
Uyghurche | uig-001 | hang tang qaldurmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang qaldurmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tang qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | hang-tangqalmaq |
Uyghurche | uig-001 | hangtang qalmaq |
magyar | hun-000 | hangtani |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tập |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tạp hoá |
magyar | hun-000 | hangtartomány |
tiếng Việt | vie-000 | hãng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | hãng tàu thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tậu được |
tiếng Việt | vie-000 | hẫng tay ngã |
Deutsch | deu-000 | hängte |
Deutsch | deu-000 | hängte an |
Deutsch | deu-000 | hängte auf |
Khasi | kha-000 | hangtei |
Deutsch | deu-000 | Hang Ten |
English | eng-000 | Hang Ten |
English | eng-000 | hang ten |
magyar | hun-000 | hangterjedelem |
magyar | hun-000 | hang terjedelme |
magyar | hun-000 | hangterjedés |
Deutsch | deu-000 | Hangterrasse |
English | eng-000 | hang TH |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thần |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tháng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thắng |
tiếng Việt | vie-000 | hằng tháng |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thầu khoán |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thay thế |
English | eng-000 | hang the arse |
English | eng-000 | hang the expense |
English | eng-000 | hang-the-expense approach |
English | eng-000 | hang the fellow |
English | eng-000 | hang the head |
English | eng-000 | hang the jury |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thế kỷ |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-thĕng |
Deutsch | deu-000 | hängt herab |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | Hàng thiết yếu |
English | eng-000 | hang thing aslant |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thịt lợn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thịt quay |
tiếng Việt | vie-000 | hang thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thồ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thông tấn |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thợ nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | hang thỏ đẻ |
English | eng-000 | hang throttle button |
tiếng Việt | vie-000 | hang thú |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thú |
tiếng Việt | vie-000 | hạng thứ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | hạng thuế |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thuê quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | Hãng thu mua |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thưng đấu |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thứ phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | hángtiān |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān cāng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān dàn dào |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān diàn yuán xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān diàn zǐ xué |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān dòng lì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān fēi ji |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān fēi jī |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān gǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān gōng chéng jì shù |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān jì suàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān kān tàn |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān léi dá |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān qi |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān qì |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān qì de fā shè |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān qì tuī jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān rèn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān shí dài |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān tàn cè qì |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān tōng xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān tōng xìn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān wèi xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān xué |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān yán jiū |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān yáo gǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | hángtiānyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tiān zhàn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tích trữ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tiền vệ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tiền đạo |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | hăng tiết |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tiêu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | hạng tiểu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tiêu thụ |
English | eng-000 | Hang Time |
Nederlands | nld-000 | Hang Time |
English | eng-000 | hangtime |
español | spa-000 | hangtime |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hắng tính |
tiếng Việt | vie-000 | hằng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tít lớn |
English | eng-000 | hang to |
Khasi | kha-000 | hangto |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | hangtod |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼhangtod |
English | eng-000 | hang to dry |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | hangtod sa |
English | eng-000 | hang together |
Universal Networking Language | art-253 | hang together(icl>be consistent) |
Universal Networking Language | art-253 | hang together(icl>help) |
English | eng-000 | hangtogetherness |
tiếng Việt | vie-000 | hạng tồi |
magyar | hun-000 | hangtölcsér |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tơ lụa |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tôm hàng cá |
magyar | hun-000 | hangtompítás |
magyar | hun-000 | hangtompító |
magyar | hun-000 | hangtompító boltozat |
magyar | hun-000 | hangtompító edény |
magyar | hun-000 | hangtompító nemezlap |
magyar | hun-000 | hangtompítós |
magyar | hun-000 | hangtompítós pisztoly |
magyar | hun-000 | hangtompítót levesz |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hàng Tong |
tiếng Việt | vie-000 | Hang tồn kho |
tiếng Việt | vie-000 | hàng tồn kho |
magyar | hun-000 | hangtörés |
tiếng Việt | vie-000 | hạng tốt nhất |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | hangtou |
Hànyǔ | cmn-003 | háng tou |
Hànyǔ | cmn-003 | hángtou |
English | eng-000 | hang tough |
tiếng Việt | vie-000 | hàng trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | hàng trăm |
tiếng Việt | vie-000 | hàng trăm lần |