tiếng Việt | vie-000 | hỏi mua |
tiếng Việt | vie-000 | hội mùa |
eesti | ekk-000 | hõimueluviisi lagunemine |
tiếng Việt | vie-000 | hôi mùi chuột |
eesti | ekk-000 | hõimujuht |
phasa thai | tha-001 | hŏi múk |
eesti | ekk-000 | hõimuline |
tiếng Việt | vie-000 | hội mừng |
eesti | ekk-000 | hõimu valitseja |
Yaminahua | yaa-000 | hoi mɨɨ-kõi-ki |
Toga | lht-000 | hoin |
Kaulong | pss-000 | hoin |
Lavukaleve | lvk-000 | hoina |
Nepali | npi-001 | hoina |
Iduna | viv-000 | hoina |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻina |
reo Tahiti | tah-000 | hoʻinaa |
tiếng Việt | vie-000 | hôi nách |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻināʻinau |
Lavukaleve | lvk-000 | hoinal |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Nam Hướng đạo Mỹ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻīnana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻīnana |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nặng mùi |
tiếng Việt | vie-000 | hồi nào |
tiếng Việt | vie-000 | hồi não |
română | ron-000 | hoinar |
română | ron-000 | hoinăreală |
română | ron-000 | hoinări |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nâu |
tiếng Việt | vie-000 | hồi nãy |
Ruáingga | rhg-000 | hoiñçá |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻīnea |
Iduna | viv-000 | -hoinena |
Dormo | gab-001 | hoing |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngạt |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Hóingàuhsau |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngã về |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngả về |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghề nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị báo chí |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị Brussels |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị cấp cao ASEAN |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị cấp tốc |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị chuyên đề |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị của Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị Geneva |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị giáo chủ |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị Hiệp thương Nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị lập pháp; |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị Philadelphia |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị quốc ước |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị toàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị Yalta |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nghị Đại quốc dân Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị đảng |
tiếng Việt | vie-000 | hối ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | hội ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngoan cố |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngờ nghệch |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngọt |
slovenčina | slk-000 | Hoingsung |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngu |
tiếng Việt | vie-000 | hội nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | hồi nhà |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhác |
tiếng Việt | vie-000 | hội nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | Hội nhập khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | hội nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhiều sừng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhu nhược |
latviešu | lvs-000 | Hoinice |
latviešu | lvs-000 | Hoinices apriņķis |
Sosoniʼ | shh-000 | hoinkeh |
Sosoniʼ | shh-000 | hoinkih |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻino |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻīno aʻe |
Interlingue | ile-000 | hoinogen |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻino ʻia |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nói chớt |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻinoʻino |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nói đớt |
tiếng Việt | vie-000 | hơi non |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | hội nông dân |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻino wale |
Gaeilge | gle-000 | Hoinsiú |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻīnu |
èdè Yorùbá | yor-000 | hó inú |
èdè Yorùbá | yor-000 | họ́ inú |
tiếng Việt | vie-000 | hội nửa đêm |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Nữ Hướng đạo Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Nữ Hướng đạo Thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Nữ Hướng đạo Vương quốc Anh |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻi nui |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻi nui ka lehulehu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nước vapeur d'eau |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nước đọng lại |
føroyskt | fao-000 | hó. í næstu viku |
Pumā | pum-000 | hoinʌ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻio |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻiʻo |
Tâi-gí | nan-003 | hó io-chhī |
Tâi-gí | nan-003 | hó-io-chhī |
Marba | mpg-000 | hoío góno |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ôi |
tiếng Việt | vie-000 | hỡi ôi |
Tâi-gí | nan-003 | ho·-io̍k |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻiole |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ốm |
Shipibo-Conibo | shp-000 | hoi-oma |
Tâi-gí | nan-003 | hó iōng |
Tâi-gí | nan-003 | hó-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | hō· ióng-hòa |
Keuro | xeu-000 | hoioru |
tiếng Việt | vie-000 | Hội ô tô |
Keoru-Ahia | xeu-001 | hoioβa |
Thong Boi | hak-003 | hoi pa |
Orokolo | oro-000 | hoipe |
suomi | fin-000 | hoiperrella |
suomi | fin-000 | hoipertaa |
suomi | fin-000 | hoipertelija |
suomi | fin-000 | hoipertelu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phấn chấn lên |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phân tán |
Epena | sja-000 | hoiʼpʰaru |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phệ |
tiếng Việt | vie-000 | hội phí |
tiếng Việt | vie-000 | Hối phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hối phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hối phiếu giả |
tiếng Việt | vie-000 | Hối phiếu ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hối phiếu ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Hối phiếu nội địa |
tiếng Việt | vie-000 | Hối phiếu thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | Hối phiếu đối ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục ngược |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | hơi phù lên |
tiếng Việt | vie-000 | hội phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Phượng Hoàng |
English | eng-000 | Hoi Ping Chamber of Commerce Secondary School |
Universal Networking Language | art-253 | hoi polloi |
English | eng-000 | hoi polloi |
italiano | ita-000 | hoi polloi |
português | por-000 | hoi polloi |
English | eng-000 | hoipolloi |
Nihongo | jpn-001 | hoippu |
suomi | fin-000 | hoippua |
suomi | fin-000 | hoippuen |
Nihongo | jpn-001 | hoippukuri-mu |
suomi | fin-000 | hoippuroida |
suomi | fin-000 | hoippuva |
reo Māori | mri-000 | hoipū |
suomi | fin-000 | hoipunta |
Saʼa | apb-000 | hoi pupu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi quá |
tiếng Việt | vie-000 | hối quá |
tiếng Việt | vie-000 | hội quán |
tiếng Việt | vie-000 | hội quán Tam điểm |
tiếng Việt | vie-000 | Hồi quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Quốc Liên |
tiếng Việt | vie-000 | Hồi quy |
tiếng Việt | vie-000 | hồi quy |
tiếng Việt | vie-000 | Hồi quy bội số |
tiếng Việt | vie-000 | hồi quy tuyến |
Dagur | dta-000 | hoir |
français | fra-000 | hoir |
Nourmaund | xno-000 | hoir |
føroyskt | fao-000 | hoira |
tiếng Việt | vie-000 | hơi rậm |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ráp |
Rapanui | rap-000 | hoi ratana |
Kunza | kuz-000 | hoi-re |
tiếng Việt | vie-000 | hơi rẻ |
Salt-Yui | sll-000 | hoiri |
français | fra-000 | hoirie |
français | fra-000 | hoirie indivise |
tiếng Việt | vie-000 | hôi rình |
Lugungu | rub-000 | hoi̱ro |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi rộng |
tiếng Việt | vie-000 | hội rộng phép |
Nobonob | gaw-000 | hoirr |
Nihongo | jpn-001 | HOIRU |
Nihongo | jpn-001 | hoi-ru |
Nihongo | jpn-001 | hoiru |
Nihongo | jpn-001 | hoîru |
èdè Yorùbá | yor-000 | họ irun |
tiếng Việt | vie-000 | hội rước |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hois |
Tetun Dili | tdt-000 | hois |
lia-tetun | tet-000 | hois |
zarmaciine | dje-000 | hoisa |
Norn | nrn-000 | hoisa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hoisan |
français | fra-000 | hoisanais |
Türkçe | tur-000 | Hoisan Dilleri |
English | eng-000 | Hoisanese |
tiếng Việt | vie-000 | hội sang |
Gawwada—Gollango | gwd-003 | hoisari |
tiếng Việt | vie-000 | hơi say |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hois … . ciois |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hois … ciois |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hois.... ciois |
Deutsch | deu-000 | Hoisdorf |
English | eng-000 | Hoisdorf |
Esperanto | epo-000 | Hoisdorf |
Nederlands | nld-000 | Hoisdorf |
română | ron-000 | Hoisdorf |
Türkçe | tur-000 | Hoisdorf |
Volapük | vol-000 | Hoisdorf |
Gaeilge | gle-000 | Hóisé |
English | eng-000 | hoise |
eesti | ekk-000 | hõise |
English | eng-000 | Hoiseşti River |
English | eng-000 | Hoi Sham Island |
Nakwi | nax-000 | hoisi |
tiếng Việt | vie-000 | hôi sì |
English | eng-000 | hoisin |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Hóisīngsīng |
English | eng-000 | Hoisington |
Ido | ido-000 | Hoisington |
lengua lumbarda | lmo-000 | Hoisington |
Nederlands | nld-000 | Hoisington |
Volapük | vol-000 | Hoisington |
tiếng Việt | vie-000 | hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hội sinh |
suomi | fin-000 | hoisin-kastike |
English | eng-000 | hoisin sauce |
tiếng Việt | vie-000 | hơi sít |
Chimané | cas-000 | ʼhoi si tõmo |
eesti | ekk-000 | hõisk |
eesti | ekk-000 | hõiskama |
eesti | ekk-000 | hõiskamine |
eesti | ekk-000 | hõiskav |
eesti | ekk-000 | hõisked |
tiếng Việt | vie-000 | hơi sợ |
tiếng Việt | vie-000 | hối sóc |
Epena Pedee | sja-001 | hoisomá |
Epena | sja-000 | hoisomáa |
Epena | sja-000 | hoisoʼmaa |
tiếng Việt | vie-000 | hơi sốt |
Schwäbisch | swg-000 | hoissa |
eesti | ekk-000 | hõissa |
eesti | ekk-000 | hõissassa |
Nihongo | jpn-001 | hoissuru |
Universal Networking Language | art-253 | hoist |
English | eng-000 | hoist |
English | eng-000 | hoist a banner |
English | eng-000 | hoistable car deck |
English | eng-000 | hoistable platform lift |
English | eng-000 | hoist a flag |
English | eng-000 | hoist an anchor |
English | eng-000 | hoist a signal |
English | eng-000 | Hoist away |
English | eng-000 | hoist back-out switch |
English | eng-000 | hoist bed |
English | eng-000 | hoist bell crank |
English | eng-000 | hoist belt |
English | eng-000 | hoist block |
English | eng-000 | hoist boat |
English | eng-000 | hoist box |
English | eng-000 | hoist brake |
English | eng-000 | hoist bridge |
English | eng-000 | hoist-bridge |
English | eng-000 | hoist bucket |
English | eng-000 | hoist building |
Universal Networking Language | art-253 | hoist by <oneʼs> own petard(icl>idiom) |
English | eng-000 | hoist cable |
English | eng-000 | hoist carriage |
English | eng-000 | hoist casing |