tiếng Việt | vie-000 | khả năng chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng cho sữa |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chứng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chuyển dộng |
tiếng Việt | vie-000 | Khả năng chuyển hoán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chuyển hồi |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | Khả năng chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng có con |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng có thật |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng có thể |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng cưỡng bức |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng dãi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng giãn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng giao thông |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hoán vị |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hút |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hút thu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng kết tủa |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng khuếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng làm co |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lắng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lânh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lao động |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lập luận |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lên men |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng mắc |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng mường tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nghe |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhìn rõ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng nói |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng phình ra |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng quốc phòng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng ra biển |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng rung động |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sinh sản |
Tâi-gí | nan-003 | khan ăng-sòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sống |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sống được |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thắng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thành công |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thanh toán được |
tiếng Việt | vie-000 | Khả năng thành tựu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thích ứng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thông qua |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thông tàu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiềm tại |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiện lợi cho sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiếp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng toả nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tôi dày |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng trả được |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tri giác |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng trộn lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng trực giác |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng truyền |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tự cung cấp vốn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tự hạch toán |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tự túc |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tuyển dụng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đòi |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đông |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đông tụ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đột biến |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đúng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đứng vững |
Emakhua | vmw-000 | khañañihera |
phasa thai | tha-001 | khanàníi |
Makayam | aup-000 | kʰanap̚ |
Wapishana | wap-000 | kʰanapʰɨ ii |
English | eng-000 | Khanapur |
português | por-000 | Khanapur |
Yaruro | yae-000 | kʰanã puɛ |
English | eng-000 | Khana Ratsadon |
Selice Romani | rmc-002 | khaňaren |
Yaruro | yae-000 | kʰanãri |
Coos | csz-000 | khanas |
Mari | mbx-000 | kʰanas |
Tâi-gí | nan-003 | khaⁿ-á-sian |
Tâi-gí | nan-003 | khaⁿ-á-sĭn |
English | eng-000 | Khanasor Expedition |
Deutsch | deu-000 | Khanat |
Diegueno | dih-001 | Khanat |
català | cat-000 | khanat |
English | eng-000 | khanat |
français | fra-000 | khanat |
nynorsk | nno-000 | khanat |
bokmål | nob-000 | khanat |
Deutsch | deu-000 | Khanat Astrachan |
Deutsch | deu-000 | Khanat Baku |
Deutsch | deu-000 | Khanat Chiwa |
français | fra-000 | Khanat de Boukhara |
català | cat-000 | Khanat de Bukharà |
català | cat-000 | Khanat de Crimea |
français | fra-000 | Khanat de Crimée |
français | fra-000 | Khanat de Djaghataï |
català | cat-000 | Khanat de Kazan |
français | fra-000 | Khanat de Khiva |
català | cat-000 | Khanat de Khivà |
català | cat-000 | Khanat de Kokand |
français | fra-000 | Khanat de Kokand |
Deutsch | deu-000 | Khanat der Awaren |
Deutsch | deu-000 | Khanat der Chasaren |
Deutsch | deu-000 | Khanat der Krim |
Deutsch | deu-000 | Khanate |
English | eng-000 | Khanate |
polski | pol-000 | Khanate |
svenska | swe-000 | Khanate |
English | eng-000 | khanate |
italiano | ita-000 | khanate |
español | spa-000 | khanate |
Universal Networking Language | art-253 | khanate(icl>domain>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | khanate(icl>position>thing) |
English | eng-000 | Khanate of Bukhara |
English | eng-000 | Khanate of Kazan |
English | eng-000 | Khanate of Khiva |
English | eng-000 | Khanate of Kokand |
français | fra-000 | khanat Göktürks |
Pāḷi | pli-001 | khaṇati |
Deutsch | deu-000 | Khanat Kasan |
Deutsch | deu-000 | Khanat Kokand |
français | fra-000 | khanat Köktürks |
italiano | ita-000 | khanato |
italiano | ita-000 | Khanato dell’Orda Bianca |
italiano | ita-000 | Khanato dell’Orda d’Oro |
italiano | ita-000 | Khanato di Crimea |
italiano | ita-000 | Khanato di Kazan |
italiano | ita-000 | Khanato di Kokand |
italiano | ita-000 | Khanato di Qasim |
italiano | ita-000 | Khanato di Sibir |
Deutsch | deu-000 | Khanat Quba |
Deutsch | deu-000 | Khanat Scheki |
Deutsch | deu-000 | Khanat Schirwan |
Deutsch | deu-000 | Khanat Talysch |
English | eng-000 | Khanauri |
português | por-000 | Khanauri |
Zebaki | isk-001 | khânavar |
Gāndhāri | pgd-000 | khanavida |
Wapishana | wap-000 | kʰanawa |
Wapishana | wap-000 | kʰanawaˀda |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khanaw-is |
Wapishana | wap-000 | -kʰanaɨ |
Wapishana | wap-000 | kʰanaɨ mada |
Wapishana | wap-000 | kʰanaɨtʰan-naa |
Aymara | aym-000 | ḳʰana-ɲa |
English | eng-000 | Khanbalik |
svenska | swe-000 | Khanbalik |
English | eng-000 | Khanbaliq |
Tâi-gí | nan-003 | khan-bán |
tiếng Việt | vie-000 | khăn bàn |
Tâi-gí | nan-003 | khan-bāng |
tiếng Việt | vie-000 | khăn bàn khăn ắn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn bàn lễ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn bàn nhỏ |
Giri | geb-000 | kʰan-ber |
tiếng Việt | vie-000 | khăn bịt đầu |
English | eng-000 | Khan Bonfils |
suomi | fin-000 | Khan Bonfils |
Tâi-gí | nan-003 | khan-bŏng |
Pumā | pum-000 | khanbu |
Kobon | kpw-000 | kʰanč |
tiếng Việt | vie-000 | khăn cài túi ngực |
tiếng Việt | vie-000 | khản cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cầu được |
Romani čhib | rom-000 | kʰančesko |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nchaakayii mukaar vattalo |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nchaaN |
Tâi-gí | nan-003 | khan-chài |
tiếng Việt | vie-000 | khăn che gáy |
tiếng Việt | vie-000 | khăn che nửa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khăn chéo |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ncheyii |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ncheyii vishayaa vairii ba |
Tâi-gí | nan-003 | khan-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | khan-chhin |
Tâi-gí | nan-003 | khan-chhin ín-chhek |
Tâi-gí | nan-003 | khan-chhíu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khan-chhuk |
Tâi-gí | nan-003 | khan-chĭn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn chít |
English | eng-000 | Khan Chittenden |
italiano | ita-000 | Khan Chittenden |
polski | pol-000 | Khan Chittenden |
português | por-000 | Khan Chittenden |
tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng |
tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng áo gối |
tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng len |
tiếng Việt | vie-000 | khăn choàng vai |
tiếng Việt | vie-000 | khăn chùi |
Tâi-gí | nan-003 | khan chúi-kóng |
tiếng Việt | vie-000 | khăn chùm |
tiếng Việt | vie-000 | khăn chữ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | khăn chữ nhất |
Romani čhib | rom-000 | kʰanči |
tiếng Việt | vie-000 | khan cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khản cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn cưới |
Lalung | lax-000 | kh~ancur |
English | eng-000 | Khand |
português | por-000 | Khand |
Roman | rmc-000 | khand |
Pashtu | pbt-000 | khand- |
Romani čhib | rom-000 | kʰand- |
isiNdebele | nde-000 | -khanda |
Deutsch | deu-000 | Khanda |
English | eng-000 | Khanda |
Nederlands | nld-000 | Khanda |
polski | pol-000 | Khanda |
português | por-000 | Khanda |
français | fra-000 | Khaṇḍā |
italiano | ita-000 | khanda |
Saamia | lsm-000 | khanda |
Oluluyia | luy-000 | khanda |
Kingulu | ngp-000 | khanda |
chiCheŵa | nya-000 | khanda |
Pangwa | pbr-000 | khanda |
Pende | pem-000 | khanda |
español | spa-000 | khanda |
Emakhua | vmw-000 | khanda |
Plains Remo | bfw-002 | khanḍa |
cisena | seh-000 | kh~anda |
Krishnupur Koda | cdz-001 | kʰanda |
Kundang Koda | cdz-002 | kʰanda |