PanLinx

Glottolog Languoid Namesart-326Khotang
Ethnologue Language Namesart-330Khotang
tiếng Việtvie-000kho tàng
danskdan-000Khotang District
Englisheng-000Khotang District
bokmålnob-000Khotang distrikt
tiếng Việtvie-000kho tàng quý báu
suomifin-000khotani
Gāndhāripgd-000Khotaniya
Glottolog Languoid Namesart-326Khotan-Kerya
Englisheng-000Khotan River
Saamialsm-000khotao
Tâi-gínan-003Kho-ta̍t
tiếng Việtvie-000kho tàu
xiTsongatso-000Khotavuxika
bahasa Indonesiaind-000khotbah
Bahasa Malaysiazsm-000khotbah
Pumāpum-000khotd
Duhlian ṭawnglus-000kho-te
Duhlian ṭawnglus-000kho-tê
MaraaThiimar-001khoTe
MaraaThiimar-001khote
Tâi-gínan-003khò-tĕ
Tâi-gínan-003khò·-té
Tâi-gínan-003khó-tĕ
Tâi-gínan-003khò·-tē-á
Tâi-gínan-003khó·-teh-teh
Bân-lâm-gúnan-005Khó͘ Tē-san
chiCheŵanya-000khotetsa mau
isiNdebelende-000-khotha
tshiVenḓaven-000-khotha
tshiVenḓaven-000-khoṱha
Cofáncon-000kh~oth~a7kh~o
tiếng Việtvie-000khổ thái
Tâi-gínan-003khó·-tha̍k
isiNdebelende-000-khothama
isiNdebelende-000-khothamela
isiNdebelende-000-khothamisa
tiếng Việtvie-000khổ thân
Tâi-gínan-003kho·-tháng
Tâi-gínan-003kho·-tháng sai-hū
tiếng Việtvie-000khó thành
Tâi-gínan-003khò·-thău
tiếng Việtvie-000khó thấu
Tâi-gínan-003khŏ-thău
Tâi-gínan-003khó thău-mĭa
tiếng Việtvie-000khó thấy
tiếng Việtvie-000khổ thay
tiếng Việtvie-000khó thấy mặt
Dargisgy-000kʰoˈtʰaɪ
Cofáncon-000ʼkʰotʰaʔkʰo
Tâi-gínan-003khò-thĕng
Tâi-gínan-003khò-thĕng-pío
tiếng Việtvie-000khó thích nghi
Tâi-gínan-003khŏ-thĭ-í
Tâi-gínan-003khó·-thiong
tshiVenḓaven-000khotho
tiếng Việtvie-000khó thở
tiếng Việtvie-000khổ thơ
tiếng Việtvie-000khó thoát chết
tiếng Việtvie-000khổ thơ ba câu
tiếng Việtvie-000khổ thơ bảy câu
tiếng Việtvie-000khổ thơ ba đoạn
tiếng Việtvie-000kho thóc
tshiVenḓaven-000khoṱhola
tshiVenḓaven-000-khotholola
tshiVenḓaven-000-khotholowa
tiếng Việtvie-000khổ thơ tám câu
tiếng Việtvie-000khổ thơ đề tặng
tiếng Việtvie-000khó thực hiện
tiếng Việtvie-000kho thực phẩm
tiếng Việtvie-000kho thuốc nổ
tiếng Việtvie-000kho thuốc súng
tiếng Việtvie-000khó thương
tiếng Việtvie-000khó thuyết phục
Tâi-gínan-003khó-tiău
tiếng Việtvie-000kho tích trữ
tiếng Việtvie-000khó tiếp xúc
tiếng Việtvie-000khó tiêu
tiếng Việtvie-000khó tiêu hoá
tiếng Việtvie-000khó tìm
tiếng Việtvie-000khó tìm lối ra
tiếng Việtvie-000khó tìm thấy
françaisfra-000Khotin
galegoglg-000Khotin
tiếng Việtvie-000khó tin
tiếng Việtvie-000khó tin cậy
tiếng Việtvie-000khó tính
tiếng Việtvie-000khó tính khó nết
tiếng Việtvie-000khó tin nổi
Englisheng-000Khotinsky cement
Englisheng-000Khotin Uprising
Tâi-gínan-003khò-tio̍h
Tâi-gínan-003khó-tio̍h
Tâi-gínan-003khó·-tiong
Tâi-gínan-003kho-tíuⁿ
Tâi-gínan-003khò-tíuⁿ
Tâi-gínan-003khó-tĭuⁿ
Englisheng-000Khotkovo
Ethnologue Language Namesart-330Khotla
Mārwāṛīrwr-001khotḷo
Tâi-gínan-003khò-tn̆g
Pendepem-000khoto
Ishisangusbp-000khoto
Tâi-gínan-003khó-tó
Tâi-gínan-003khò·-tòa
Tâi-gínan-003kho·-toaⁿ
Tâi-gínan-003khó·-tòaⁿ
Glottolog Languoid Namesart-326Khotogoit
Ethnologue Language Namesart-330Khotogoit
Tâi-gínan-003khó-toh
tiếng Việtvie-000khó tới
tiếng Việtvie-000khó tới được
Tâi-gínan-003khó·-to̍k
Tâi-gínan-003khó·-to̍k gōng-ba̍k
Eravekjy-000kʰotoḷa
Safwasbk-000khotole
tiếng Việtvie-000khổ to lớn
Ikomantk-000khotoma
Safwasbk-000khotome
tiếng Việtvie-000khó tóm được
Ethnologue Language Namesart-330Khoton
Englisheng-000Khotont
tiếng Việtvie-000khô tóp
Emakhuavmw-000khotopola
Yarebayrb-000kʰotoɸurau
Aka-Jeruakj-000kʰotra
Aka-Jeruakj-000kʰotraie
Aka-Jeruakj-000kʰotrancae
tiếng Việtvie-000kho tranh ảnh
tiếng Việtvie-000khó tránh khỏi
tiếng Việtvie-000khó tránh mảnh văng
tiếng Việtvie-000khó trị
tiếng Việtvie-000khó trôi
tiếng Việtvie-000khó trông nom
tiếng Việtvie-000khó trồng trọt
tiếng Việtvie-000khó trừ bỏ
tiếng Việtvie-000khổ trục
tiếng Việtvie-000khó truyền đi
yidishydd-001khotsh
tshiVenḓaven-000khotsi
Mingosee-001khöʼtsiʼ
tshiVenḓaven-000khotsi-muhulu
tshiVenḓaven-000khotsi-munene
Khasikha-000khot sngewbha
Sesothosot-000Khotso
Setswanatsn-000khotso
chiCheŵanya-000khotsomola
Ethnologue Language Namesart-330Khotta
Deutschdeu-000Khotta
Schwizerdütschgsw-000Khotta
Lëtzebuergeschltz-000Khotta
Emakhuavmw-000khotta
Englisheng-000Khottabych
GSB Mangaloregom-001khoTTe a.ndhakaaruu
GSB Mangaloregom-001khoTTe idli
Emakhuavmw-000khottela
Bontoc—Guinaanglbk-002khotteng
GSB Mangaloregom-001khoTTe paana
Emakhuavmw-000khottiha
GSB Mangaloregom-001khoTTo
GSB Karwargom-004khoTTo
Emakhuavmw-000khotto
Cheke Holomrn-000khotu
tiếng Việtvie-000khổ tu
chiCheŵanya-000khotukhotu
tiếng Việtvie-000kho tư liệu
Rawarwo-000kʰotu-yi
Englisheng-000Khotyn
lengua lumbardalmo-000Khotyn
faɾsiprs-001kʰoˈtɔ
Dargisgy-000kʰotɔˈkʰoɪ
Makayamaup-000kʰotɛ
Werewei-000kʰotɛ
Biturmcc-000kʰotɛra
Oneidaone-000-khoˀtʌ-
el maghribïyaary-001Khou
françaisfra-000khou
Cheke Holomrn-000khoʼu
Kiowakio-000kh~o*u*
Ghove Blablangablp-001kh~ou
kuSkonPxuaQcmn-041kʰou
Lemiolei-000kʰou
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩cmn-029kʰou˥
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031kʰou˥
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031kʰou˥˧
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥cmn-033kʰou˥˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰou˥˧
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027kʰou˥˩
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥cmn-033kʰou˦˥
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035kʰou˦˨
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰou˧
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035kʰou˧˥
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩cmn-029kʰou˨˩
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027kʰou˨˩˦
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰou˨˩˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰou˨˩˧
Nongfuzyg-006kʰöu²²fan³¹
Zongzyg-007kʰo̞u³²kʰaːu²⁴
Zongzyg-007kʰo̞u³²nu̞³⁵
Minzyg-003kʰöu³³nu²⁴
Minzyg-003kʰöu³³θan²⁴
Tien-paozyg-000kʰöu⁴⁴
Tien-paozyg-000kʰöu⁴⁴kʰaːu⁵³
Tien-paozyg-000kʰöu⁴⁴nu⁵³
Tien-paozyg-000kʰöu⁵²
Jiamaojio-000khou.55
Nongzyg-004kʰöu⁵⁵
Nongzyg-004kʰoːu⁵⁵fan²¹
Nongzyg-004kʰöu⁵⁵nu⁴⁵
tiếng Việtvie-000khó ưa
el maghribïyaary-001Khoud
el maghribïyaary-001Khoudar
françaisfra-000khoudawadî
Luoxiangcng-007kʰou depi
Luoxiangcng-007kʰoudepi
Mawocng-001kʰoudæpi
Wabocng-008kʰou dəpe
Ethnologue Language Namesart-330Khouen
فارسیpes-000khouf
Tâi-gínan-003kho·-uh-á
Konknnikok-001Khouim assa
Setswanatsn-000kʰóúkʰòú
françaisfra-000Khoukouri
catalàcat-000khoum
Englisheng-000khoum
suomifin-000khoum
italianoita-000khoum
Sambahsa-mundialectart-288khoumel
françaisfra-000Khoumjoung
italianoita-000khoum mauritano
tiếng Việtvie-000khó ứng xử
Nàmánaq-000!khouni
tiếng Việtvie-000khó uốn
tiếng Việtvie-000khó uốn nắn
tiếng Việtvie-000kho ướp lạnh
Englisheng-000Khour
portuguêspor-000Khour
فارسیpes-000khourd kardan
Englisheng-000Khouribga
françaisfra-000Khouribga
italianoita-000Khouribga
Nederlandsnld-000Khouribga
românăron-000Khouribga
svenskaswe-000Khouribga
el maghribïyaary-001Khourouj
el maghribïyaary-001Khourraj
catalàcat-000Khoury
Esperantoepo-000Khoury
españolspa-000Khoury
Pogolopoy-000khou shngʼonyola
el maghribïyaary-001Khouss
el maghribïyaary-001Khoussaair
Sambahsa-mundialectart-288khouter
françaisfra-000khoutor
el maghribïyaary-001Khoutouth jaouiya
françaisfra-000khoutsouri
françaisfra-000khoutsouri (assomtavrouli et nouskhouri)
Englisheng-000KHOU-TV
Deutschdeu-000KHOU-TV-Sendemast
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰouŋ˦
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰouŋ˧˩
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰouŋ˨˩˧
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰouʔ˨˧
Hmoob Dawbmww-000khov
Nyatururim-000khova
Emakhuavmw-000khova
tiếng Việtvie-000khổ vai
tiếng Việtvie-000khổ vải
tiếng Việtvie-000khố vàng
Englisheng-000Khovanshchina
españolspa-000Khovanshchina
eestiekk-000khovari
lietuviųlit-000khovarų
tiếng Việtvie-000kho vật tư
GSB Mangaloregom-001khovche
Englisheng-000Khovd
Gàidhliggla-000Khovd
portuguêspor-000Khovd
Englisheng-000Khovd Province
Englisheng-000Khovd River
Emakhuavmw-000khove
Emakhuavmw-000-khovelela
Emakhuavmw-000khovelela
Emakhuavmw-000-khovelelana
Emakhuavmw-000khovelelana
Emakhuavmw-000-khoveleleihiwa
Emakhuavmw-000khoveleleihiwa
Emakhuavmw-000-khoveleliha
Emakhuavmw-000khoveleliha
tiếng Việtvie-000khó ve vãn
tshiVenḓaven-000khovhe
tshiVenḓaven-000khovhola
Vuhlkansuart-009khov-kusilayek
GSB Mangaloregom-001khovlo
Vuhlkansuart-009khov-nawaflayek


PanLex

PanLex-PanLinx