aymar aru | ayr-000 | khuchi |
Pangwa | pbr-000 | khuchi |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchi |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khuchi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khuchia |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi aycha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchichaka |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchichakuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuchichakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchichakuy |
aymar aru | ayr-000 | khuchichaña |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchichay |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuchichay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchichay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi china |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hiệp tấu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi kamaq |
Pangwa | pbr-000 | khuchikha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi khari |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchikhari |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchikhari |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchi khuchi |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuchi khuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi khuchi |
italiano | ita-000 | khuchi-khuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi-khuchi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khuchikuq |
Pangwa | pbr-000 | khuchila |
Pangwa | pbr-000 | khuchilikha |
aymar aru | ayr-000 | khuchi liki |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchimichej |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi michih |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi michiq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchimichiq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi michix |
Pangwa | pbr-000 | khuchimya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi ñakʼa |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchiñakʼa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchiñakʼa |
Oluluyia | luy-000 | khuchinga |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchinilla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi qara |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchirinri |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchi runa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi runa |
Runa Simi | que-000 | khuchi runtuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi runtuchi |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchi simi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi simi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi sonqo warmi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi sunqu warmi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi urqu |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchi wasi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi wasi |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchi wira |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi wira |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khuchi wira |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchi yuyu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hoan ca |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hoán tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hối |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hổ lốn |
Pangwa | pbr-000 | khuchova |
Emakhua | vmw-000 | khuchu |
Pangwa | pbr-000 | khuchubicha |
Pangwa | pbr-000 | khuchubila |
Pangwa | pbr-000 | khuchubukha |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchuchikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchuchikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchukuy |
chiCheŵa | nya-000 | khuchula |
Pangwa | pbr-000 | khuchulubakha |
Oluluyia | luy-000 | khuchuma |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchuna |
Aymara | aym-000 | khuchuña |
aymar aru | ayr-000 | khuchuña |
Oluluyia | luy-000 | khuchunga |
tiếng Việt | vie-000 | khúc hứng tác |
Pangwa | pbr-000 | khuchungutila |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchusqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchusqa |
Urin Buliwya | quh-000 | khuchuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuchuy |
Aymara | aym-000 | kʰuči |
Aymara | aym-000 | ḳʰuči |
Emakhua | vmw-000 | khuciha |
Pumā | pum-000 | khucihon |
Eyak | eya-000 | kʰucʼ-k |
Eyak | eya-000 | kʰučʼ-k |
tiếng Việt | vie-000 | khúc keczô |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khắc |
tiếng Việt | vie-000 | khục khặc |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khải ca |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khích |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khoái hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | khúc khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc lacgo |
tiếng Việt | vie-000 | khúc lượn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc lượn quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | khúc luyện |
tiếng Việt | vie-000 | khúc mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khúc mở hồi |
tiếng Việt | vie-000 | khúc mở màn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc mộng ảo |
tiếng Việt | vie-000 | khúc môtêt |
tiếng Việt | vie-000 | khúc mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ngoặt đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc bát tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc chậm |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc chiều |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc hòa tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc lục tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc ngũ tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc sớm |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc song tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc tam tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc thất tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc tứ tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc đêm |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhanh vừa |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhẹ dần |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nhôi |
tiếng Việt | vie-000 | khúc nông |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khucong |
tiếng Việt | vie-000 | Khu công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | khúc pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | khúc phóng tác |
tiếng Việt | vie-000 | khúc phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc preto |
tiếng Việt | vie-000 | khúc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc quành |
tiếng Việt | vie-000 | khúc quân hành |
tiếng Việt | vie-000 | khúc quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | khúc quẹo |
tiếng Việt | vie-000 | khúc rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khúc rôman |
tiếng Việt | vie-000 | khúc sông |
tiếng Việt | vie-000 | khúc sông hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tập thành |
tiếng Việt | vie-000 | khúc thừa |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tiền tấu |
tiếng Việt | vie-000 | Khúc Tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc to |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tôcat |
tiếng Việt | vie-000 | khúc triết |
tiếng Việt | vie-000 | khúc trổ tài |
tiếng Việt | vie-000 | khúc trực |
tiếng Việt | vie-000 | khúc trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tức hứng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tưởng niệm |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tuỳ hứng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc tùy hứng |
tiếng Việt | vie-000 | khử cực |
tiếng Việt | vie-000 | khu cực quyền |
isiNdebele | nde-000 | -khucula |
tiếng Việt | vie-000 | khử cứng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ứng tác |
tiếng Việt | vie-000 | khúc ứng tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc uốn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc uốn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc uốn sông |
tiếng Việt | vie-000 | khúc uốn đường |
Emakhua | vmw-000 | khucupa |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ học |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ kế |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ được |
Aymara | aym-000 | kʰučxa-ɲa |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xêcăng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xê-rê-nát |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xkeczo |
tiếng Việt | vie-000 | khúc đi |
tiếng Việt | vie-000 | khúc điệp |
tiếng Việt | vie-000 | khúc điệu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc độc tấu |
tiếng Việt | vie-000 | khúc đồng diễn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | khúc đò đưa |
tiếng Việt | vie-000 | khúc đưa đám |
tiếng Việt | vie-000 | khúc đuôi |
Alamblak | amp-000 | kʰučɨmɨt |
English | eng-000 | khud |
Waunana | noa-000 | kh~ud |
tshiVenḓa | ven-000 | -khuda |
škošmi zəvůk | isk-000 | khuda |
Urdu | urd-002 | khuda |
Pāḷi | pli-001 | khudā |
tshiVenḓa | ven-000 | khuḓa |
Urdu | urd-002 | khudaa |
Soomaaliga | som-000 | khudaarta |
MaraaThii | mar-001 | khuDaave |
Türkçe | tur-000 | Khudabadi |
asturianu | ast-000 | khudabadi |
suomi | fin-000 | khudabadi |
Gāndhāri | pgd-000 | Khudacia |
English | eng-000 | Khudadad Khan |
Pangwa | pbr-000 | khudadikhila |
Pangwa | pbr-000 | khudadila |
English | eng-000 | Khudaganj |
português | por-000 | Khudaganj |
Urdu | urd-002 | khuda haafiz |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Khuda hafiz |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khuda hafiz |
Zebaki | isk-001 | khudai |
English | eng-000 | Khudai Khidmatgar |
Urdu | urd-002 | KHuda na KHwaastah |
tiếng Việt | vie-000 | khu dân cư |
Pangwa | pbr-000 | khudandasa |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khudang |
tiếng Việt | vie-000 | khu dân nghèo |
škošmi zəvůk | isk-000 | khudari |
Urdu | urd-002 | KHuda taras |
Waunana | noa-000 | kh~udau |
tshiVenḓa | ven-000 | khuḓavhavha |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Khudawadi |
Deutsch | deu-000 | Khudawadi |
English | eng-000 | Khudawadi |
Gàidhlig | gla-000 | Khudawadi |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khudawadi |
lietuvių | lit-000 | Khudawadi |
dansk | dan-000 | khudawadi |
italiano | ita-000 | khudawadi |
bokmål | nob-000 | khudawadi |
polski | pol-000 | khudawadi |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT EIGHT |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT FIVE |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT FOUR |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT NINE |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT ONE |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT SEVEN |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT SIX |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT THREE |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT TWO |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI DIGIT ZERO |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER A |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER AA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER AI |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER AU |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER BA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER BBA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER BHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER CA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER CHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER DA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER DDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER DDDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER DDHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER DHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER E |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER GA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER GGA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER GHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER HA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER I |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER II |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER JA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER JHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER JJA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER KA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER KHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER LA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER MA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER NA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER NGA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER NNA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER NYA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER O |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER PA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER PHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER RA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER RRA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER SA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER SHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER TA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER THA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER TTA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER TTHA |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER U |
Unicode Character Names | art-315 | KHUDAWADI LETTER UU |