Wapishana | wap-000 | kʰuwɨda |
Chipaya | cap-000 | kʰuxc̷ |
Konknni | kok-001 | Khuxen |
Wabo | cng-008 | kʰuxkʰux |
Taioaan-oe | nan-002 | khuxn |
Taioaan-oe | nan-002 | khuxn⁺khix |
tiếng Việt | vie-000 | khử xơ |
tiếng Việt | vie-000 | khu xử |
Nêlêmwa | nee-000 | khuxum |
Taioaan-oe | nan-002 | khuy |
Pashtu | pbt-000 | khuy |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuy |
phasa thai | tha-001 | khuy |
tiếng Việt | vie-000 | khuy |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷ |
Pear | pcb-000 | kh~uy |
tiếng Việt | vie-000 | khư y |
tiếng Việt | vie-000 | khụy |
tiếng Việt | vie-000 | khủy |
Bahtssal | peb-000 | kʰuy |
Bahtssal | peb-000 | kʰˈuy |
Masaba | myx-000 | khuya |
Urin Buliwya | quh-000 | khuya |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuya |
tiếng Việt | vie-000 | khuya |
Chipaya | cap-000 | ḳʰuya |
Masaba | myx-000 | khuyaa |
Masaba | myx-000 | khuyaaba |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ḳʰuyáataa |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ḳʰuyáatiyaay |
Pangwa | pbr-000 | khuyachimya |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuyadaʼ |
Pangwa | pbr-000 | khuyaha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyah masi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyah sunqu |
Pangwa | pbr-000 | khuyakha |
tiếng Việt | vie-000 | khuya khoắt |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuh |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuyakuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakux |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuyniyoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuyniyuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuyniyuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyakuyniyux |
Pangwa | pbr-000 | khuyambulila-khuhata |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyana |
aymar aru | ayr-000 | khuyaña |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyanakuy |
Pangwa | pbr-000 | khuyananga |
Pangwa | pbr-000 | khuyanangikha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyanapaq ranti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyanata yachay |
Pangwa | pbr-000 | khuyanikha |
Pangwa | pbr-000 | khuyanukhila |
Pangwa | pbr-000 | khuyanula |
Oluluyia | luy-000 | khuyanza |
Oluluyia | luy-000 | khuyanzitsa |
tiếng Việt | vie-000 | khuy áo |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuyapakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapakuy |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyapapakoj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapapakuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapapakuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapapakux |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyapapay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapapay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayah |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyapayaj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayaj |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyapayana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayana |
aymar aru | ayr-000 | khuyapayaña |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayaq |
aymar aru | ayr-000 | khuyapayasiri |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuyapayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khuyapayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayaykuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayaykuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayaykux |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyapayaykuy |
Aymara | aym-000 | kʰuyapaya-ɲa |
aymar aru | ayr-000 | khuyapayiri |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuya pillchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaq kay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaq killa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaq masi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaq sonqo |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaq sunqu |
italiano | ita-000 | khuya rumi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuya rumi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyasapa |
tiếng Việt | vie-000 | khuya sớm |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyasqapaq ranti |
Pangwa | pbr-000 | khuyava |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyax masi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyax sunqu |
Runa Simi | que-000 | Khuyay |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyay |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khuyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyayaykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyayku |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyaykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaylla |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyayniyoj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyayniyuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyayniyuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyayniyux |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyaypaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyay suti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyayta charichiy |
tiếng Việt | vie-000 | khuy bấm |
tiếng Việt | vie-000 | khuy cài cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khuy cài tay |
tiếng Việt | vie-000 | khuých |
aymar aru | ayr-000 | khuych'ukiña |
aymar aru | ayr-000 | khuychʼukiña |
tiếng Việt | vie-000 | khuy cửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | khuy du |
tiếng Việt | vie-000 | khuyếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | khuyếch trương |
Masaba | myx-000 | khuyeekha |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuyeghee |
Oluluyia | luy-000 | khuyekukha |
Oluluyia | luy-000 | khuyela |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến |
tiếng Việt | vie-000 | khuyển |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo trước |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên ca |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên can |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên can ... đừng |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến cáo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên dụ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến dụ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên dùng |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải ai |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên giáo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến giới |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến học |
tiếng Việt | vie-000 | khuyê nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | Khuyến khích xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên làm |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến lệ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên lơn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyển mã |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến mãi |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nên |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên ngăn ... đừng |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến nghị |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến nho |
tiếng Việt | vie-000 | khuyển nho |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến nông |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên sai |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên tai |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến thiện |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến thù |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến trợ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên trước |
tiếng Việt | vie-000 | khuyển tử |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến tửu |
tiếng Việt | vie-000 | khuyển ưng |
Oluluyia | luy-000 | khuyenza |
Oluluyia | luy-000 | khuyenza mandu |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên đừng làm |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên ... đừng tin |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết áo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết áo hình dây |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết cách |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết dần |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết danh |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết nghi |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết phạp |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết sử |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết tật |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết tịch |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết vị |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết điểm |
Oluluyia | luy-000 | khuyeva vwina |
Pangwa | pbr-000 | khuyeyukha |
Oluluyia | luy-000 | khuyiakala |
Masaba | myx-000 | khuyiima |
Pangwa | pbr-000 | khuyikilicha |
Masaba | myx-000 | khuyima |
Pangwa | pbr-000 | khuyima |
Pangwa | pbr-000 | khuyimba |
Pangwa | pbr-000 | khuyina |
Pangwa | pbr-000 | khuyingila |
tiếng Việt | vie-000 | khuy khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khuy khuyết thùa |
tiếng Việt | vie-000 | khuy lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khuy măng sét |
tiếng Việt | vie-000 | khuy móc |
tiếng Việt | vie-000 | khuy móc cổ côn |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh |
tiếng Việt | vie-000 | khuỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh diệp |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh gia |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh gia bại sản |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng baroc |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng hoành tráng |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng lệch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng phân liệt |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hữu |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh loát |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh Mác |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh tả |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh tâm |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh thành |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh trắc |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh đảo |
Masaba | myx-000 | khuyobookhana |
Pangwa | pbr-000 | khuyoka |
Masaba | myx-000 | khuyokesa |
Pangwa | pbr-000 | khuyokofya |
Pangwa | pbr-000 | khuyokopa |
Pangwa | pbr-000 | khuyonʼga |
Pangwa | pbr-000 | khuyongelecha |
Pangwa | pbr-000 | khuyoova |
Masaba | myx-000 | khuyota |
Pangwa | pbr-000 | khuyota |
Aymara | aym-000 | ḳʰuypʰi |
arevelahayeren | hye-002 | kʰuyr |
tiếng Việt | vie-000 | khuy rời |
arevelahayeren | hye-002 | kʰuyr-yeɣbayr |
aymar aru | ayr-000 | khuysa |
aymar aru | ayr-000 | khuysäxa |
aymar aru | ayr-000 | khuyt'aña |
aymar aru | ayr-000 | khuytʼaña |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷ tay |
tiếng Việt | vie-000 | khuy tết |
tiếng Việt | vie-000 | khuy thực |
Taioaan-oe | nan-002 | khuyto̱ |
tiếng Việt | vie-000 | khuy tổn |
tiếng Việt | vie-000 | khuy trắc |
tiếng Việt | vie-000 | khuy trai |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷ trên móng |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuytsʼenʼ |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuytsʼenʼlookʼa |
aymar aru | ayr-000 | khuyu |
Emakhua | vmw-000 | khuyu |
tiếng Việt | vie-000 | khuỵu |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu chân sau |
tiếng Việt | vie-000 | khuỵu gối |
tiếng Việt | vie-000 | khuỵu gối xuống |
Pangwa | pbr-000 | khuyuma |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyuna |
aymar aru | ayr-000 | khuyuña |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu nối ba nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu nối chữ T |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu ống |
aymar aru | ayr-000 | khuyuqaña |
aymar aru | ayr-000 | khuyuri |
Masaba | myx-000 | khuyusa |
tiếng Việt | vie-000 | khuyủ tay |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu tay |
tiếng Việt | vie-000 | khủyu tay |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu tay áo |
tiếng Việt | vie-000 | khuỷu thanh truyền |
Masaba | myx-000 | khuyuusa |
tiếng Việt | vie-000 | khuỵu xuống |
Urin Buliwya | quh-000 | khuyuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | khuyuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khuyuy |