tiếng Việt | vie-000 |
khuyết |
U+ | art-254 | 7F3A |
普通话 | cmn-000 | 缺 |
國語 | cmn-001 | 缺 |
Hànyǔ | cmn-003 | kuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quē |
English | eng-000 | be short of |
English | eng-000 | defect |
English | eng-000 | defective |
English | eng-000 | deficient |
English | eng-000 | deficit |
English | eng-000 | gap |
English | eng-000 | gibbous |
English | eng-000 | lack |
English | eng-000 | lacking |
English | eng-000 | missing |
English | eng-000 | vacant |
English | eng-000 | void |
English | eng-000 | wane |
English | eng-000 | wanting |
français | fra-000 | boutonnière |
français | fra-000 | défaillir |
français | fra-000 | défectif |
français | fra-000 | encoche |
français | fra-000 | imparfait |
français | fra-000 | incomplet |
français | fra-000 | vacant |
français | fra-000 | vaquer |
français | fra-000 | échancrure |
italiano | ita-000 | disponibile |
italiano | ita-000 | vacante |
日本語 | jpn-000 | 缺 |
Nihongo | jpn-001 | kakeru |
Nihongo | jpn-001 | ketsu |
한국어 | kor-000 | 결 |
Hangungmal | kor-001 | kyel |
韓國語 | kor-002 | 缺 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 缺 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kuet |
русский | rus-000 | незанятый |
русский | rus-000 | петлица |
русский | rus-000 | петля |
русский | rus-000 | убывать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ không |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết dần |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết tật |
tiếng Việt | vie-000 | không có người ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ khuy |
tiếng Việt | vie-000 | mất tích |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thất lạc |
tiếng Việt | vie-000 | trống |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | vắng |
tiếng Việt | vie-000 | xế |
𡨸儒 | vie-001 | 决 |
𡨸儒 | vie-001 | 劂 |
𡨸儒 | vie-001 | 戦 |
𡨸儒 | vie-001 | 戫 |
𡨸儒 | vie-001 | 決 |
𡨸儒 | vie-001 | 炔 |
𡨸儒 | vie-001 | 缺 |
𡨸儒 | vie-001 | 鈌 |
𡨸儒 | vie-001 | 闋 |
𡨸儒 | vie-001 | 闕 |
𡨸儒 | vie-001 | 阕 |
𡨸儒 | vie-001 | 阙 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡙇 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡚆 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦈦 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦈫 |
廣東話 | yue-000 | 缺 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kyut3 |
广东话 | yue-004 | 缺 |