| tiếng Việt | vie-000 |
| bịa chuyện | |
| français | fra-000 | fabuler |
| русский | rus-000 | насочинять |
| русский | rus-000 | сочинять |
| русский | rus-000 | сплетать |
| tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | đơm chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
