русский | rus-000 |
насочинять |
eesti | ekk-000 | kokku luiskama |
eesti | ekk-000 | kokku luuletama |
eesti | ekk-000 | suurel hulgal sepitsema |
latviešu | lvs-000 | piedzejot |
latviešu | lvs-000 | sacerēt |
latviešu | lvs-000 | sadzejot |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bịa |
tiếng Việt | vie-000 | bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |