tiếng Việt | vie-000 |
gia tăng |
English | eng-000 | increase |
français | fra-000 | augmenter |
français | fra-000 | intensif |
français | fra-000 | recrudescent |
français | fra-000 | redoubler |
français | fra-000 | relever |
français | fra-000 | renforcer |
français | fra-000 | se redoubler |
italiano | ita-000 | crescenza |
italiano | ita-000 | cresciuto |
italiano | ita-000 | incrementare |
italiano | ita-000 | ingrandire |
bokmål | nob-000 | oppgang |
bokmål | nob-000 | progressiv |
bokmål | nob-000 | pålegg |
bokmål | nob-000 | pålegge |
bokmål | nob-000 | stige |
bokmål | nob-000 | stigning |
bokmål | nob-000 | svulme |
bokmål | nob-000 | tilta |
bokmål | nob-000 | økning |
tiếng Việt | vie-000 | bành trướng |
tiếng Việt | vie-000 | lũy tiến |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lên |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | phòng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thêm |
tiếng Việt | vie-000 | to ra |
tiếng Việt | vie-000 | tăng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng dần |
tiếng Việt | vie-000 | tăng gia |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 加增 |