tiếng Việt | vie-000 |
khoảnh |
U+ | art-254 | 9803 |
國語 | cmn-001 | 頃 |
Hànyǔ | cmn-003 | kuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | qǐng |
English | eng-000 | be egocentric |
English | eng-000 | be self-centered |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | moment |
English | eng-000 | plot |
English | eng-000 | selfish |
français | fra-000 | coin |
français | fra-000 | lopin |
日本語 | jpn-000 | 頃 |
Nihongo | jpn-001 | kei |
Nihongo | jpn-001 | ki |
Nihongo | jpn-001 | koro |
Nihongo | jpn-001 | kyou |
Nihongo | jpn-001 | shibaraku |
한국어 | kor-000 | 경 |
Hangungmal | kor-001 | kyeng |
Hangungmal | kor-001 | kyu |
韓國語 | kor-002 | 頃 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 頃 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kiuɛ̌ng |
русский | rus-000 | необщительный |
русский | rus-000 | парцелла |
русский | rus-000 | площадка |
русский | rus-000 | участок |
tiếng Việt | vie-000 | bệ |
tiếng Việt | vie-000 | chân |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh khoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất |
tiếng Việt | vie-000 | không quảng giao |
tiếng Việt | vie-000 | không thích giao du |
tiếng Việt | vie-000 | không ưa giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lô đất |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | thửa |
tiếng Việt | vie-000 | vạt |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
𡨸儒 | vie-001 | 䯧 |
𡨸儒 | vie-001 | 庼 |
𡨸儒 | vie-001 | 廎 |
𡨸儒 | vie-001 | 檾 |
𡨸儒 | vie-001 | 苘 |
𡨸儒 | vie-001 | 頃 |
𡨸儒 | vie-001 | 顷 |
廣東話 | yue-000 | 頃 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | king2 |