tiếng Việt | vie-000 |
khu đất |
English | eng-000 | ground |
bokmål | nob-000 | mark |
русский | rus-000 | территориальный |
русский | rus-000 | территория |
русский | rus-000 | участок |
tiếng Việt | vie-000 | bâi đất |
tiếng Việt | vie-000 | chân |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | lô đất |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | thửa |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | vạt |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất đai |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | địa vực |