| tiếng Việt | vie-000 |
| nhát gừng | |
| English | eng-000 | giveone-word answers |
| français | fra-000 | haché |
| français | fra-000 | par monosyllabes |
| русский | rus-000 | односложно |
| русский | rus-000 | односложный |
| русский | rus-000 | отрывистый |
| tiếng Việt | vie-000 | cộc lốc |
| tiếng Việt | vie-000 | cụt lủn |
| tiếng Việt | vie-000 | gióng một |
| tiếng Việt | vie-000 | không đều |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắt đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | rất ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
| tiếng Việt | vie-000 | từng cơn |
