tiếng Việt | vie-000 |
thần thánh hóa |
français | fra-000 | canoniser |
français | fra-000 | diviniser |
français | fra-000 | déifier |
русский | rus-000 | обожествление |
русский | rus-000 | обожествлять |
русский | rus-000 | освящать |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | làmcho thiêng liêng |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | sùng phụng |
tiếng Việt | vie-000 | thiêng liêng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn thờ |