tiếng Việt | vie-000 |
xum xoe |
français | fra-000 | faire du plat |
français | fra-000 | obséquieusement |
français | fra-000 | se montrer obséquieux |
italiano | ita-000 | corteggiare |
русский | rus-000 | подхалимничать |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nót |
tiếng Việt | vie-000 | xu mị |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xu phụ |