tiếng Việt | vie-000 |
xu phụ |
English | eng-000 | truckle |
русский | rus-000 | подхалимничать |
русский | rus-000 | холуйствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nót |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | xu mị |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xum xoe |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |
𡨸儒 | vie-001 | 趨附 |