tiếng Việt | vie-000 |
bộ môn |
English | eng-000 | chair |
English | eng-000 | genre |
English | eng-000 | subject |
français | fra-000 | branche |
français | fra-000 | discipline |
français | fra-000 | matière |
bokmål | nob-000 | disiplin |
русский | rus-000 | отдел |
русский | rus-000 | предметный |
русский | rus-000 | разветвление |
русский | rus-000 | сектор |
русский | rus-000 | секционный |
русский | rus-000 | секция |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | khoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mục |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | môn |
tiếng Việt | vie-000 | môn học |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | ngành học |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu ban |