tiếng Việt | vie-000 |
châm chích |
English | eng-000 | sneer |
English | eng-000 | taunt |
français | fra-000 | critiquer |
русский | rus-000 | едкий |
русский | rus-000 | едкость |
русский | rus-000 | ехидный |
русский | rus-000 | колкий |
русский | rus-000 | колкость |
русский | rus-000 | колоть |
русский | rus-000 | колючий |
русский | rus-000 | подкалывать |
русский | rus-000 | сатира |
русский | rus-000 | уколоть |
русский | rus-000 | язвительный |
русский | rus-000 | язвить |
tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | chua ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | làm mếch lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | nói xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nói xỏ xiên |
tiếng Việt | vie-000 | thâm độc |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ xiên |
tiếng Việt | vie-000 | độc địa |