tiếng Việt | vie-000 |
dời ... đi |
русский | rus-000 | перемещать |
русский | rus-000 | смещать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dịch ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |