tiếng Việt | vie-000 |
giao tế |
English | eng-000 | entertain foreign guests |
bokmål | nob-000 | omgang |
русский | rus-000 | общаться |
русский | rus-000 | общение |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | di lại |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
𡨸儒 | vie-001 | 交際 |